GeForce RTX 3060 vs 9200M GS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 và GeForce 9200M GS, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3060
2021, $329
12 GB GDDR6, 170 Watt
40.44
+12945%

RTX 3060 vượt qua 9200M GS với mức trọn vẹn là 12945% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 và GeForce 9200M GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1151377
Vị trí theo mức độ phổ biến4không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất60.20không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.341.84
Kiến trúcAmpere (2020−2025)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGA106G98
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)3 Tháng 6 2008 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 và GeForce 9200M GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 và GeForce 9200M GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35848
Tần số nhân1320 MHz550 MHz
Tần số Boost1777 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn12,000 million210 million
Quy trình công nghệ8 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt13 Watt
Tốc độ xử lý texture199.04.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.74 TFLOPS0.0224 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu31
ROPs484
TMUs1128
Tensor Cores112không có dữ liệu
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu
L1 Cache3.5 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache3 MB16 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 và GeForce 9200M GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 và GeForce 9200M GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1875 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ360.0 GB/s11.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 và GeForce 9200M GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 và GeForce 9200M GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)11.1 (10_0)
Shader Model6.74.0
OpenGL4.63.3
OpenCL3.01.1
Vulkan1.3N/A
CUDA8.6+
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 và GeForce 9200M GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3060 40.44
+12945%
9200M GS 0.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 16994
+13074%
Mẫu: 1064
9200M GS 129
Mẫu: 199

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3060 81033
+21654%
9200M GS 373

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 và GeForce 9200M GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1120−1
1440p64-0−1
4K42-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.94không có dữ liệu
1440p5.14không có dữ liệu
4K7.83không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 220−230
+22300%
1−2
−22300%
Cyberpunk 2077 79
+7800%
1−2
−7800%

Full HD
Medium

Battlefield 5 130−140
+13600%
1−2
−13600%
Counter-Strike 2 220−230
+22300%
1−2
−22300%
Cyberpunk 2077 78
+7700%
1−2
−7700%
Escape from Tarkov 120−130 0−1
Far Cry 5 146
+14500%
1−2
−14500%
Fortnite 170−180
+17500%
1−2
−17500%
Forza Horizon 4 150−160
+3850%
4−5
−3850%
Forza Horizon 5 124 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+2171%
7−8
−2171%
Valorant 230−240
+804%
24−27
−804%

Full HD
High

Battlefield 5 130−140
+13600%
1−2
−13600%
Counter-Strike 2 220−230
+22300%
1−2
−22300%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1886%
14−16
−1886%
Cyberpunk 2077 75
+7400%
1−2
−7400%
Dota 2 156
+1633%
9−10
−1633%
Escape from Tarkov 120−130 0−1
Far Cry 5 135
+13400%
1−2
−13400%
Fortnite 170−180
+17500%
1−2
−17500%
Forza Horizon 4 150−160
+3850%
4−5
−3850%
Forza Horizon 5 110 0−1
Grand Theft Auto V 141
+14000%
1−2
−14000%
Metro Exodus 81 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+2171%
7−8
−2171%
The Witcher 3: Wild Hunt 179
+3480%
5−6
−3480%
Valorant 230−240
+804%
24−27
−804%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 130−140
+13600%
1−2
−13600%
Cyberpunk 2077 64
+6300%
1−2
−6300%
Dota 2 147
+1533%
9−10
−1533%
Escape from Tarkov 120−130 0−1
Far Cry 5 127 0−1
Forza Horizon 4 150−160
+3850%
4−5
−3850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+2171%
7−8
−2171%
The Witcher 3: Wild Hunt 87
+1640%
5−6
−1640%
Valorant 230−240
+804%
24−27
−804%

Full HD
Epic

Fortnite 170−180
+17500%
1−2
−17500%

1440p
High

Counter-Strike 2 100−110
+3400%
3−4
−3400%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290 0−1
Grand Theft Auto V 81 0−1
Metro Exodus 50 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5733%
3−4
−5733%
Valorant 260−270
+13200%
2−3
−13200%

1440p
Ultra

Battlefield 5 100−110 0−1
Cyberpunk 2077 39 0−1
Escape from Tarkov 95−100
+4800%
2−3
−4800%
Far Cry 5 94 0−1
Forza Horizon 4 110−120
+11800%
1−2
−11800%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+7100%
1−2
−7100%

1440p
Epic

Fortnite 110−120 0−1

4K
High

Counter-Strike 2 45−50 0−1
Grand Theft Auto V 82
+486%
14−16
−486%
Metro Exodus 32 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 65 0−1
Valorant 240−250
+12350%
2−3
−12350%

4K
Ultra

Battlefield 5 65−70 0−1
Counter-Strike 2 45−50 0−1
Cyberpunk 2077 18 0−1
Dota 2 115 0−1
Escape from Tarkov 50−55 0−1
Far Cry 5 48 0−1
Forza Horizon 4 75−80 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+5600%
1−2
−5600%

4K
Epic

Fortnite 55−60
+2650%
2−3
−2650%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3060 nhanh hơn 12350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 đã vượt qua 9200M GS trong tất cả 27 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.44 0.31
Mức độ mới 12 Tháng 1 2021 3 Tháng 6 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 8 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 13 Watt

RTX 3060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12945.2%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 712.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9200M GS: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1207.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 vì nó vượt trội hơn GeForce 9200M GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 9200M GS dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060
GeForce RTX 3060
NVIDIA GeForce 9200M GS
GeForce 9200M GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 36519 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 29 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9200M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3060 hoặc GeForce 9200M GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.