GeForce RTX 3080 Mobile vs RTX 4070 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3080 Mobile
2021
8 GB GDDR6, 115 Watt
42.21

RTX 4070 Mobile vượt qua RTX 3080 Mobile với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9763
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.4830.35
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104AD106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61444608
Tần số nhân1110 MHz1395 MHz
Tần số Boost1545 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture296.6244.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động18.98 TFLOPS15.62 TFLOPS
ROPs9648
TMUs192144
Tensor Cores192144
Ray Tracing Cores4836

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3080 Mobile 42.21
RTX 4070 Mobile 50.28
+19.1%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 Mobile 16423
RTX 4070 Mobile 19562
+19.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3080 Mobile 37933
RTX 4070 Mobile 41090
+8.3%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3080 Mobile 78406
RTX 4070 Mobile 94245
+20.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3080 Mobile 27194
RTX 4070 Mobile 29950
+10.1%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3080 Mobile 107695
RTX 4070 Mobile 157542
+46.3%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3080 Mobile 544242
RTX 4070 Mobile 612986
+12.6%

3DMark Time Spy Graphics

RTX 3080 Mobile 10752
RTX 4070 Mobile 11960
+11.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce RTX 4070 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD119
−7.6%
128
+7.6%
1440p72
+1.4%
71
−1.4%
4K45
−2.2%
46
+2.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 179
−5%
188
+5%
Counter-Strike 2 103
−23.3%
127
+23.3%
Cyberpunk 2077 121
−11.6%
135
+11.6%
Atomic Heart 140
+0%
140
+0%
Battlefield 5 130−140
−9.7%
140−150
+9.7%
Counter-Strike 2 91
−16.5%
106
+16.5%
Cyberpunk 2077 96
−19.8%
115
+19.8%
Far Cry 5 129
−7.8%
139
+7.8%
Fortnite 170−180
−18.1%
200−210
+18.1%
Forza Horizon 4 194
+7.8%
180−190
−7.8%
Forza Horizon 5 148
−45.9%
216
+45.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−11%
170−180
+11%
Valorant 220−230
−14%
260−270
+14%
Atomic Heart 85
−11.8%
95
+11.8%
Battlefield 5 140
−5%
140−150
+5%
Counter-Strike 2 86
−10.5%
95
+10.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 84
−15.5%
97
+15.5%
Dota 2 134
−32.8%
178
+32.8%
Far Cry 5 122
−9%
133
+9%
Fortnite 170−180
−18.1%
200−210
+18.1%
Forza Horizon 4 188
+4.4%
180−190
−4.4%
Forza Horizon 5 135
−44.4%
195
+44.4%
Grand Theft Auto V 131
−9.9%
144
+9.9%
Metro Exodus 100
−11%
111
+11%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−11%
170−180
+11%
The Witcher 3: Wild Hunt 191
−19.9%
229
+19.9%
Valorant 220−230
−14%
260−270
+14%
Battlefield 5 134
−9.7%
140−150
+9.7%
Counter-Strike 2 63
−20.6%
76
+20.6%
Cyberpunk 2077 76
−14.5%
87
+14.5%
Dota 2 128
−30.5%
167
+30.5%
Far Cry 5 114
−7.9%
123
+7.9%
Forza Horizon 4 157
−14.6%
180−190
+14.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−11%
170−180
+11%
The Witcher 3: Wild Hunt 106
−9.4%
116
+9.4%
Valorant 179
−45.8%
260−270
+45.8%
Fortnite 170−180
−18.1%
200−210
+18.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−20.2%
300−350
+20.2%
Grand Theft Auto V 94
+4.4%
90
−4.4%
Metro Exodus 58
−19%
69
+19%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
−11.9%
290−300
+11.9%
Battlefield 5 108
−7.4%
110−120
+7.4%
Counter-Strike 2 36
−8.3%
39
+8.3%
Cyberpunk 2077 48
−12.5%
54
+12.5%
Far Cry 5 103
−8.7%
112
+8.7%
Forza Horizon 4 130
−9.2%
140−150
+9.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
−12.7%
89
+12.7%
Fortnite 100−110
−22.9%
120−130
+22.9%
Atomic Heart 30−35
−21.9%
35−40
+21.9%
Counter-Strike 2 18−20
−57.9%
30
+57.9%
Grand Theft Auto V 93
+3.3%
90
−3.3%
Metro Exodus 37
−18.9%
44
+18.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 70
−1.4%
71
+1.4%
Valorant 240−250
−16.7%
280−290
+16.7%
Battlefield 5 67
−14.9%
75−80
+14.9%
Counter-Strike 2 18−20
−31.6%
24−27
+31.6%
Cyberpunk 2077 23
−4.3%
24
+4.3%
Dota 2 110
−32.7%
146
+32.7%
Far Cry 5 55
−10.9%
61
+10.9%
Forza Horizon 4 87
−11.5%
95−100
+11.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−35.2%
70−75
+35.2%
Fortnite 50−55
−26.9%
65−70
+26.9%

Vậy RTX 3080 Mobile và RTX 4070 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Mobile nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 Mobile nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Mobile nhanh hơn 2% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 3080 Mobile nhanh hơn 8%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4070 Mobile nhanh hơn 58%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Mobile tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • RTX 4070 Mobile tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 42.21 50.28
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 8 nm 4 nm

RTX 4070 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3080 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080 Mobile
GeForce RTX 3080
NVIDIA GeForce RTX 4070 Mobile
GeForce RTX 4070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
810 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
1945 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 Mobile hoặc GeForce RTX 4070 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.