GeForce RTX 3050 6 GB vs Radeon 840M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 6 GB và Radeon 840M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 6 GB
2024, $179
6 GB GDDR6, 70 Watt
25.69
+184%

RTX 3050 6 GB vượt qua 840M với mức trọn vẹn là 184% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 6 GB và Radeon 840M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất251519
Vị trí theo mức độ phổ biến11không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất70.62không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng28.23không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2025)RDNA 3+ (2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107Krackan Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)2 Tháng 6 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$179 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 6 GB và Radeon 840M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 6 GB và Radeon 840M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304256
Tần số nhân1042 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1470 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture105.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.774 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs72không có dữ liệu
Tensor Cores72không có dữ liệu
Ray Tracing Cores18không có dữ liệu
L1 Cache2.3 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache2 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 6 GB và Radeon 840M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 6 GB và Radeon 840M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHz7500 MHz
Băng thông bộ nhớ168.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 6 GB và Radeon 840M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 6 GB và Radeon 840M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 6 GB và Radeon 840M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 6 GB 25.69
+184%
Radeon 840M 9.06

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3050 6 GB 10751
+183%
Mẫu: 4154
Radeon 840M 3793
Mẫu: 281

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 6 GB và Radeon 840M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD75−80
+168%
28
−168%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.39không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 84
+0%
84
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 68
+0%
68
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 15
+0%
15
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 32
+0%
32
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+0%
70−75
+0%
Grand Theft Auto V 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
Epic

Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Epic

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy RTX 3050 6 GB và Radeon 840M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6 GB nhanh hơn 168% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.69 9.06
Mức độ mới 2 Tháng 2 2024 2 Tháng 6 2024
Quy trình công nghệ 8 nm 4 nm

RTX 3050 6 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 183.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 840M: mới hơn 4 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6 GB vì nó vượt trội hơn Radeon 840M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 6 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 840M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB
AMD Radeon 840M
Radeon 840M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 2782 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 840M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 6 GB hoặc Radeon 840M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.