GeForce RTX 3060 8 GB vs RTX 3050 Max-Q Refresh 6 GB

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 8 GB và GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất108không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng16.19không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106GA107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)6 Tháng 7 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 8 GB và GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 8 GB và GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35842048
Tần số nhân1320 MHz622 MHz
Tần số Boost1777 MHz990 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture199.063.36
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.74 TFLOPS4.055 TFLOPS
ROPs4832
TMUs11264
Tensor Cores11264
Ray Tracing Cores2816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 8 GB và GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 8 GB và GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1875 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ240.0 GB/s144.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 8 GB và GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 8 GB và GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.6

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 10 2022 6 Tháng 7 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 35 Watt

RTX 3060 8 GB có các ưu điểm sau: mới hơn 3 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Max-Q Refresh 6 GB: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 385.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3060 8 GB và GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh 6 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3060 8 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh 6 GB dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3060 8 GB và GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh 6 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060 8 GB
GeForce RTX 3060 8 GB
NVIDIA GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh 6 GB
GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 778 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3060 8 GB hoặc GeForce RTX 3050 Max-Q Refresh 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.