GeForce RTX 3080 Mobile vs RTX 3060 8 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce RTX 3060 8 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3080 Mobile
2021
8 GB GDDR6,115 Watt
42.79
+7%

RTX 3080 Mobile vượt qua RTX 3060 8 GB với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce RTX 3060 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất92108
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.6116.19
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce RTX 3060 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce RTX 3060 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61443584
Tần số nhân1110 MHz1320 MHz
Tần số Boost1545 MHz1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million12,000 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture296.6199.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động18.98 TFLOPS12.74 TFLOPS
ROPs9648
TMUs192112
Tensor Cores192112
Ray Tracing Cores4828

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce RTX 3060 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce RTX 3060 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s240.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce RTX 3060 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce RTX 3060 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.68.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce RTX 3060 8 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3080 Mobile 42.79
+7%
RTX 3060 8 GB 39.98

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 Mobile 16445
+7%
RTX 3060 8 GB 15363

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce RTX 3060 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD119
+8.2%
110−120
−8.2%
1440p74
+13.8%
65−70
−13.8%
4K46
+15%
40−45
−15%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 103
+8.4%
95−100
−8.4%
Cyberpunk 2077 134
+11.7%
120−130
−11.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+9%
100−105
−9%
Counter-Strike 2 100
+11.1%
90−95
−11.1%
Cyberpunk 2077 108
+8%
100−105
−8%
Forza Horizon 4 261
+8.8%
240−250
−8.8%
Forza Horizon 5 147
+13.1%
130−140
−13.1%
Metro Exodus 108
+8%
100−105
−8%
Red Dead Redemption 2 80−85
+9.3%
75−80
−9.3%
Valorant 198
+10%
180−190
−10%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+9%
100−105
−9%
Counter-Strike 2 86
+7.5%
80−85
−7.5%
Cyberpunk 2077 90
+12.5%
80−85
−12.5%
Dota 2 132
+10%
120−130
−10%
Far Cry 5 83
+10.7%
75−80
−10.7%
Fortnite 180−190
+7.1%
170−180
−7.1%
Forza Horizon 4 213
+12.1%
190−200
−12.1%
Forza Horizon 5 125
+13.6%
110−120
−13.6%
Grand Theft Auto V 131
+9.2%
120−130
−9.2%
Metro Exodus 91
+7.1%
85−90
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+8.9%
190−200
−8.9%
Red Dead Redemption 2 74
+13.8%
65−70
−13.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+10.7%
140−150
−10.7%
Valorant 111
+11%
100−105
−11%
World of Tanks 270−280
+7.3%
260−270
−7.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+9%
100−105
−9%
Counter-Strike 2 75
+7.1%
70−75
−7.1%
Cyberpunk 2077 80
+14.3%
70−75
−14.3%
Dota 2 128
+16.4%
110−120
−16.4%
Far Cry 5 100−110
+12.2%
90−95
−12.2%
Forza Horizon 4 185
+8.8%
170−180
−8.8%
Forza Horizon 5 110
+10%
100−105
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+8.9%
190−200
−8.9%
Valorant 179
+11.9%
160−170
−11.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Dota 2 94
+10.6%
85−90
−10.6%
Grand Theft Auto V 94
+10.6%
85−90
−10.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+9.4%
160−170
−9.4%
Red Dead Redemption 2 49
+8.9%
45−50
−8.9%
World of Tanks 270−280
+8.4%
250−260
−8.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+10%
70−75
−10%
Cyberpunk 2077 21
+16.7%
18−20
−16.7%
Far Cry 5 130−140
+15%
120−130
−15%
Forza Horizon 4 141
+8.5%
130−140
−8.5%
Forza Horizon 5 84
+12%
75−80
−12%
Metro Exodus 90
+12.5%
80−85
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+12.9%
70−75
−12.9%
Valorant 134
+11.7%
120−130
−11.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+19%
21−24
−19%
Dota 2 93
+9.4%
85−90
−9.4%
Grand Theft Auto V 93
+9.4%
85−90
−9.4%
Metro Exodus 37
+23.3%
30−33
−23.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+8.5%
130−140
−8.5%
Red Dead Redemption 2 32
+18.5%
27−30
−18.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 93
+9.4%
85−90
−9.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+13.3%
45−50
−13.3%
Counter-Strike 2 10
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 11
+10%
10−11
−10%
Dota 2 110
+10%
100−105
−10%
Far Cry 5 65−70
+10%
60−65
−10%
Fortnite 60−65
+14.5%
55−60
−14.5%
Forza Horizon 4 79
+12.9%
70−75
−12.9%
Forza Horizon 5 48
+20%
40−45
−20%
Valorant 76
+8.6%
70−75
−8.6%

Vậy RTX 3080 Mobile và RTX 3060 8 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Mobile nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 Mobile nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 Mobile nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 42.79 39.98
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 12 Tháng 10 2022
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 170 Watt

RTX 3080 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060 8 GB: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce RTX 3060 8 GB quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3080 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3060 8 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3080 Mobile và GeForce RTX 3060 8 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080 Mobile
GeForce RTX 3080 Mobile
NVIDIA GeForce RTX 3060 8 GB
GeForce RTX 3060 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 803 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 778 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3080 Mobile hoặc GeForce RTX 3060 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.