GeForce RTX 3050 4GB Mobile vs GTX 770M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 770M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3050 4GB Mobile
2021
4 GB GDDR6, 60 Watt
21.11
+238%

RTX 3050 4GB Mobile vượt qua GTX 770M với mức trọn vẹn là 238% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 770M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất237553
Vị trí theo mức độ phổ biến58không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.39
Hiệu quả năng lượng28.016.63
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0GK106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$189.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 770M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 770M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048960
Tần số nhân1238 MHz811 MHz
Tần số Boost1500 MHz797 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,540 million
Quy trình công nghệ8 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu63.76
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.53 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu24
TMUskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 770M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0, PCI Express 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 770M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuGDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 770M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 770M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
3D Vision / 3DTV Play-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 770M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 API
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 770M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 4GB Mobile 21.11
+238%
GTX 770M 6.25

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 4GB Mobile 15712
+221%
GTX 770M 4889

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 4GB Mobile 43216
+125%
GTX 770M 19208

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3050 4GB Mobile 11949
+257%
GTX 770M 3347

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 4GB Mobile 65252
+178%
GTX 770M 23513

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 4GB Mobile và GeForce GTX 770M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
+23.5%
51
−23.5%
1440p46
+283%
12−14
−283%
4K29
+263%
8−9
−263%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.73
1440pkhông có dữ liệu15.83
4Kkhông có dữ liệu23.75

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 71
+344%
16−18
−344%
Counter-Strike 2 170
+415%
30−35
−415%
Cyberpunk 2077 66
+371%
14−16
−371%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 54
+238%
16−18
−238%
Battlefield 5 93
+221%
27−30
−221%
Counter-Strike 2 125
+279%
30−35
−279%
Cyberpunk 2077 52
+271%
14−16
−271%
Far Cry 5 68
+224%
21−24
−224%
Fortnite 110−120
+180%
40−45
−180%
Forza Horizon 4 90−95
+207%
30−33
−207%
Forza Horizon 5 87
+358%
18−20
−358%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+256%
24−27
−256%
Valorant 160−170
+118%
70−75
−118%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 32
+100%
16−18
−100%
Battlefield 5 89
+207%
27−30
−207%
Counter-Strike 2 36
+9.1%
30−35
−9.1%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+66.9%
151
−66.9%
Cyberpunk 2077 41
+193%
14−16
−193%
Dota 2 118
+123%
50−55
−123%
Far Cry 5 64
+205%
21−24
−205%
Fortnite 110−120
+180%
40−45
−180%
Forza Horizon 4 90−95
+207%
30−33
−207%
Forza Horizon 5 77
+305%
18−20
−305%
Grand Theft Auto V 86
+244%
24−27
−244%
Metro Exodus 49
+277%
12−14
−277%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+256%
24−27
−256%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+350%
18−20
−350%
Valorant 160−170
+118%
70−75
−118%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+186%
27−30
−186%
Cyberpunk 2077 34
+143%
14−16
−143%
Dota 2 112
+111%
50−55
−111%
Far Cry 5 61
+190%
21−24
−190%
Forza Horizon 4 90−95
+207%
30−33
−207%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+256%
24−27
−256%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+156%
18−20
−156%
Valorant 160−170
+118%
70−75
−118%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+180%
40−45
−180%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+355%
10−12
−355%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+213%
50−55
−213%
Grand Theft Auto V 48
+433%
9−10
−433%
Metro Exodus 29
+383%
6−7
−383%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+346%
35−40
−346%
Valorant 200−210
+160%
75−80
−160%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 66
+408%
12−14
−408%
Cyberpunk 2077 18
+260%
5−6
−260%
Far Cry 5 49
+250%
14−16
−250%
Forza Horizon 4 55−60
+269%
16−18
−269%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+255%
10−12
−255%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+293%
14−16
−293%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+260%
5−6
−260%
Counter-Strike 2 21−24
+283%
6−7
−283%
Grand Theft Auto V 44
+144%
18−20
−144%
Metro Exodus 17
+750%
2−3
−750%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+480%
5−6
−480%
Valorant 130−140
+283%
35−40
−283%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35
+483%
6−7
−483%
Counter-Strike 2 21−24
+283%
6−7
−283%
Cyberpunk 2077 6
+200%
2−3
−200%
Dota 2 62
+158%
24−27
−158%
Far Cry 5 19
+171%
7−8
−171%
Forza Horizon 4 40−45
+264%
10−12
−264%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+243%
7−8
−243%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+257%
7−8
−257%

Vậy RTX 3050 4GB Mobile và GTX 770M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 283% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 263% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3050 4GB Mobile nhanh hơn 750%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4GB Mobile đã vượt qua GTX 770M trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.11 6.25
Mức độ mới 11 Tháng 5 2021 30 Tháng 5 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 75 Watt

RTX 3050 4GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 237.8%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 4GB Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 770M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB
NVIDIA GeForce GTX 770M
GeForce GTX 770M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1484 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 129 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 4GB Mobile hoặc GeForce GTX 770M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.