GeForce RTX 4060 Mobile vs Radeon RX 6750 GRE 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4060 Mobile
2023
8 GB GDDR6, 115 Watt
44.20

RX 6750 GRE 12 GB vượt qua RTX 4060 Mobile với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7558
Vị trí theo mức độ phổ biến45không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu88.06
Hiệu quả năng lượng27.4714.15
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD107Navi 22
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$334

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722560
Tần số nhân1545 MHz2321 MHz
Tần số Boost1890 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,200 million
Quy trình công nghệ4 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture181.4413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.61 TFLOPS13.21 TFLOPS
ROPs3264
TMUs96160
Tensor Cores96không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4060 Mobile 44.20
RX 6750 GRE 12 GB 49.49
+12%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4060 Mobile 17599
RX 6750 GRE 12 GB 19705
+12%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD112
−7.1%
120−130
+7.1%
1440p60
−8.3%
65−70
+8.3%
4K40
+0%
40−45
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.78
1440pkhông có dữ liệu5.14
4Kkhông có dữ liệu8.35

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 96
−4.2%
100−105
+4.2%
Cyberpunk 2077 126
−11.1%
140−150
+11.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
−7.1%
120−130
+7.1%
Counter-Strike 2 81
−11.1%
90−95
+11.1%
Cyberpunk 2077 50
−10%
55−60
+10%
Forza Horizon 4 267
−8.6%
290−300
+8.6%
Forza Horizon 5 145
−10.3%
160−170
+10.3%
Metro Exodus 100−110
−4.8%
110−120
+4.8%
Red Dead Redemption 2 85−90
−9.2%
95−100
+9.2%
Valorant 180−190
−7%
200−210
+7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−7.1%
120−130
+7.1%
Counter-Strike 2 80
−6.3%
85−90
+6.3%
Cyberpunk 2077 42
−7.1%
45−50
+7.1%
Dota 2 149
−7.4%
160−170
+7.4%
Far Cry 5 101
−8.9%
110−120
+8.9%
Fortnite 190−200
−9.9%
210−220
+9.9%
Forza Horizon 4 215
−11.6%
240−250
+11.6%
Forza Horizon 5 110−120
−3.4%
120−130
+3.4%
Grand Theft Auto V 142
−5.6%
150−160
+5.6%
Metro Exodus 37
−8.1%
40−45
+8.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−9%
230−240
+9%
Red Dead Redemption 2 85−90
−9.2%
95−100
+9.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
−7.8%
180−190
+7.8%
Valorant 180−190
−7%
200−210
+7%
World of Tanks 270−280
−7.5%
300−310
+7.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−7.1%
120−130
+7.1%
Counter-Strike 2 58
−3.4%
60−65
+3.4%
Cyberpunk 2077 39
−2.6%
40−45
+2.6%
Dota 2 156
−9%
170−180
+9%
Far Cry 5 100−110
−4.8%
110−120
+4.8%
Forza Horizon 4 187
−7%
200−210
+7%
Forza Horizon 5 112
−7.1%
120−130
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−9%
230−240
+9%
Valorant 180−190
−7%
200−210
+7%

1440p
High Preset

Dota 2 85
−11.8%
95−100
+11.8%
Grand Theft Auto V 85
−11.8%
95−100
+11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Red Dead Redemption 2 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
World of Tanks 290−300
−3.1%
300−310
+3.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−7.6%
85−90
+7.6%
Counter-Strike 2 34
−2.9%
35−40
+2.9%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 140−150
−9.6%
160−170
+9.6%
Forza Horizon 4 127
−10.2%
140−150
+10.2%
Forza Horizon 5 75−80
−9%
85−90
+9%
Metro Exodus 95−100
−4.2%
100−105
+4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
−11.8%
85−90
+11.8%
Valorant 150−160
−10.4%
170−180
+10.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 25
−8%
27−30
+8%
Dota 2 76
−11.8%
85−90
+11.8%
Grand Theft Auto V 76
−11.8%
85−90
+11.8%
Metro Exodus 37
−8.1%
40−45
+8.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−11.1%
170−180
+11.1%
Red Dead Redemption 2 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
−11.8%
85−90
+11.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−9.1%
60−65
+9.1%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10−11
+0%
Dota 2 126
−11.1%
140−150
+11.1%
Far Cry 5 70−75
−11.1%
80−85
+11.1%
Fortnite 65−70
−8.7%
75−80
+8.7%
Forza Horizon 4 62
−4.8%
65−70
+4.8%
Forza Horizon 5 45−50
−11.1%
50−55
+11.1%
Valorant 80−85
−8.4%
90−95
+8.4%

Vậy RTX 4060 Mobile và RX 6750 GRE 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 GRE 12 GB nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6750 GRE 12 GB nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.20 49.49
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 250 Watt

RTX 4060 Mobile có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 117.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE 12 GB: hiệu năng cao hơn 12%, mới hơn 9 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 GRE 12 GB vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4060 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4060 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6750 GRE 12 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060 Mobile
GeForce RTX 4060 Mobile
AMD Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Radeon RX 6750 GRE 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 3519 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 168 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4060 Mobile hoặc Radeon RX 6750 GRE 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.