GeForce RTX 3060 vs Quadro P4200 Max-Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 và Quadro P4200 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3060
2021
12 GB GDDR6, 170 Watt
41.15
+47.5%

RTX 3060 vượt qua P4200 Max-Q với mức quan trọng là 47% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 và Quadro P4200 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất92203
Vị trí theo mức độ phổ biến5không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất69.08không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.7620.47
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGA106GP104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 và Quadro P4200 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 và Quadro P4200 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35842304
Tần số nhân1320 MHz1215 MHz
Tần số Boost1777 MHz1480 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million7,200 million
Quy trình công nghệ8 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture199.0213.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.74 TFLOPS6.82 TFLOPS
ROPs4864
TMUs112144
Tensor Cores112không có dữ liệu
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 và Quadro P4200 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 và Quadro P4200 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1875 MHz1753 MHz
Băng thông bộ nhớ360.0 GB/s224.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 và Quadro P4200 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 và Quadro P4200 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.7 (6.4)
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.66.1
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 và Quadro P4200 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3060 41.15
+47.5%
P4200 Max-Q 27.90

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 17085
+47.5%
P4200 Max-Q 11585

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 và Quadro P4200 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD115
+53.3%
75−80
−53.3%
1440p67
+48.9%
45−50
−48.9%
4K43
+59.3%
27−30
−59.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.86không có dữ liệu
1440p4.91không có dữ liệu
4K7.65không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 230−240
+54%
150−160
−54%
Cyberpunk 2077 79
+58%
50−55
−58%
Hogwarts Legacy 95−100
+50.8%
65−70
−50.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+52.2%
90−95
−52.2%
Counter-Strike 2 230−240
+54%
150−160
−54%
Cyberpunk 2077 78
+56%
50−55
−56%
Far Cry 5 146
+53.7%
95−100
−53.7%
Fortnite 170−180
+47.5%
120−130
−47.5%
Forza Horizon 4 150−160
+58%
100−105
−58%
Forza Horizon 5 124
+55%
80−85
−55%
Hogwarts Legacy 95−100
+50.8%
65−70
−50.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+60%
100−105
−60%
Valorant 230−240
+56.7%
150−160
−56.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+52.2%
90−95
−52.2%
Counter-Strike 2 230−240
+54%
150−160
−54%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+54.4%
180−190
−54.4%
Cyberpunk 2077 75
+50%
50−55
−50%
Dota 2 156
+56%
100−105
−56%
Far Cry 5 135
+50%
90−95
−50%
Fortnite 170−180
+47.5%
120−130
−47.5%
Forza Horizon 4 150−160
+58%
100−105
−58%
Forza Horizon 5 110
+57.1%
70−75
−57.1%
Grand Theft Auto V 141
+48.4%
95−100
−48.4%
Hogwarts Legacy 95−100
+50.8%
65−70
−50.8%
Metro Exodus 81
+62%
50−55
−62%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+60%
100−105
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 179
+49.2%
120−130
−49.2%
Valorant 230−240
+56.7%
150−160
−56.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+52.2%
90−95
−52.2%
Cyberpunk 2077 64
+60%
40−45
−60%
Dota 2 147
+54.7%
95−100
−54.7%
Far Cry 5 127
+49.4%
85−90
−49.4%
Forza Horizon 4 150−160
+58%
100−105
−58%
Hogwarts Legacy 95−100
+50.8%
65−70
−50.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+60%
100−105
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 87
+58.2%
55−60
−58.2%
Valorant 230−240
+56.7%
150−160
−56.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+47.5%
120−130
−47.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+54.3%
70−75
−54.3%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+50%
190−200
−50%
Grand Theft Auto V 81
+62%
50−55
−62%
Metro Exodus 50
+66.7%
30−33
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+59.1%
110−120
−59.1%
Valorant 260−270
+47.8%
180−190
−47.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+48.6%
70−75
−48.6%
Cyberpunk 2077 39
+62.5%
24−27
−62.5%
Far Cry 5 94
+56.7%
60−65
−56.7%
Forza Horizon 4 110−120
+48.8%
80−85
−48.8%
Hogwarts Legacy 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+60%
45−50
−60%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+57.1%
70−75
−57.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+63.3%
30−33
−63.3%
Grand Theft Auto V 82
+49.1%
55−60
−49.1%
Hogwarts Legacy 27−30
+50%
18−20
−50%
Metro Exodus 32
+52.4%
21−24
−52.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+62.5%
40−45
−62.5%
Valorant 250−260
+56.3%
160−170
−56.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+65%
40−45
−65%
Counter-Strike 2 45−50
+63.3%
30−33
−63.3%
Cyberpunk 2077 18
+50%
12−14
−50%
Dota 2 115
+53.3%
75−80
−53.3%
Far Cry 5 48
+60%
30−33
−60%
Forza Horizon 4 80−85
+60%
50−55
−60%
Hogwarts Legacy 27−30
+50%
18−20
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+65.7%
35−40
−65.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+57.1%
35−40
−57.1%

Vậy RTX 3060 và P4200 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 nhanh hơn 49% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 nhanh hơn 59% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.15 27.90
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 21 Tháng 2 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 100 Watt

RTX 3060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 47.5%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của P4200 Max-Q: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 70%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 vì nó vượt trội hơn Quadro P4200 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro P4200 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060
NVIDIA Quadro P4200 Max-Q
Quadro P4200 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 31145 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4200 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3060 hoặc Quadro P4200 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.