GeForce RTX 3050 Ti Mobile vs L4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 Ti Mobile và L4, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 Ti Mobile
2021
4 GB GDDR6, 75 Watt
22.66
+68.6%

RTX 3050 Ti Mobile vượt qua L4 với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và L4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất225359
Vị trí theo mức độ phổ biến68không trong top 100
Hiệu quả năng lượng23.9414.79
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106AD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và L4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và L4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25607424
Tần số nhân735 MHz795 MHz
Tần số Boost1035 MHz2040 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,250 million35,800 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt72 Watt
Tốc độ xử lý texture82.80489.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.299 TFLOPS30.29 TFLOPS
ROPs4880
TMUs80240
Tensor Cores80240
Ray Tracing Cores2060

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và L4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu169 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 Ti Mobile và L4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1563 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s300.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 Ti Mobile và L4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 Ti Mobile và L4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và L4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 Ti Mobile 22.66
+68.6%
L4 13.44

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3050 Ti Mobile 10128
+68.6%
L4 6006

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 Ti Mobile và L4 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD74
+85%
40−45
−85%
1440p42
+75%
24−27
−75%
4K26
+85.7%
14−16
−85.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 94
+70.9%
55−60
−70.9%
Counter-Strike 2 140−150
+77.5%
80−85
−77.5%
Cyberpunk 2077 62
+77.1%
35−40
−77.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 71
+77.5%
40−45
−77.5%
Battlefield 5 108
+80%
60−65
−80%
Counter-Strike 2 140−150
+77.5%
80−85
−77.5%
Cyberpunk 2077 59
+96.7%
30−33
−96.7%
Far Cry 5 79
+75.6%
45−50
−75.6%
Fortnite 120−130
+72.9%
70−75
−72.9%
Forza Horizon 4 95−100
+78.2%
55−60
−78.2%
Forza Horizon 5 94
+70.9%
55−60
−70.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+74.5%
55−60
−74.5%
Valorant 160−170
+76.8%
95−100
−76.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 42
+75%
24−27
−75%
Battlefield 5 98
+78.2%
55−60
−78.2%
Counter-Strike 2 140−150
+77.5%
80−85
−77.5%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+72.7%
150−160
−72.7%
Cyberpunk 2077 45
+87.5%
24−27
−87.5%
Dota 2 118
+81.5%
65−70
−81.5%
Far Cry 5 74
+85%
40−45
−85%
Fortnite 120−130
+72.9%
70−75
−72.9%
Forza Horizon 4 95−100
+78.2%
55−60
−78.2%
Forza Horizon 5 84
+86.7%
45−50
−86.7%
Grand Theft Auto V 94
+70.9%
55−60
−70.9%
Metro Exodus 57
+90%
30−33
−90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+74.5%
55−60
−74.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+84%
50−55
−84%
Valorant 160−170
+76.8%
95−100
−76.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 89
+78%
50−55
−78%
Cyberpunk 2077 40
+90.5%
21−24
−90.5%
Dota 2 113
+73.8%
65−70
−73.8%
Far Cry 5 68
+70%
40−45
−70%
Forza Horizon 4 95−100
+78.2%
55−60
−78.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+74.5%
55−60
−74.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+85.2%
27−30
−85.2%
Valorant 112
+72.3%
65−70
−72.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 120−130
+72.9%
70−75
−72.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+83.3%
30−33
−83.3%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+73%
100−105
−73%
Grand Theft Auto V 41
+70.8%
24−27
−70.8%
Metro Exodus 34
+88.9%
18−20
−88.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Valorant 200−210
+72.5%
120−130
−72.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 69
+72.5%
40−45
−72.5%
Cyberpunk 2077 22
+83.3%
12−14
−83.3%
Far Cry 5 50
+85.2%
27−30
−85.2%
Forza Horizon 4 60−65
+82.9%
35−40
−82.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+75%
24−27
−75%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+96.7%
30−33
−96.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 20−22
+100%
10−11
−100%
Counter-Strike 2 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Grand Theft Auto V 44
+83.3%
24−27
−83.3%
Metro Exodus 21
+75%
12−14
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+81.3%
16−18
−81.3%
Valorant 140−150
+70.6%
85−90
−70.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 38
+81%
21−24
−81%
Counter-Strike 2 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Cyberpunk 2077 10
+100%
5−6
−100%
Dota 2 54
+80%
30−33
−80%
Far Cry 5 21
+75%
12−14
−75%
Forza Horizon 4 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%

Vậy RTX 3050 Ti Mobile và L4 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 85% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 Ti Mobile nhanh hơn 86% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 22.66 13.44
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 72 Watt

RTX 3050 Ti Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 68.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của L4: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn L4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 Ti Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi L4 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Mobile
GeForce RTX 3050 Ti
NVIDIA L4
L4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4403 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 40 số phiếu

Hãy đánh giá L4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 Ti Mobile hoặc L4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.