GeForce RTX 3050 4 GB vs UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 4 GB và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 4 GB
2022
4 GB GDDR6,90 Watt
17.85
+148%

RTX 3050 4 GB vượt qua UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) với mức trọn vẹn là 148% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4 GB và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất313550
Vị trí theo mức độ phổ biến25không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất37.60không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.65không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Gen. 12 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaGA107Alder Lake Xe
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4 GB và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4 GB và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204864
Tần số nhân1545 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1740 MHz1400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture111.4không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.127 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu
Tensor Cores64không có dữ liệu
Ray Tracing Cores16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4 GB và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4 GB và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1500 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 4 GB và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 3050 4 GB và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4 GB và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_1
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.6-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 4 GB và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50−55
+138%
21
−138%
1440p27−30
+145%
11
−145%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.98không có dữ liệu
1440p7.37không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 7
+0%
7
+0%
Forza Horizon 4 32
+0%
32
+0%
Forza Horizon 5 19
+0%
19
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
Red Dead Redemption 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 25
+0%
25
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 8
+0%
8
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Dota 2 26
+0%
26
+0%
Far Cry 5 27
+0%
27
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 26
+0%
26
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 12
+0%
12
+0%
Metro Exodus 13
+0%
13
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
Red Dead Redemption 2 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 18
+0%
18
+0%
World of Tanks 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 49
+0%
49
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 20
+0%
20
+0%
Forza Horizon 5 13
+0%
13
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 22
+0%
22
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 6
+0%
6
+0%
Grand Theft Auto V 6
+0%
6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
World of Tanks 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy RTX 3050 4 GB và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 4 GB nhanh hơn 138% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 4 GB nhanh hơn 145% ở độ phân giải 1440p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.85 7.19
Quy trình công nghệ 8 nm 10 nm

RTX 3050 4 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 148.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 4 GB vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 4 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3050 4 GB và UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce RTX 3050 4 GB
Intel UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen)
UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 2691 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 380 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3050 4 GB hoặc UHD Graphics 64EUs (Alder Lake 12th Gen), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.