GeForce RTX 3080 vs RTX 5090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 5090 D, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3080
2020
10 GB GDDR6X, 320 Watt
56.31

RTX 5090 D vượt qua RTX 3080 với mức ấn tượng là 78% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 5090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất331
Vị trí theo mức độ phổ biến100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.05không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.9313.77
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA102GB202
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 5090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 5090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng870421760
Tần số nhân1440 MHz2017 MHz
Tần số Boost1710 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million92,200 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)320 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture465.11,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động29.77 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs96176
TMUs272680
Tensor Cores272680
Ray Tracing Cores68170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 5090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài285 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 5090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa10 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ760.3 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 5090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.4
CUDA8.510.1
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 5090 D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3080 56.31
RTX 5090 D 100.00
+77.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 25159
RTX 5090 D 45947
+82.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 và GeForce RTX 5090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD163
−71.8%
280−290
+71.8%
1440p122
−72.1%
210−220
+72.1%
4K85
−76.5%
150−160
+76.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.29không có dữ liệu
1440p5.73không có dữ liệu
4K8.22không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
−65%
500−550
+65%
Cyberpunk 2077 150−160
−72.2%
260−270
+72.2%
Hogwarts Legacy 140−150
−71.2%
250−260
+71.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 172
−74.4%
300−310
+74.4%
Counter-Strike 2 300−350
−65%
500−550
+65%
Cyberpunk 2077 138
−73.9%
240−250
+73.9%
Far Cry 5 157
−72%
270−280
+72%
Fortnite 280−290
−74.8%
500−550
+74.8%
Forza Horizon 4 230−240
−69.5%
400−450
+69.5%
Forza Horizon 5 152
−71.1%
260−270
+71.1%
Hogwarts Legacy 135
−70.4%
230−240
+70.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−69.5%
300−310
+69.5%
Valorant 300−350
−64.2%
550−600
+64.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 156
−73.1%
270−280
+73.1%
Counter-Strike 2 300−350
−65%
500−550
+65%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−61.9%
450−500
+61.9%
Cyberpunk 2077 134
−71.6%
230−240
+71.6%
Dota 2 147
−76.9%
260−270
+76.9%
Far Cry 5 150
−73.3%
260−270
+73.3%
Fortnite 280−290
−74.8%
500−550
+74.8%
Forza Horizon 4 230−240
−69.5%
400−450
+69.5%
Forza Horizon 5 140
−71.4%
240−250
+71.4%
Grand Theft Auto V 147
−76.9%
260−270
+76.9%
Hogwarts Legacy 123
−70.7%
210−220
+70.7%
Metro Exodus 128
−71.9%
220−230
+71.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−69.5%
300−310
+69.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 303
−65%
500−550
+65%
Valorant 300−350
−64.2%
550−600
+64.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 145
−72.4%
250−260
+72.4%
Cyberpunk 2077 131
−75.6%
230−240
+75.6%
Dota 2 135
−70.4%
230−240
+70.4%
Far Cry 5 140
−71.4%
240−250
+71.4%
Forza Horizon 4 230−240
−69.5%
400−450
+69.5%
Hogwarts Legacy 101
−68.3%
170−180
+68.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−69.5%
300−310
+69.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 149
−74.5%
260−270
+74.5%
Valorant 268
−67.9%
450−500
+67.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 280−290
−74.8%
500−550
+74.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 180−190
−65.7%
300−310
+65.7%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
−76.2%
800−850
+76.2%
Grand Theft Auto V 112
−69.6%
190−200
+69.6%
Metro Exodus 95
−68.4%
160−170
+68.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−71.4%
300−310
+71.4%
Valorant 350−400
−77.2%
700−750
+77.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 124
−77.4%
220−230
+77.4%
Cyberpunk 2077 86
−74.4%
150−160
+74.4%
Far Cry 5 135
−70.4%
230−240
+70.4%
Forza Horizon 4 200−210
−75%
350−400
+75%
Hogwarts Legacy 84
−66.7%
140−150
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
−76.1%
250−260
+76.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
−72.2%
260−270
+72.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
−72.8%
140−150
+72.8%
Grand Theft Auto V 143
−74.8%
250−260
+74.8%
Hogwarts Legacy 40−45
−74.4%
75−80
+74.4%
Metro Exodus 65
−69.2%
110−120
+69.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
−73.9%
200−210
+73.9%
Valorant 300−350
−68.7%
550−600
+68.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 91
−75.8%
160−170
+75.8%
Counter-Strike 2 80−85
−72.8%
140−150
+72.8%
Cyberpunk 2077 43
−74.4%
75−80
+74.4%
Dota 2 129
−70.5%
220−230
+70.5%
Far Cry 5 94
−70.2%
160−170
+70.2%
Forza Horizon 4 150−160
−73.3%
260−270
+73.3%
Hogwarts Legacy 49
−73.5%
85−90
+73.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−77.1%
170−180
+77.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
−77.2%
140−150
+77.2%

Vậy RTX 3080 và RTX 5090 D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 D nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 D nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 D nhanh hơn 76% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 56.31 100.00
Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 10 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 320 Watt 575 Watt

RTX 3080 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 79.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 D: hiệu năng cao hơn 77.6%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 220% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 D vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3080 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 6654 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 407 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 hoặc GeForce RTX 5090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.