GeForce RTX 4090 D vs RTX 5060 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4090 D và GeForce RTX 5060 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4090 D
2023
24 GB GDDR6X, 425 Watt
71.33
+29.7%

RTX 4090 D vượt qua RTX 5060 Ti với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4090 D và GeForce RTX 5060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1650
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.3687.41
Hiệu quả năng lượng12.1422.10
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD102GB206
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)16 Tháng 4 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 $379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5060 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 509% so với RTX 4090 D.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4090 D và GeForce RTX 5060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4090 D và GeForce RTX 5060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng145924608
Tần số nhân2280 MHz2407 MHz
Tần số Boost2520 MHz2572 MHz
Số lượng bóng bán dẫn76,300 million21,900 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)425 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture1,149370.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động73.54 TFLOPS23.7 TFLOPS
ROPs17648
TMUs456144
Tensor Cores456144
Ray Tracing Cores11436

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4090 D và GeForce RTX 5060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x8
Chiều dài304 mm241 mm
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4090 D và GeForce RTX 5060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ1,008 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4090 D và GeForce RTX 5060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4090 D và GeForce RTX 5060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.912.0
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4090 D và GeForce RTX 5060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4090 D 71.33
+29.7%
RTX 5060 Ti 54.98

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4090 D 29203
+29.7%
RTX 5060 Ti 22510

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4090 D và GeForce RTX 5060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD220−230
+28.7%
171
−28.7%
1440p110−120
+27.9%
86
−27.9%
4K70−75
+29.6%
54
−29.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.27
−228%
2.22
+228%
1440p14.54
−230%
4.41
+230%
4K22.84
−225%
7.02
+225%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5060 Ti thấp hơn 228% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5060 Ti thấp hơn 230% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5060 Ti thấp hơn 225% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 219
+0%
219
+0%
Counter-Strike 2 280−290
+0%
280−290
+0%
Cyberpunk 2077 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 173
+0%
173
+0%
Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 280−290
+0%
280−290
+0%
Cyberpunk 2077 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 270
+0%
270
+0%
Fortnite 240−250
+0%
240−250
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−310
+0%
300−310
+0%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 148
+0%
148
+0%
Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 280−290
+0%
280−290
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 248
+0%
248
+0%
Fortnite 240−250
+0%
240−250
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 150−160
+0%
150−160
+0%
Metro Exodus 130−140
+0%
130−140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 332
+0%
332
+0%
Valorant 300−310
+0%
300−310
+0%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 141
+0%
141
+0%
Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 232
+0%
232
+0%
Forza Horizon 4 210−220
+0%
210−220
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 158
+0%
158
+0%
Valorant 300−310
+0%
300−310
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+0%
350−400
+0%
Grand Theft Auto V 110−120
+0%
110−120
+0%
Metro Exodus 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 99
+0%
99
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 161
+0%
161
+0%
Forza Horizon 4 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 119
+0%
119
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 85
+0%
85
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Grand Theft Auto V 130−140
+0%
130−140
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
+0%
101
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 52
+0%
52
+0%
Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 84
+0%
84
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RTX 4090 D và RTX 5060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 D nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 D nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 D nhanh hơn 30% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 71.33 54.98
Mức độ mới 28 Tháng 12 2023 16 Tháng 4 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 425 Watt 180 Watt

RTX 4090 D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060 Ti: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 136.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 D vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 5060 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti
GeForce RTX 5060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 112 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 473 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4090 D hoặc GeForce RTX 5060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.