GeForce RTX 3070 vs RTX PRO 5000 Blackwell Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3070 và RTX PRO 5000 Blackwell Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3070
2020
8 GB GDDR6, 220 Watt
50.17
+25.2%

RTX 3070 vượt qua RTX PRO 5000 Blackwell Mobile với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 và RTX PRO 5000 Blackwell Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất64101
Vị trí theo mức độ phổ biến22không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất49.93không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.4234.08
Kiến trúcAmpere (2020−2025)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaGA104GB203
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (5 năm năm trước)19 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 và RTX PRO 5000 Blackwell Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 và RTX PRO 5000 Blackwell Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng588810496
Tần số nhân1500 MHz990 MHz
Tần số Boost1725 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million45,600 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture317.4496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.31 TFLOPS31.8 TFLOPS
ROPs96112
TMUs184328
Tensor Cores184328
Ray Tracing Cores4682
L1 Cache5.8 MB10.3 MB
L2 Cache4 MB64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 và RTX PRO 5000 Blackwell Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 và RTX PRO 5000 Blackwell Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 và RTX PRO 5000 Blackwell Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 và RTX PRO 5000 Blackwell Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.4
CUDA8.512.0
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3070 và RTX PRO 5000 Blackwell Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3070 50.17
+25.2%
RTX PRO 5000 Blackwell Mobile 40.08

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3070 43359
RTX PRO 5000 Blackwell Mobile 68846
+58.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3070 31058
RTX PRO 5000 Blackwell Mobile 48162
+55.1%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3070 155091
+19.8%
RTX PRO 5000 Blackwell Mobile 129500

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3070 và RTX PRO 5000 Blackwell Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD148
+28.7%
115
−28.7%
1440p99
+22.2%
81
−22.2%
4K63
+34%
47
−34%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.37không có dữ liệu
1440p5.04không có dữ liệu
4K7.92không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 270−280
+18.5%
230−240
−18.5%
Cyberpunk 2077 147
+45.5%
100−110
−45.5%
Hogwarts Legacy 130−140
+28.4%
100−110
−28.4%

Full HD
Medium

Battlefield 5 149
+6.4%
140−150
−6.4%
Counter-Strike 2 330
+42.2%
230−240
−42.2%
Cyberpunk 2077 139
+37.6%
100−110
−37.6%
Far Cry 5 154
+14.1%
130−140
−14.1%
Fortnite 230−240
+29.5%
180−190
−29.5%
Forza Horizon 4 200−210
+26.2%
160−170
−26.2%
Forza Horizon 5 159
+18.7%
130−140
−18.7%
Hogwarts Legacy 125
+22.5%
100−110
−22.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+7.4%
160−170
−7.4%
Valorant 290−300
+21.1%
240−250
−21.1%

Full HD
High

Battlefield 5 132
−6.1%
140−150
+6.1%
Counter-Strike 2 257
+10.8%
230−240
−10.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 126
+24.8%
100−110
−24.8%
Dota 2 133
+33%
100−105
−33%
Far Cry 5 148
+9.6%
130−140
−9.6%
Fortnite 230−240
+29.5%
180−190
−29.5%
Forza Horizon 4 200−210
+26.2%
160−170
−26.2%
Forza Horizon 5 148
+10.4%
130−140
−10.4%
Grand Theft Auto V 139
+1.5%
130−140
−1.5%
Hogwarts Legacy 105
+2.9%
100−110
−2.9%
Metro Exodus 120
+15.4%
100−110
−15.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+7.4%
160−170
−7.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 230
+46.5%
150−160
−46.5%
Valorant 290−300
+21.1%
240−250
−21.1%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 119
−17.6%
140−150
+17.6%
Cyberpunk 2077 102
+1%
100−110
−1%
Dota 2 125
+31.6%
95−100
−31.6%
Far Cry 5 141
+4.4%
130−140
−4.4%
Forza Horizon 4 200−210
+26.2%
160−170
−26.2%
Hogwarts Legacy 81
−25.9%
100−110
+25.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+7.4%
160−170
−7.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 121
−29.8%
150−160
+29.8%
Valorant 237
+31.7%
180−190
−31.7%

Full HD
Epic

Fortnite 230−240
+29.5%
180−190
−29.5%

1440p
High

Counter-Strike 2 167
+50.5%
110−120
−50.5%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+29.9%
300−350
−29.9%
Grand Theft Auto V 98
+10.1%
85−90
−10.1%
Metro Exodus 75
+17.2%
60−65
−17.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+34.6%
130−140
−34.6%
Valorant 300−350
+22.7%
270−280
−22.7%

1440p
Ultra

Battlefield 5 103
−3.9%
100−110
+3.9%
Cyberpunk 2077 62
+19.2%
50−55
−19.2%
Far Cry 5 125
+19%
100−110
−19%
Forza Horizon 4 160−170
+35.2%
120−130
−35.2%
Hogwarts Legacy 63
+23.5%
50−55
−23.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+38.1%
80−85
−38.1%

1440p
Epic

Fortnite 140−150
+29.6%
110−120
−29.6%

4K
High

Counter-Strike 2 43
−18.6%
50−55
+18.6%
Grand Theft Auto V 117
+23.2%
95−100
−23.2%
Hogwarts Legacy 35−40
+33.3%
27−30
−33.3%
Metro Exodus 49
+22.5%
40−45
−22.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+28.6%
70−75
−28.6%
Valorant 300−350
+18.1%
250−260
−18.1%

4K
Ultra

Battlefield 5 70
+1.4%
65−70
−1.4%
Counter-Strike 2 65−70
+36%
50−55
−36%
Cyberpunk 2077 30
+25%
24−27
−25%
Dota 2 125
+31.6%
95−100
−31.6%
Far Cry 5 70
+20.7%
55−60
−20.7%
Forza Horizon 4 120−130
+42.9%
80−85
−42.9%
Hogwarts Legacy 35
+25%
27−30
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+48.4%
60−65
−48.4%

4K
Epic

Fortnite 75−80
+36.2%
55−60
−36.2%

Vậy RTX 3070 và RTX PRO 5000 Blackwell Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 nhanh hơn 34% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 3070 nhanh hơn 50%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX PRO 5000 Blackwell Mobile nhanh hơn 30%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (88%)
  • RTX PRO 5000 Blackwell Mobile tốt hơn trong 6 các bài kiểm tra (10%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.17 40.08
Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 19 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 220 Watt 95 Watt

RTX 3070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 5000 Blackwell Mobile: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 131.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 vì nó vượt trội hơn RTX PRO 5000 Blackwell Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX PRO 5000 Blackwell Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070
NVIDIA RTX PRO 5000 Blackwell Mobile
RTX PRO 5000 Blackwell Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 13695 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4 các phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 5000 Blackwell Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3070 hoặc RTX PRO 5000 Blackwell Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.