GeForce RTX 3080 vs 6800 LE

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 và GeForce 6800 LE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3080
2020
10 GB GDDR6X, 320 Watt
56.31
+23363%

RTX 3080 vượt qua 6800 LE với mức trọn vẹn là 23363% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 và GeForce 6800 LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất321355
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.38không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.02không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGA102NV40
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)21 Tháng 7 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 và GeForce 6800 LE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 và GeForce 6800 LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8704không có dữ liệu
Tần số nhân1440 MHz300 MHz
Tần số Boost1710 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million222 million
Quy trình công nghệ8 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)320 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture465.12.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động29.77 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs968
TMUs2728
Tensor Cores272không có dữ liệu
Ray Tracing Cores68không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 và GeForce 6800 LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16AGP 8x
Chiều dài285 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 và GeForce 6800 LE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa10 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz350 MHz
Băng thông bộ nhớ760.3 GB/s22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 và GeForce 6800 LE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 và GeForce 6800 LE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)9.0c (9_3)
Shader Model6.53.0
OpenGL4.62.1
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2N/A
CUDA8.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 và GeForce 6800 LE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3080 56.31
+23363%
6800 LE 0.24

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 25180
+23001%
6800 LE 109

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 và GeForce 6800 LE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1640−1
1440p1230−1
4K86-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.26không có dữ liệu
1440p5.68không có dữ liệu
4K8.13không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 307
+30600%
1−2
−30600%
Counter-Strike 2 300−350
+30200%
1−2
−30200%
Cyberpunk 2077 150−160 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 239
+23800%
1−2
−23800%
Battlefield 5 172 0−1
Counter-Strike 2 300−350
+30200%
1−2
−30200%
Cyberpunk 2077 138 0−1
Far Cry 5 157 0−1
Fortnite 280−290
+28500%
1−2
−28500%
Forza Horizon 4 230−240
+23500%
1−2
−23500%
Forza Horizon 5 152 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 0−1
Valorant 300−350
+33400%
1−2
−33400%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 147 0−1
Battlefield 5 156 0−1
Counter-Strike 2 300−350
+30200%
1−2
−30200%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+27700%
1−2
−27700%
Cyberpunk 2077 134 0−1
Dota 2 147 0−1
Far Cry 5 150 0−1
Fortnite 280−290
+28500%
1−2
−28500%
Forza Horizon 4 230−240
+23500%
1−2
−23500%
Forza Horizon 5 140 0−1
Grand Theft Auto V 147 0−1
Metro Exodus 128 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 303
+30200%
1−2
−30200%
Valorant 300−350
+33400%
1−2
−33400%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 145 0−1
Cyberpunk 2077 131 0−1
Dota 2 135 0−1
Far Cry 5 140 0−1
Forza Horizon 4 230−240
+23500%
1−2
−23500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 149 0−1
Valorant 268
+26700%
1−2
−26700%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 280−290
+28500%
1−2
−28500%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 180−190 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+45300%
1−2
−45300%
Grand Theft Auto V 112 0−1
Metro Exodus 95 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 0−1
Valorant 350−400
+39500%
1−2
−39500%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 124 0−1
Cyberpunk 2077 86 0−1
Far Cry 5 135 0−1
Forza Horizon 4 200−210 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 50−55 0−1
Counter-Strike 2 80−85 0−1
Grand Theft Auto V 143 0−1
Metro Exodus 65 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 115 0−1
Valorant 300−350
+32500%
1−2
−32500%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 91 0−1
Counter-Strike 2 80−85 0−1
Cyberpunk 2077 43 0−1
Dota 2 129 0−1
Far Cry 5 94 0−1
Forza Horizon 4 150−160 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 56.31 0.24
Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 21 Tháng 7 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 10 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 8 nm 130 nm

RTX 3080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23362.5%, mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 7900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1525%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 vì nó vượt trội hơn GeForce 6800 LE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080
NVIDIA GeForce 6800 LE
GeForce 6800 LE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 6551 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6800 LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 hoặc GeForce 6800 LE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.