GeForce RTX 3090 Ti vs Arc A770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3090 Ti và Arc A770, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3090 Ti
2022
24 GB GDDR6X,450 Watt
77.17
+125%

RTX 3090 Ti vượt qua Arc A770 với mức trọn vẹn là 125% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3090 Ti và Arc A770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11153
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.3056.04
Hiệu quả năng lượng11.8110.47
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGA102DG2-512
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,999 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc A770 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 575% so với RTX 3090 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3090 Ti và Arc A770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3090 Ti và Arc A770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng107524096
Tần số nhân1560 MHz2100 MHz
Tần số Boost1860 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million21,700 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)450 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture625.0614.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động40 TFLOPS19.66 TFLOPS
ROPs112128
TMUs336256
Tensor Cores336512
Ray Tracing Cores8432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3090 Ti và Arc A770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài336 mmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3090 Ti và Arc A770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ1,008 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3090 Ti và Arc A770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3090 Ti và Arc A770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3090 Ti và Arc A770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3090 Ti 77.17
+125%
Arc A770 34.23

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3090 Ti 29658
+125%
Arc A770 13155

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3090 Ti 69481
+68.2%
Arc A770 41303

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3090 Ti 53110
+62.6%
Arc A770 32666

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3090 Ti 246319
+77%
Arc A770 139166

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3090 Ti 564087
Arc A770 628292
+11.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3090 Ti và Arc A770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD220
+96.4%
112
−96.4%
1440p153
+139%
64
−139%
4K108
+163%
41
−163%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.09
−209%
2.94
+209%
1440p13.07
−154%
5.14
+154%
4K18.51
−131%
8.02
+131%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A770 thấp hơn 209% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A770 thấp hơn 154% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A770 thấp hơn 131% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
+56%
116
−56%
Cyberpunk 2077 219
+204%
70−75
−204%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+21.9%
95−100
−21.9%
Counter-Strike 2 180−190
+82.8%
99
−82.8%
Cyberpunk 2077 101
+40.3%
70−75
−40.3%
Forza Horizon 4 400−450
+45.1%
304
−45.1%
Forza Horizon 5 200−210
+132%
85−90
−132%
Metro Exodus 150−160
+27.5%
120
−27.5%
Red Dead Redemption 2 140−150
+106%
65−70
−106%
Valorant 400−450
+215%
130−140
−215%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+21.9%
95−100
−21.9%
Counter-Strike 2 180−190
+106%
88
−106%
Cyberpunk 2077 86
+19.4%
70−75
−19.4%
Dota 2 185
+76.2%
105
−76.2%
Far Cry 5 136
+91.5%
71
−91.5%
Fortnite 300−350
+97.4%
150−160
−97.4%
Forza Horizon 4 400−450
+70.9%
258
−70.9%
Forza Horizon 5 207
+135%
85−90
−135%
Grand Theft Auto V 170
+61.9%
105
−61.9%
Metro Exodus 73
−35.6%
99
+35.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+13.8%
180−190
−13.8%
Red Dead Redemption 2 140−150
+106%
65−70
−106%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+47.5%
110−120
−47.5%
Valorant 400−450
+215%
130−140
−215%
World of Tanks 270−280
+0.4%
270−280
−0.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+21.9%
95−100
−21.9%
Counter-Strike 2 180−190
+118%
83
−118%
Cyberpunk 2077 76
+5.6%
70−75
−5.6%
Dota 2 195
+129%
85−90
−129%
Far Cry 5 140−150
+59.3%
90−95
−59.3%
Forza Horizon 4 400−450
+104%
216
−104%
Forza Horizon 5 200−210
+132%
85−90
−132%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+13.8%
180−190
−13.8%
Valorant 400−450
+215%
130−140
−215%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%
Dota 2 151
+236%
45
−236%
Grand Theft Auto V 151
+236%
45
−236%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 90−95
+182%
30−35
−182%
World of Tanks 500−550
+136%
210−220
−136%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+31.8%
65−70
−31.8%
Cyberpunk 2077 52
+57.6%
30−35
−57.6%
Far Cry 5 160−170
+46.8%
100−110
−46.8%
Forza Horizon 4 300−310
+89.9%
158
−89.9%
Forza Horizon 5 150
+168%
55−60
−168%
Metro Exodus 130−140
+49.5%
91
−49.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+197%
60
−197%
Valorant 350−400
+254%
100−110
−254%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+440%
10
−440%
Dota 2 181
+277%
48
−277%
Grand Theft Auto V 181
+277%
48
−277%
Metro Exodus 84
+78.7%
47
−78.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+93.5%
100−110
−93.5%
Red Dead Redemption 2 60−65
+191%
21−24
−191%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+277%
48
−277%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+133%
35−40
−133%
Counter-Strike 2 50−55
+260%
15
−260%
Cyberpunk 2077 27
+92.9%
14−16
−92.9%
Dota 2 184
+130%
80−85
−130%
Far Cry 5 100−110
+114%
45−50
−114%
Fortnite 95−100
+109%
45−50
−109%
Forza Horizon 4 160−170
+83.1%
89
−83.1%
Forza Horizon 5 94
+203%
30−35
−203%
Valorant 210−220
+304%
50−55
−304%

Vậy RTX 3090 Ti và Arc A770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 96% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 139% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 163% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3090 Ti nhanh hơn 440%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A770 nhanh hơn 36%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 Ti tốt hơn trong 60các bài kiểm tra (97%)
  • Arc A770 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 77.17 34.23
Mức độ mới 27 Tháng 1 2022 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 450 Watt 225 Watt

RTX 3090 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 125.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A770: mới hơn 8 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 Ti vì nó vượt trội hơn Arc A770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3090 Ti và Arc A770, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090 Ti
Intel Arc A770
Arc A770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 3367 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 5357 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3090 Ti hoặc Arc A770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.