GeForce RTX 3050 8 GB vs Arc 8-Core iGPU
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 8 GB và Arc 8-Core iGPU, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 3050 8 GB vượt qua Arc 8-Core iGPU với mức ấn tượng là 77% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 8 GB và Arc 8-Core iGPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 168 | 303 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 11 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 69.07 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 17.38 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | Xe LPG (2023) |
Bộ xử lý đồ họa | GA106 | Meteor Lake iGPU |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) | 14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $249 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 3050 8 GB và Arc 8-Core iGPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 8 GB và Arc 8-Core iGPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2560 | 8 |
Tần số nhân | 1552 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1777 MHz | 2300 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 12,000 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 142.2 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 9.098 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | không có dữ liệu |
TMUs | 80 | không có dữ liệu |
Tensor Cores | 80 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 20 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 8 GB và Arc 8-Core iGPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 242 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 8 GB và Arc 8-Core iGPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 224.0 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 8 GB và Arc 8-Core iGPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce RTX 3050 8 GB và Arc 8-Core iGPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12_2 |
Shader Model | 6.6 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 3.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.3 | - |
CUDA | 8.6 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce RTX 3050 8 GB và Arc 8-Core iGPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 60−65
+66.7%
| 36
−66.7%
|
1440p | 35−40
+75%
| 20
−75%
|
4K | 24−27
+60%
| 15
−60%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 4.15 | không có dữ liệu |
1440p | 7.11 | không có dữ liệu |
4K | 10.38 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 26
+0%
|
26
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Counter-Strike 2 | 23
+0%
|
23
+0%
|
Forza Horizon 4 | 71
+0%
|
71
+0%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Metro Exodus | 40
+0%
|
40
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Valorant | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Counter-Strike 2 | 23
+0%
|
23
+0%
|
Dota 2 | 25
+0%
|
25
+0%
|
Far Cry 5 | 34
+0%
|
34
+0%
|
Fortnite | 100−105
+0%
|
100−105
+0%
|
Forza Horizon 4 | 59
+0%
|
59
+0%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Grand Theft Auto V | 25
+0%
|
25
+0%
|
Metro Exodus | 29
+0%
|
29
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Valorant | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
World of Tanks | 220−230
+0%
|
220−230
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Far Cry 5 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Forza Horizon 4 | 46
+0%
|
46
+0%
|
Forza Horizon 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Valorant | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 11
+0%
|
11
+0%
|
Grand Theft Auto V | 11
+0%
|
11
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
World of Tanks | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Forza Horizon 4 | 30
+0%
|
30
+0%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Metro Exodus | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Dota 2 | 9
+0%
|
9
+0%
|
Grand Theft Auto V | 9
+0%
|
9
+0%
|
Metro Exodus | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9
+0%
|
9
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Far Cry 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Fortnite | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 15
+0%
|
15
+0%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Vậy RTX 3050 8 GB và Arc 8-Core iGPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 3050 8 GB nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
- RTX 3050 8 GB nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1440p
- RTX 3050 8 GB nhanh hơn 60% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 56các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 32.82 | 18.53 |
Mức độ mới | 4 Tháng 1 2022 | 14 Tháng 12 2023 |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 5 nm |
RTX 3050 8 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 77.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của Arc 8-Core iGPU: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 8 GB vì nó vượt trội hơn Arc 8-Core iGPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 8 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc 8-Core iGPU dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3050 8 GB và Arc 8-Core iGPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.