GeForce MX570 A vs Tesla M2090
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce MX570 A và Tesla M2090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
MX570 A vượt qua M2090 với mức ấn tượng là 70% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX570 A và Tesla M2090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 386 | 530 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Hiệu quả năng lượng | 45.71 | 2.69 |
| Kiến trúc | Ampere (2020−2025) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
| Bộ xử lý đồ họa | GA107 | GF110 |
| Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
| Ngày phát hành | Tháng 5 2022 (3 năm năm trước) | 25 Tháng 7 2011 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce MX570 A và Tesla M2090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX570 A và Tesla M2090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
| Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 512 |
| Tần số nhân | 832 MHz | 651 MHz |
| Tần số Boost | 1155 MHz | không có dữ liệu |
| Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 3,000 million |
| Quy trình công nghệ | 8 nm | 40 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 250 Watt |
| Tốc độ xử lý texture | 73.92 | 41.66 |
| Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.731 TFLOPS | 1.332 TFLOPS |
| ROPs | 40 | 48 |
| TMUs | 64 | 64 |
| Tensor Cores | 64 | không có dữ liệu |
| Ray Tracing Cores | 16 | không có dữ liệu |
| L1 Cache | 2 MB | 1 MB |
| L2 Cache | 2 MB | 768 KB |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX570 A và Tesla M2090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
| Giao diện | PCIe 4.0 x8 | PCIe 2.0 x16 |
| Chiều dài | không có dữ liệu | 248 mm |
| Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
| Cổng nguồn phụ | None | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX570 A và Tesla M2090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
| Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR5 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 6 GB |
| Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 384 Bit |
| Tần số bộ nhớ | 1500 MHz | 924 MHz |
| Băng thông bộ nhớ | 96 GB/s | 177.4 GB/s |
| Resizable BAR | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX570 A và Tesla M2090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
| Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce MX570 A và Tesla M2090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
| DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 (11_0) |
| Shader Model | 6.6 | 5.1 |
| OpenGL | 4.6 | 4.6 |
| OpenCL | 3.0 | 1.1 |
| Vulkan | 1.3 | N/A |
| CUDA | 8.6 | 2.0 |
| DLSS | + | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce MX570 A và Tesla M2090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Xếp hạng hiệu năng | 14.75 | 8.69 |
| Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 6 GB |
| Quy trình công nghệ | 8 nm | 40 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 250 Watt |
MX570 A có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 69.7%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.
Mặt khác, các ưu điểm của Tesla M2090: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .
Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX570 A vì nó vượt trội hơn Tesla M2090 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce MX570 A được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Tesla M2090 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
