GeForce RTX 4060 vs RTX A500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 và RTX A500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4060
2023
8 GB GDDR6,115 Watt
51.51
+194%

RTX 4060 vượt qua RTX A500 với mức trọn vẹn là 194% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 và RTX A500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất54316
Vị trí theo mức độ phổ biến2không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.00không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng30.8320.09
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD107GA107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)10 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 và RTX A500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 và RTX A500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722048
Tần số nhân1830 MHz1440 MHz
Tần số Boost2460 MHz1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,900 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture236.2113.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.11 TFLOPS7.25 TFLOPS
ROPs4832
TMUs9664
Tensor Cores9664
Ray Tracing Cores2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 và RTX A500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dài240 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 và RTX A500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2125 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ272.0 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 và RTX A500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 và RTX A500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 và RTX A500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4060 51.51
+194%
RTX A500 17.51

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4060 19794
+194%
RTX A500 6729

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 và RTX A500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137
+204%
45−50
−204%
1440p70
+233%
21−24
−233%
4K40
+233%
12−14
−233%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.18không có dữ liệu
1440p4.27không có dữ liệu
4K7.48không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 135
+200%
45−50
−200%
Cyberpunk 2077 139
+209%
45−50
−209%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+231%
35−40
−231%
Counter-Strike 2 109
+211%
35−40
−211%
Cyberpunk 2077 54
+200%
18−20
−200%
Forza Horizon 4 272
+202%
90−95
−202%
Forza Horizon 5 130−140
+225%
40−45
−225%
Metro Exodus 165
+200%
55−60
−200%
Red Dead Redemption 2 95−100
+220%
30−33
−220%
Valorant 210−220
+210%
70−75
−210%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+231%
35−40
−231%
Counter-Strike 2 91
+203%
30−33
−203%
Cyberpunk 2077 45
+221%
14−16
−221%
Dota 2 155
+210%
50−55
−210%
Far Cry 5 149
+198%
50−55
−198%
Fortnite 200−210
+197%
70−75
−197%
Forza Horizon 4 217
+210%
70−75
−210%
Forza Horizon 5 130−140
+225%
40−45
−225%
Grand Theft Auto V 158
+216%
50−55
−216%
Metro Exodus 118
+195%
40−45
−195%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+207%
70−75
−207%
Red Dead Redemption 2 95−100
+220%
30−33
−220%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+216%
55−60
−216%
Valorant 210−220
+210%
70−75
−210%
World of Tanks 270−280
+210%
90−95
−210%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+231%
35−40
−231%
Counter-Strike 2 76
+217%
24−27
−217%
Cyberpunk 2077 40
+233%
12−14
−233%
Far Cry 5 110−120
+214%
35−40
−214%
Forza Horizon 4 190
+217%
60−65
−217%
Forza Horizon 5 130−140
+225%
40−45
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+207%
70−75
−207%
Valorant 210−220
+210%
70−75
−210%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+220%
10−11
−220%
Dota 2 90
+200%
30−33
−200%
Grand Theft Auto V 90
+200%
30−33
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+218%
55−60
−218%
Red Dead Redemption 2 55−60
+211%
18−20
−211%
World of Tanks 300−350
+200%
110−120
−200%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+211%
27−30
−211%
Cyberpunk 2077 24
+200%
8−9
−200%
Far Cry 5 150−160
+218%
50−55
−218%
Forza Horizon 4 129
+223%
40−45
−223%
Forza Horizon 5 90−95
+200%
30−33
−200%
Metro Exodus 111
+217%
35−40
−217%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−105
+233%
30−33
−233%
Valorant 180−190
+208%
60−65
−208%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+222%
9−10
−222%
Dota 2 89
+197%
30−33
−197%
Grand Theft Auto V 89
+197%
30−33
−197%
Metro Exodus 38
+217%
12−14
−217%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+195%
60−65
−195%
Red Dead Redemption 2 35−40
+200%
12−14
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 89
+197%
30−33
−197%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+205%
21−24
−205%
Counter-Strike 2 9
+200%
3−4
−200%
Cyberpunk 2077 10
+233%
3−4
−233%
Far Cry 5 85−90
+222%
27−30
−222%
Fortnite 80−85
+207%
27−30
−207%
Forza Horizon 4 70
+233%
21−24
−233%
Forza Horizon 5 50−55
+194%
18−20
−194%
Valorant 100−110
+240%
30−33
−240%

Vậy RTX 4060 và RTX A500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 nhanh hơn 204% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 nhanh hơn 233% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 51.51 17.51
Mức độ mới 18 Tháng 5 2023 10 Tháng 11 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 60 Watt

RTX 4060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 194.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A500: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 91.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 vì nó vượt trội hơn RTX A500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A500 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4060 và RTX A500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060
GeForce RTX 4060
NVIDIA RTX A500
RTX A500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 20493 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 139 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4060 hoặc RTX A500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.