GeForce RTX 3050 6 GB vs Radeon 890M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 6 GB và Radeon 890M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 6 GB
2024
6 GB GDDR6, 70 Watt
27.86
+27.3%

RTX 3050 6 GB vượt qua 890M với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 6 GB và Radeon 890M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất211262
Vị trí theo mức độ phổ biến20không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất76.78không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng27.29100.00
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.5 (2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107Strix Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)15 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$179 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 6 GB và Radeon 890M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 6 GB và Radeon 890M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041024
Tần số nhân1042 MHz400 MHz
Tần số Boost1470 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,700 million34,000 million
Quy trình công nghệ8 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture105.8185.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.774 TFLOPS5.939 TFLOPS
ROPs3232
TMUs7264
Tensor Cores72không có dữ liệu
Ray Tracing Cores1816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 6 GB và Radeon 890M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 6 GB và Radeon 890M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ96 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ168.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 6 GB và Radeon 890M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 6 GB và Radeon 890M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 6 GB và Radeon 890M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 6 GB 27.86
+27.3%
Radeon 890M 21.89

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3050 6 GB 10707
+27.3%
Radeon 890M 8412

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 6 GB và Radeon 890M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
+22.2%
45
−22.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.25không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 59
+0%
59
+0%
Counter-Strike 2 48
+0%
48
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Atomic Heart 46
+0%
46
+0%
Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 38
+0%
38
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 58
+0%
58
+0%
Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%
Atomic Heart 27
+0%
27
+0%
Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 30
+0%
30
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 53
+0%
53
+0%
Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 55
+0%
55
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+0%
75−80
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
+0%
52
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%
Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 26
+0%
26
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 50
+0%
50
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+0%
75−80
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+0%
33
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%
Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+0%
140−150
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%
Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Atomic Heart 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+0%
30−33
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%
Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy RTX 3050 6 GB và Radeon 890M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6 GB nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.86 21.89
Mức độ mới 2 Tháng 2 2024 15 Tháng 7 2024
Quy trình công nghệ 8 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 15 Watt

RTX 3050 6 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 890M: mới hơn 5 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6 GB vì nó vượt trội hơn Radeon 890M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 6 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 890M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB
AMD Radeon 890M
Radeon 890M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
1592 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
139 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 890M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 6 GB hoặc Radeon 890M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.