GeForce RTX 3060 vs GTX 570 Rev. 2
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 và GeForce GTX 570 Rev. 2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 3060 vượt qua GTX 570 Rev. 2 với mức trọn vẹn là 524% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 và GeForce GTX 570 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 86 | 561 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 4 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 67.93 | 0.91 |
Hiệu quả năng lượng | 17.91 | 2.23 |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | GA106 | GF110 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước) | 7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $329 | $349 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RTX 3060 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 7365% so với GTX 570 Rev. 2.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 3060 và GeForce GTX 570 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 và GeForce GTX 570 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3584 | 480 |
Tần số nhân | 1320 MHz | 732 MHz |
Tần số Boost | 1777 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 12,000 million | 3,000 million |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 170 Watt | 219 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 199.0 | 43.92 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 12.74 TFLOPS | 1.405 TFLOPS |
ROPs | 48 | 40 |
TMUs | 112 | 60 |
Tensor Cores | 112 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 28 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 và GeForce GTX 570 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 242 mm | 267 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 12-pin | 2x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 và GeForce GTX 570 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 1280 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | 320 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1875 MHz | 950 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 360.0 GB/s | 152.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 và GeForce GTX 570 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort |
HDMI | + | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce RTX 3060 và GeForce GTX 570 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 (11_0) |
Shader Model | 6.7 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 1.1 |
Vulkan | 1.3 | N/A |
CUDA | 8.6 | 2.0 |
DLSS | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce RTX 3060 và GeForce GTX 570 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 114
+533%
| 18−20
−533%
|
1440p | 65
+550%
| 10−12
−550%
|
4K | 42
+600%
| 6−7
−600%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 2.89
+572%
| 19.39
−572%
|
1440p | 5.06
+590%
| 34.90
−590%
|
4K | 7.83
+643%
| 58.17
−643%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 thấp hơn 572% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 thấp hơn 590% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3060 thấp hơn 643% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 120−130
+594%
|
18−20
−594%
|
Counter-Strike 2 | 230−240
+557%
|
35−40
−557%
|
Cyberpunk 2077 | 79
+558%
|
12−14
−558%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 120−130
+594%
|
18−20
−594%
|
Battlefield 5 | 130−140
+552%
|
21−24
−552%
|
Counter-Strike 2 | 230−240
+557%
|
35−40
−557%
|
Cyberpunk 2077 | 78
+550%
|
12−14
−550%
|
Far Cry 5 | 146
+595%
|
21−24
−595%
|
Fortnite | 170−180
+556%
|
27−30
−556%
|
Forza Horizon 4 | 150−160
+558%
|
24−27
−558%
|
Forza Horizon 5 | 124
+589%
|
18−20
−589%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 150−160
+563%
|
24−27
−563%
|
Valorant | 230−240
+571%
|
35−40
−571%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 120−130
+594%
|
18−20
−594%
|
Battlefield 5 | 130−140
+552%
|
21−24
−552%
|
Counter-Strike 2 | 230−240
+557%
|
35−40
−557%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+595%
|
40−45
−595%
|
Cyberpunk 2077 | 75
+525%
|
12−14
−525%
|
Dota 2 | 156
+550%
|
24−27
−550%
|
Far Cry 5 | 135
+543%
|
21−24
−543%
|
Fortnite | 170−180
+556%
|
27−30
−556%
|
Forza Horizon 4 | 150−160
+558%
|
24−27
−558%
|
Forza Horizon 5 | 110
+588%
|
16−18
−588%
|
Grand Theft Auto V | 141
+571%
|
21−24
−571%
|
Metro Exodus | 81
+575%
|
12−14
−575%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 150−160
+563%
|
24−27
−563%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 179
+563%
|
27−30
−563%
|
Valorant | 230−240
+571%
|
35−40
−571%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 130−140
+552%
|
21−24
−552%
|
Cyberpunk 2077 | 64
+540%
|
10−11
−540%
|
Dota 2 | 147
+600%
|
21−24
−600%
|
Far Cry 5 | 127
+606%
|
18−20
−606%
|
Forza Horizon 4 | 150−160
+558%
|
24−27
−558%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 150−160
+563%
|
24−27
−563%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 87
+625%
|
12−14
−625%
|
Valorant | 230−240
+571%
|
35−40
−571%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 170−180
+556%
|
27−30
−556%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 100−110
+575%
|
16−18
−575%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 280−290
+531%
|
45−50
−531%
|
Grand Theft Auto V | 81
+575%
|
12−14
−575%
|
Metro Exodus | 50
+525%
|
8−9
−525%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+548%
|
27−30
−548%
|
Valorant | 260−270
+565%
|
40−45
−565%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 100−110
+550%
|
16−18
−550%
|
Cyberpunk 2077 | 39
+550%
|
6−7
−550%
|
Far Cry 5 | 94
+571%
|
14−16
−571%
|
Forza Horizon 4 | 110−120
+561%
|
18−20
−561%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 72
+620%
|
10−11
−620%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 110−120
+588%
|
16−18
−588%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 30−35
+580%
|
5−6
−580%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
+600%
|
7−8
−600%
|
Grand Theft Auto V | 82
+583%
|
12−14
−583%
|
Metro Exodus | 32
+540%
|
5−6
−540%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 65
+550%
|
10−11
−550%
|
Valorant | 240−250
+611%
|
35−40
−611%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 65−70
+560%
|
10−11
−560%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
+600%
|
7−8
−600%
|
Cyberpunk 2077 | 18
+800%
|
2−3
−800%
|
Dota 2 | 115
+539%
|
18−20
−539%
|
Far Cry 5 | 48
+586%
|
7−8
−586%
|
Forza Horizon 4 | 80−85
+567%
|
12−14
−567%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 55−60
+544%
|
9−10
−544%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 55−60
+588%
|
8−9
−588%
|
Vậy RTX 3060 và GTX 570 Rev. 2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 3060 nhanh hơn 533% ở độ phân giải 1080p
- RTX 3060 nhanh hơn 550% ở độ phân giải 1440p
- RTX 3060 nhanh hơn 600% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 38.21 | 6.12 |
Mức độ mới | 12 Tháng 1 2021 | 7 Tháng 12 2010 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 1280 MB |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 170 Watt | 219 Watt |
RTX 3060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 524.3%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 860% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.8%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 570 Rev. 2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.