GeForce RTX 3060 Ti vs ATI Radeon HD 4250

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 Ti và Radeon HD 4250, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3060 Ti
2020
8 GB GDDR6, 200 Watt
45.65
+16807%

RTX 3060 Ti vượt qua ATI HD 4250 với mức trọn vẹn là 16807% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon HD 4250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất551327
Vị trí theo mức độ phổ biến24không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.77không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.190.86
Kiến trúcAmpere (2020−2024)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGA104RV620
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)25 Tháng 2 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon HD 4250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon HD 4250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng486440
Tần số nhân1410 MHz594 MHz
Tần số Boost1665 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million181 million
Quy trình công nghệ8 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture253.12.376
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.2 TFLOPS0.04752 TFLOPS
ROPs804
TMUs1524
Tensor Cores152không có dữ liệu
Ray Tracing Cores38không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon HD 4250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 Ti và Radeon HD 4250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz396 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s6.336 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 Ti và Radeon HD 4250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 Ti và Radeon HD 4250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)10.1 (10_1)
Shader Model6.54.1
OpenGL4.63.3
OpenCL2.0N/A
Vulkan1.2N/A
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon HD 4250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3060 Ti 45.65
+16807%
ATI HD 4250 0.27

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 Ti 20413
+16632%
ATI HD 4250 122

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3060 Ti 78597
+34524%
ATI HD 4250 227

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon HD 4250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1400−1
1440p80-0−1
4K50-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.85không có dữ liệu
1440p4.99không có dữ liệu
4K7.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 236
+11700%
2−3
−11700%
Counter-Strike 2 344
+17100%
2−3
−17100%
Cyberpunk 2077 132
+13100%
1−2
−13100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 180
+8900%
2−3
−8900%
Battlefield 5 145 0−1
Counter-Strike 2 330
+32900%
1−2
−32900%
Cyberpunk 2077 113
+11200%
1−2
−11200%
Far Cry 5 144 0−1
Fortnite 210−220
+21100%
1−2
−21100%
Forza Horizon 4 200
+6567%
3−4
−6567%
Forza Horizon 5 176
+17500%
1−2
−17500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2386%
7−8
−2386%
Valorant 270−280
+942%
24−27
−942%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 103
+5050%
2−3
−5050%
Battlefield 5 124 0−1
Counter-Strike 2 224
+22300%
1−2
−22300%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+2038%
12−14
−2038%
Cyberpunk 2077 95
+9400%
1−2
−9400%
Dota 2 145
+1350%
10−11
−1350%
Far Cry 5 137 0−1
Fortnite 210−220
+21100%
1−2
−21100%
Forza Horizon 4 196
+6433%
3−4
−6433%
Forza Horizon 5 158 0−1
Grand Theft Auto V 141 0−1
Metro Exodus 110 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2386%
7−8
−2386%
The Witcher 3: Wild Hunt 185
+4525%
4−5
−4525%
Valorant 270−280
+942%
24−27
−942%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 114 0−1
Cyberpunk 2077 84
+8300%
1−2
−8300%
Dota 2 135
+1250%
10−11
−1250%
Far Cry 5 129 0−1
Forza Horizon 4 173
+5667%
3−4
−5667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2386%
7−8
−2386%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+2200%
4−5
−2200%
Valorant 274
+954%
24−27
−954%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 210−220
+21100%
1−2
−21100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 146 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+17200%
2−3
−17200%
Grand Theft Auto V 97 0−1
Metro Exodus 66 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5733%
3−4
−5733%
Valorant 300−350
+30200%
1−2
−30200%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 98 0−1
Cyberpunk 2077 54 0−1
Far Cry 5 105 0−1
Forza Horizon 4 150
+14900%
1−2
−14900%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 40−45 0−1
Counter-Strike 2 36 0−1
Grand Theft Auto V 107
+613%
14−16
−613%
Metro Exodus 43 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 77 0−1
Valorant 280−290
+14350%
2−3
−14350%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65 0−1
Counter-Strike 2 60−65 0−1
Cyberpunk 2077 25 0−1
Dota 2 109 0−1
Far Cry 5 65
+6400%
1−2
−6400%
Forza Horizon 4 103 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+3850%
2−3
−3850%

4K
Epic Preset

Fortnite 70−75
+3400%
2−3
−3400%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 3060 Ti nhanh hơn 14900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti đã vượt qua ATI HD 4250 trong tất cả 28 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 45.65 0.27
Mức độ mới 1 Tháng 12 2020 25 Tháng 2 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 8 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 25 Watt

RTX 3060 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16807.4%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 587.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 4250: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti
ATI Radeon HD 4250
Radeon HD 4250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 16503 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 84 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3060 Ti hoặc Radeon HD 4250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.