GeForce RTX 4060 Ti vs RTX 4090 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 Ti và GeForce RTX 4090 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4060 Ti
2023
8 GB GDDR6,160 Watt
59.31

RTX 4090 Mobile vượt qua RTX 4060 Ti với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Ti và GeForce RTX 4090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3619
Vị trí theo mức độ phổ biến16không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất83.12không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng25.5241.32
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD106AD103
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Ti và GeForce RTX 4090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Ti và GeForce RTX 4090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng43529728
Tần số nhân2310 MHz1335 MHz
Tần số Boost2535 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn22,900 million45,900 million
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture344.8515.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.06 TFLOPS32.98 TFLOPS
ROPs48112
TMUs136304
Tensor Cores136304
Ray Tracing Cores3476

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Ti và GeForce RTX 4090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài240 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Ti và GeForce RTX 4090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Ti và GeForce RTX 4090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Ti và GeForce RTX 4090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 Ti và GeForce RTX 4090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4060 Ti 59.31
RTX 4090 Mobile 72.03
+21.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4060 Ti 22795
RTX 4090 Mobile 27683
+21.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 Ti và GeForce RTX 4090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD140−150
−25.7%
176
+25.7%
1440p100−110
−33%
133
+33%
4K65−70
−24.6%
81
+24.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.85không có dữ liệu
1440p3.99không có dữ liệu
4K6.14không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220
+0%
220
+0%
Cyberpunk 2077 156
+0%
156
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 143
+0%
143
+0%
Cyberpunk 2077 71
+0%
71
+0%
Forza Horizon 4 398
+0%
398
+0%
Forza Horizon 5 200
+0%
200
+0%
Metro Exodus 148
+0%
148
+0%
Red Dead Redemption 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 132
+0%
132
+0%
Cyberpunk 2077 68
+0%
68
+0%
Dota 2 174
+0%
174
+0%
Far Cry 5 136
+0%
136
+0%
Fortnite 280−290
+0%
280−290
+0%
Forza Horizon 4 387
+0%
387
+0%
Forza Horizon 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Grand Theft Auto V 162
+0%
162
+0%
Metro Exodus 138
+0%
138
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 262
+0%
262
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 123
+0%
123
+0%
Cyberpunk 2077 63
+0%
63
+0%
Dota 2 187
+0%
187
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 369
+0%
369
+0%
Forza Horizon 5 179
+0%
179
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 138
+0%
138
+0%
Grand Theft Auto V 139
+0%
139
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 90−95
+0%
90−95
+0%
World of Tanks 516
+0%
516
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 47
+0%
47
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 294
+0%
294
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Metro Exodus 128
+0%
128
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
+0%
164
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 63
+0%
63
+0%
Dota 2 172
+0%
172
+0%
Grand Theft Auto V 174
+0%
174
+0%
Metro Exodus 82
+0%
82
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 174
+0%
174
+0%
World of Tanks 314
+0%
314
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 21
+0%
21
+0%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24
+0%
Dota 2 179
+0%
179
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 156
+0%
156
+0%
Forza Horizon 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%

Vậy RTX 4060 Ti và RTX 4090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 Mobile nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 65các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 59.31 72.03
Mức độ mới 18 Tháng 5 2023 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 120 Watt

RTX 4060 Ti có các ưu điểm sau: mới hơn 4 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090 Mobile: hiệu năng cao hơn 21.4%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4060 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4060 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 4090 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4060 Ti và GeForce RTX 4090 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti
GeForce RTX 4060 Ti
NVIDIA GeForce RTX 4090 Mobile
GeForce RTX 4090 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 9315 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 694 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4060 Ti hoặc GeForce RTX 4090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.