GeForce RTX 4070 SUPER vs Arc 7-Core iGPU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4070 SUPER và Arc 7-Core iGPU, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4070 SUPER
2024
12 GB GDDR6X, 220 Watt
67.22
+345%

RTX 4070 SUPER vượt qua Arc 7-Core iGPU với mức trọn vẹn là 345% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4070 SUPER và Arc 7-Core iGPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13324
Vị trí theo mức độ phổ biến18không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.55không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng24.34không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Xe LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaAD104Meteor Lake iGPU
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4070 SUPER và Arc 7-Core iGPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4070 SUPER và Arc 7-Core iGPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng71687
Tần số nhân1980 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2475 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture554.4không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.48 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs80không có dữ liệu
TMUs224không có dữ liệu
Tensor Cores224không có dữ liệu
Ray Tracing Cores56không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4070 SUPER và Arc 7-Core iGPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4070 SUPER và Arc 7-Core iGPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6Xkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1313 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ504.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4070 SUPER và Arc 7-Core iGPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4070 SUPER và Arc 7-Core iGPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.9-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4070 SUPER và Arc 7-Core iGPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4070 SUPER 67.22
+345%
Arc 7-Core iGPU 15.09

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 4070 SUPER 68373
+495%
Arc 7-Core iGPU 11498

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 4070 SUPER 48876
+501%
Arc 7-Core iGPU 8133

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4070 SUPER 171098
+317%
Arc 7-Core iGPU 41031

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 4070 SUPER 766678
+93.3%
Arc 7-Core iGPU 396714

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4070 SUPER và Arc 7-Core iGPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD214
+511%
35
−511%
1440p134
+347%
30−35
−347%
4K82
+356%
18−20
−356%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.80không có dữ liệu
1440p4.47không có dữ liệu
4K7.30không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 220−230
+437%
41
−437%
Counter-Strike 2 300−350
+262%
90
−262%
Cyberpunk 2077 196
+513%
32
−513%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 220−230
+588%
32
−588%
Battlefield 5 180−190
+166%
70−75
−166%
Counter-Strike 2 300−350
+462%
58
−462%
Cyberpunk 2077 184
+581%
27
−581%
Far Cry 5 203
+421%
39
−421%
Fortnite 300−350
+236%
90−95
−236%
Forza Horizon 4 290−300
+332%
65−70
−332%
Forza Horizon 5 200−210
+296%
50−55
−296%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+190%
60−65
−190%
Valorant 400−450
+230%
130−140
−230%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 220−230
+857%
23
−857%
Battlefield 5 180−190
+166%
70−75
−166%
Counter-Strike 2 300−350
+952%
31
−952%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+31.8%
210−220
−31.8%
Cyberpunk 2077 159
+591%
23
−591%
Far Cry 5 200
+456%
36
−456%
Fortnite 300−350
+236%
90−95
−236%
Forza Horizon 4 290−300
+332%
65−70
−332%
Forza Horizon 5 200−210
+296%
50−55
−296%
Grand Theft Auto V 173
+621%
24
−621%
Metro Exodus 185
+429%
35−40
−429%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+190%
60−65
−190%
The Witcher 3: Wild Hunt 412
+708%
51
−708%
Valorant 400−450
+230%
130−140
−230%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+166%
70−75
−166%
Cyberpunk 2077 144
+555%
22
−555%
Far Cry 5 190
+443%
35
−443%
Forza Horizon 4 290−300
+332%
65−70
−332%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+190%
60−65
−190%
The Witcher 3: Wild Hunt 201
+774%
23
−774%
Valorant 400−450
+230%
130−140
−230%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+236%
90−95
−236%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 220−230
+594%
30−35
−594%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+326%
120−130
−326%
Grand Theft Auto V 148
+448%
27−30
−448%
Metro Exodus 118
+462%
21−24
−462%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+10.8%
150−160
−10.8%
Valorant 450−500
+198%
160−170
−198%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+317%
45−50
−317%
Cyberpunk 2077 92
+513%
14−16
−513%
Far Cry 5 183
+395%
35−40
−395%
Forza Horizon 4 250−260
+532%
40−45
−532%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
+470%
27−30
−470%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+308%
35−40
−308%

4K
High Preset

Atomic Heart 70−75
+446%
12−14
−446%
Counter-Strike 2 100−110
+692%
12−14
−692%
Grand Theft Auto V 166
+453%
30−33
−453%
Metro Exodus 74
+469%
12−14
−469%
The Witcher 3: Wild Hunt 133
+478%
21−24
−478%
Valorant 300−350
+261%
90−95
−261%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+467%
24−27
−467%
Counter-Strike 2 100−110
+692%
12−14
−692%
Cyberpunk 2077 44
+633%
6−7
−633%
Far Cry 5 103
+472%
18−20
−472%
Forza Horizon 4 210−220
+652%
27−30
−652%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+500%
16−18
−500%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+394%
16−18
−394%

Vậy RTX 4070 SUPER và Arc 7-Core iGPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 511% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 347% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 356% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4070 SUPER nhanh hơn 952%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER đã vượt qua Arc 7-Core iGPU trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 67.22 15.09

RTX 4070 SUPER có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 345.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 SUPER vì nó vượt trội hơn Arc 7-Core iGPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4070 SUPER được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc 7-Core iGPU dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER
Intel Arc 7-Core iGPU
Arc 7-Core iGPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 4971 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 27 số phiếu

Hãy đánh giá Arc 7-Core iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4070 SUPER hoặc Arc 7-Core iGPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.