GeForce RTX 4070 Mobile vs Radeon RX 9070 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4070 Mobile và Radeon RX 9070 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4070 Mobile
2023
8 GB GDDR6, 115 Watt
43.72

RX 9070 XT vượt qua RTX 4070 Mobile với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4070 Mobile và Radeon RX 9070 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6627
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu60.49
Hiệu quả năng lượng30.1615.71
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD106Navi 48
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)6 Tháng 3 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4070 Mobile và Radeon RX 9070 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4070 Mobile và Radeon RX 9070 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46084096
Tần số nhân1395 MHz1660 MHz
Tần số Boost1695 MHz2970 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu53,900 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt304 Watt
Tốc độ xử lý texture244.1760.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.62 TFLOPS48.66 TFLOPS
ROPs48128
TMUs144256
Tensor Cores144128
Ray Tracing Cores3664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4070 Mobile và Radeon RX 9070 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4070 Mobile và Radeon RX 9070 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2518 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s644.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4070 Mobile và Radeon RX 9070 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4070 Mobile và Radeon RX 9070 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4070 Mobile và Radeon RX 9070 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4070 Mobile 43.72
RX 9070 XT 60.22
+37.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4070 Mobile 19535
RX 9070 XT 26908
+37.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4070 Mobile và Radeon RX 9070 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD129
−31.8%
170−180
+31.8%
1440p75
−33.3%
100−110
+33.3%
4K46
−30.4%
60−65
+30.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.52
1440pkhông có dữ liệu5.99
4Kkhông có dữ liệu9.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 188
−7.4%
200−210
+7.4%
Counter-Strike 2 250−260
−22.7%
300−350
+22.7%
Cyberpunk 2077 135
−21.5%
160−170
+21.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 140
−44.3%
200−210
+44.3%
Battlefield 5 140−150
−19%
170−180
+19%
Counter-Strike 2 172
−82.6%
300−350
+82.6%
Cyberpunk 2077 115
−42.6%
160−170
+42.6%
Far Cry 5 139
−25.9%
170−180
+25.9%
Fortnite 200−210
−49.5%
300−350
+49.5%
Forza Horizon 4 180−190
−43.3%
250−260
+43.3%
Forza Horizon 5 216
+14.3%
180−190
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
170−180
+2.9%
Valorant 260−270
−41.4%
350−400
+41.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95
−113%
200−210
+113%
Battlefield 5 140−150
−19%
170−180
+19%
Counter-Strike 2 146
−115%
300−350
+115%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 97
−69.1%
160−170
+69.1%
Dota 2 178
−34.8%
240−250
+34.8%
Far Cry 5 133
−31.6%
170−180
+31.6%
Fortnite 200−210
−49.5%
300−350
+49.5%
Forza Horizon 4 180−190
−43.3%
250−260
+43.3%
Forza Horizon 5 195
+3.2%
180−190
−3.2%
Grand Theft Auto V 144
−16.7%
160−170
+16.7%
Metro Exodus 111
−48.6%
160−170
+48.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
170−180
+2.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 229
−19.7%
270−280
+19.7%
Valorant 260−270
−41.4%
350−400
+41.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
−19%
170−180
+19%
Cyberpunk 2077 87
−88.5%
160−170
+88.5%
Dota 2 167
−37.7%
230−240
+37.7%
Far Cry 5 123
−42.3%
170−180
+42.3%
Forza Horizon 4 180−190
−43.3%
250−260
+43.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
170−180
+2.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 116
−136%
270−280
+136%
Valorant 260−270
−41.4%
350−400
+41.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 200−210
−49.5%
300−350
+49.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 94
−113%
200−210
+113%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
−54.3%
500−550
+54.3%
Grand Theft Auto V 90
−52.2%
130−140
+52.2%
Metro Exodus 69
−60.9%
110−120
+60.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 290−300
−55.3%
450−500
+55.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−42.2%
160−170
+42.2%
Cyberpunk 2077 54
−72.2%
90−95
+72.2%
Far Cry 5 112
−40.2%
150−160
+40.2%
Forza Horizon 4 140−150
−56.3%
220−230
+56.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 89
−74.2%
150−160
+74.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 120−130
−17.1%
150−160
+17.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
−53.8%
60−65
+53.8%
Counter-Strike 2 43
−107%
85−90
+107%
Grand Theft Auto V 90
−76.7%
150−160
+76.7%
Metro Exodus 44
−63.6%
70−75
+63.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 71
−91.5%
130−140
+91.5%
Valorant 280−290
−18.2%
300−350
+18.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−57.1%
120−130
+57.1%
Counter-Strike 2 55−60
−53.4%
85−90
+53.4%
Cyberpunk 2077 24
−87.5%
45−50
+87.5%
Dota 2 146
−37%
200−210
+37%
Far Cry 5 61
−70.5%
100−110
+70.5%
Forza Horizon 4 95−100
−80.4%
170−180
+80.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−31.5%
95−100
+31.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 65−70
−19.7%
75−80
+19.7%

Vậy RTX 4070 Mobile và RX 9070 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 XT nhanh hơn 32% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9070 XT nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1440p
  • RX 9070 XT nhanh hơn 30% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 4070 Mobile nhanh hơn 14%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 9070 XT nhanh hơn 136%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Mobile tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • RX 9070 XT tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.72 60.22
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 6 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 304 Watt

RTX 4070 Mobile có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 164.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9070 XT: hiệu năng cao hơn 37.7%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9070 XT vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4070 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4070 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 9070 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4070 Mobile
GeForce RTX 4070
AMD Radeon RX 9070 XT
Radeon RX 9070 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1986 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 875 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4070 Mobile hoặc Radeon RX 9070 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.