GeForce RTX 3050 Ti Mobile vs RTX A1000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 Ti Mobile và RTX A1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 Ti Mobile
2021
4 GB GDDR6,75 Watt
26.35

RTX A1000 vượt qua RTX 3050 Ti Mobile với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và RTX A1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất214203
Vị trí theo mức độ phổ biến66không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.1938.81
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và RTX A1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và RTX A1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602304
Tần số nhân735 MHz727 MHz
Tần số Boost1035 MHz1462 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,250 million8,700 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture82.80105.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.299 TFLOPS6.737 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8072
Tensor Cores8072
Ray Tracing Cores2018

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và RTX A1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu163 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 Ti Mobile và RTX A1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 Ti Mobile và RTX A1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 Ti Mobile và RTX A1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.68.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và RTX A1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3050 Ti Mobile 26.35
RTX A1000 28.19
+7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3050 Ti Mobile 10128
RTX A1000 10835
+7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và RTX A1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD74
−1.4%
75−80
+1.4%
1440p42
+5%
40−45
−5%
4K28
+3.7%
27−30
−3.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 62
−4.8%
65−70
+4.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
−6.3%
85−90
+6.3%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 50
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 128
−1.6%
130−140
+1.6%
Forza Horizon 5 87
−3.4%
90−95
+3.4%
Metro Exodus 84
−1.2%
85−90
+1.2%
Red Dead Redemption 2 98
−2%
100−105
+2%
Valorant 121
+0.8%
120−130
−0.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
−6.3%
85−90
+6.3%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40−45
+0%
Dota 2 102
+2%
100−105
−2%
Far Cry 5 75
−6.7%
80−85
+6.7%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 105
−4.8%
110−120
+4.8%
Forza Horizon 5 58
−3.4%
60−65
+3.4%
Grand Theft Auto V 94
−6.4%
100−105
+6.4%
Metro Exodus 62
−4.8%
65−70
+4.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−4.9%
170−180
+4.9%
Red Dead Redemption 2 39
−2.6%
40−45
+2.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
−4.7%
90−95
+4.7%
Valorant 79
−1.3%
80−85
+1.3%
World of Tanks 260−270
−6.5%
280−290
+6.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−6.3%
85−90
+6.3%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 35
+0%
35−40
+0%
Dota 2 113
−6.2%
120−130
+6.2%
Far Cry 5 75−80
−1.3%
80−85
+1.3%
Forza Horizon 4 90
−5.6%
95−100
+5.6%
Forza Horizon 5 57
−5.3%
60−65
+5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−4.9%
170−180
+4.9%
Valorant 112
+1.8%
110−120
−1.8%

1440p
High Preset

Dota 2 41
+2.5%
40−45
−2.5%
Grand Theft Auto V 41
+2.5%
40−45
−2.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
180−190
+2.9%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%
World of Tanks 170−180
−4%
180−190
+4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%
Counter-Strike 2 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Cyberpunk 2077 21
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 75−80
−2.6%
80−85
+2.6%
Forza Horizon 4 61
−6.6%
65−70
+6.6%
Forza Horizon 5 40−45
+5%
40−45
−5%
Metro Exodus 60
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 81
−4.9%
85−90
+4.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−5%
21−24
+5%
Dota 2 44
−2.3%
45−50
+2.3%
Grand Theft Auto V 44
−2.3%
45−50
+2.3%
Metro Exodus 21
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−4.9%
85−90
+4.9%
Red Dead Redemption 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
−2.3%
45−50
+2.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Counter-Strike 2 20−22
−5%
21−24
+5%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10−11
+0%
Dota 2 54
−1.9%
55−60
+1.9%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Fortnite 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Forza Horizon 4 34
−2.9%
35−40
+2.9%
Forza Horizon 5 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy RTX 3050 Ti Mobile và RTX A1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.35 28.19
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 16 Tháng 4 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

RTX A1000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 3050 Ti Mobile và RTX A1000 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 Ti Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A1000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3050 Ti Mobile và RTX A1000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Mobile
GeForce RTX 3050 Ti Mobile
NVIDIA RTX A1000
RTX A1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4315 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 29 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3050 Ti Mobile hoặc RTX A1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.