GeForce RTX 3080 Mobile vs A10G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 Mobile và A10G, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3080 Mobile
2021
8 GB GDDR6, 115 Watt
36.69

A10G vượt qua RTX 3080 Mobile với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 Mobile và A10G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9772
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.4122.22
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104GA102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 Mobile và A10G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 Mobile và A10G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61449216
Tần số nhân1110 MHz1320 MHz
Tần số Boost1545 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million28,300 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture296.6492.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động18.98 TFLOPS31.52 TFLOPS
ROPs9696
TMUs192288
Tensor Cores192288
Ray Tracing Cores4872

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 Mobile và A10G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 Mobile và A10G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1563 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s600.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 Mobile và A10G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 Mobile và A10G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.2
CUDA8.68.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 Mobile và A10G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3080 Mobile 36.69
A10G 41.87
+14.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 Mobile 16408
A10G 18723
+14.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 Mobile và A10G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD119
−9.2%
130−140
+9.2%
1440p75
−13.3%
85−90
+13.3%
4K45
−11.1%
50−55
+11.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 179
−11.7%
200−210
+11.7%
Counter-Strike 2 212
−13.2%
240−250
+13.2%
Cyberpunk 2077 121
−7.4%
130−140
+7.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 140
−7.1%
150−160
+7.1%
Battlefield 5 130−140
−11.9%
150−160
+11.9%
Counter-Strike 2 205
−12.2%
230−240
+12.2%
Cyberpunk 2077 96
−4.2%
100−105
+4.2%
Far Cry 5 129
−8.5%
140−150
+8.5%
Fortnite 170−180
−11.8%
190−200
+11.8%
Forza Horizon 4 194
−13.4%
220−230
+13.4%
Forza Horizon 5 148
−8.1%
160−170
+8.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−9.7%
170−180
+9.7%
Valorant 220−230
−13.5%
260−270
+13.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 85
−11.8%
95−100
+11.8%
Battlefield 5 140
−7.1%
150−160
+7.1%
Counter-Strike 2 156
−9%
170−180
+9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−7.9%
300−310
+7.9%
Cyberpunk 2077 84
−13.1%
95−100
+13.1%
Dota 2 134
−11.9%
150−160
+11.9%
Far Cry 5 122
−6.6%
130−140
+6.6%
Fortnite 170−180
−11.8%
190−200
+11.8%
Forza Horizon 4 188
−11.7%
210−220
+11.7%
Forza Horizon 5 135
−11.1%
150−160
+11.1%
Grand Theft Auto V 131
−6.9%
140−150
+6.9%
Metro Exodus 100
−10%
110−120
+10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−9.7%
170−180
+9.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 191
−9.9%
210−220
+9.9%
Valorant 220−230
−13.5%
260−270
+13.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 134
−11.9%
150−160
+11.9%
Cyberpunk 2077 76
−11.8%
85−90
+11.8%
Dota 2 128
−9.4%
140−150
+9.4%
Far Cry 5 114
−14%
130−140
+14%
Forza Horizon 4 157
−8.3%
170−180
+8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−9.7%
170−180
+9.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 106
−13.2%
120−130
+13.2%
Valorant 179
−11.7%
200−210
+11.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
−11.8%
190−200
+11.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 101
−8.9%
110−120
+8.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−10.3%
300−310
+10.3%
Grand Theft Auto V 94
−6.4%
100−105
+6.4%
Metro Exodus 58
−12.1%
65−70
+12.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Valorant 260−270
−11.5%
290−300
+11.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 108
−11.1%
120−130
+11.1%
Cyberpunk 2077 48
−4.2%
50−55
+4.2%
Far Cry 5 103
−6.8%
110−120
+6.8%
Forza Horizon 4 130
−7.7%
140−150
+7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
−13.9%
90−95
+13.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
−4.8%
110−120
+4.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Counter-Strike 2 31
−12.9%
35−40
+12.9%
Grand Theft Auto V 93
−7.5%
100−105
+7.5%
Metro Exodus 37
−8.1%
40−45
+8.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 70
−7.1%
75−80
+7.1%
Valorant 240−250
−12.5%
270−280
+12.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 67
−11.9%
75−80
+11.9%
Counter-Strike 2 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%
Cyberpunk 2077 23
−4.3%
24−27
+4.3%
Dota 2 110
−9.1%
120−130
+9.1%
Far Cry 5 55
−9.1%
60−65
+9.1%
Forza Horizon 4 87
−9.2%
95−100
+9.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
−5.8%
55−60
+5.8%

Vậy RTX 3080 Mobile và A10G cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • A10G nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • A10G nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • A10G nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.69 41.87
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 150 Watt

RTX 3080 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của A10G: hiệu năng cao hơn 14.1%, mới hơn 3 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng A10G vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3080 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3080 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi A10G dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080 Mobile
GeForce RTX 3080
NVIDIA A10G
A10G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 813 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 45 số phiếu

Hãy đánh giá A10G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 Mobile hoặc A10G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.