GeForce RTX 3060 vs Quadro T1200 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 và Quadro T1200 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3060
2021
12 GB GDDR6,170 Watt
44.46
+128%

RTX 3060 vượt qua T1200 Mobile với mức trọn vẹn là 128% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 và Quadro T1200 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất81292
Vị trí theo mức độ phổ biến4không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất70.21không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.0074.50
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGA106TU117
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 và Quadro T1200 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 và Quadro T1200 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35841024
Tần số nhân1320 MHz855 MHz
Tần số Boost1777 MHz1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million4,700 million
Quy trình công nghệ8 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture199.091.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.74 TFLOPS2.918 TFLOPS
ROPs4832
TMUs11264
Tensor Cores112không có dữ liệu
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 và Quadro T1200 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 và Quadro T1200 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1875 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ360.0 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 và Quadro T1200 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 và Quadro T1200 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.2
CUDA8.67.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 và Quadro T1200 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3060 44.46
+128%
T1200 Mobile 19.48

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3060 28375
+97.2%
T1200 Mobile 14387

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3060 79706
+80.6%
T1200 Mobile 44135

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3060 21379
+111%
T1200 Mobile 10134

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3060 120745
+138%
T1200 Mobile 50827

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 và Quadro T1200 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
+107%
58
−107%
1440p71
+115%
33
−115%
4K48
−68.8%
81
+68.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.74không có dữ liệu
1440p4.63không có dữ liệu
4K6.85không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
+140%
40−45
−140%
Cyberpunk 2077 79
+103%
35−40
−103%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+79%
60−65
−79%
Counter-Strike 2 97
+143%
40−45
−143%
Cyberpunk 2077 77
+353%
17
−353%
Forza Horizon 4 226
+176%
80−85
−176%
Forza Horizon 5 124
+138%
50−55
−138%
Metro Exodus 120
+140%
50−55
−140%
Red Dead Redemption 2 85−90
+88.9%
45−50
−88.9%
Valorant 180−190
+128%
75−80
−128%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+79%
60−65
−79%
Counter-Strike 2 83
+137%
35−40
−137%
Cyberpunk 2077 72
+414%
14
−414%
Dota 2 146
+28.1%
114
−28.1%
Far Cry 5 105
+78%
59
−78%
Fortnite 180−190
+79.8%
100−110
−79.8%
Forza Horizon 4 180
+120%
80−85
−120%
Forza Horizon 5 96
+84.6%
50−55
−84.6%
Grand Theft Auto V 141
+98.6%
71
−98.6%
Metro Exodus 87
+64.2%
50−55
−64.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+58.3%
130−140
−58.3%
Red Dead Redemption 2 85−90
+88.9%
45−50
−88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
+128%
71
−128%
Valorant 180−190
+128%
75−80
−128%
World of Tanks 270−280
+22.4%
220−230
−22.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+79%
60−65
−79%
Counter-Strike 2 72
+140%
30−33
−140%
Cyberpunk 2077 60
+445%
11
−445%
Dota 2 147
+37.4%
107
−37.4%
Far Cry 5 100−110
+83.9%
56
−83.9%
Forza Horizon 4 154
+87.8%
80−85
−87.8%
Forza Horizon 5 79
+163%
30−33
−163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+58.3%
130−140
−58.3%
Valorant 180−190
+140%
75−80
−140%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+129%
14−16
−129%
Dota 2 81
+131%
35−40
−131%
Grand Theft Auto V 81
+119%
37
−119%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+133%
75−80
−133%
Red Dead Redemption 2 45−50
+171%
16−18
−171%
World of Tanks 280−290
+135%
120−130
−135%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+95%
40−45
−95%
Cyberpunk 2077 37
+429%
7
−429%
Far Cry 5 140−150
+249%
41
−249%
Forza Horizon 4 115
+130%
50−55
−130%
Forza Horizon 5 62
+130%
27−30
−130%
Metro Exodus 89
+154%
35−40
−154%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+131%
35−40
−131%
Valorant 140−150
+147%
60−65
−147%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+160%
10−11
−160%
Dota 2 82
+134%
35−40
−134%
Grand Theft Auto V 82
+148%
30−35
−148%
Metro Exodus 32
+129%
14−16
−129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+145%
60−65
−145%
Red Dead Redemption 2 30−33
+150%
12−14
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 82
+148%
30−35
−148%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+179%
18−20
−179%
Counter-Strike 2 9
+200%
3−4
−200%
Cyberpunk 2077 17
+183%
6−7
−183%
Dota 2 115
+5.5%
109
−5.5%
Far Cry 5 65−70
+176%
24−27
−176%
Fortnite 65−70
+144%
27−30
−144%
Forza Horizon 4 67
+131%
27−30
−131%
Forza Horizon 5 36
+157%
14−16
−157%
Valorant 75−80
+163%
30−33
−163%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 65
+0%
65
+0%
Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 37
+0%
37
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy RTX 3060 và T1200 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 nhanh hơn 107% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 nhanh hơn 115% ở độ phân giải 1440p
  • T1200 Mobile nhanh hơn 69% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 3060 nhanh hơn 445%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 tốt hơn trong 42các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 12các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.46 19.48
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 18 Watt

RTX 3060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 128.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1200 Mobile: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 844.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 vì nó vượt trội hơn Quadro T1200 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro T1200 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3060 và Quadro T1200 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060
NVIDIA Quadro T1200 Mobile
Quadro T1200 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 29744 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 144 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3060 hoặc Quadro T1200 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.