GeForce RTX 3050 4 GB vs RTX 4060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 4 GB và GeForce RTX 4060, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3050 4 GB
2022
4 GB GDDR6, 90 Watt
15.45

RTX 4060 vượt qua RTX 3050 4 GB với mức trọn vẹn là 186% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 4 GB và GeForce RTX 4060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31959
Vị trí theo mức độ phổ biến372
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất35.91100.00
Hiệu quả năng lượng13.6730.59
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107AD107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4060 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 178% so với RTX 3050 4 GB.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 4 GB và GeForce RTX 4060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 4 GB và GeForce RTX 4060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20483072
Tần số nhân1545 MHz1830 MHz
Tần số Boost1740 MHz2460 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,700 million18,900 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture111.4236.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.127 TFLOPS15.11 TFLOPS
ROPs3248
TMUs6496
Tensor Cores6496
Ray Tracing Cores1624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 4 GB và GeForce RTX 4060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dài242 mm240 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 4 GB và GeForce RTX 4060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2125 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s272.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 4 GB và GeForce RTX 4060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 4 GB và GeForce RTX 4060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 4 GB và GeForce RTX 4060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3050 4 GB 15.45
RTX 4060 44.18
+186%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3050 4 GB 6909
RTX 4060 19753
+186%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 4 GB và GeForce RTX 4060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
−198%
134
+198%
1440p21−24
−210%
65
+210%
4K12−14
−217%
38
+217%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.42
−98.2%
2.23
+98.2%
1440p9.48
−106%
4.60
+106%
4K16.58
−111%
7.87
+111%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 thấp hơn 98% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 thấp hơn 106% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 thấp hơn 111% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 213
+0%
213
+0%
Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%
Cyberpunk 2077 139
+0%
139
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 159
+0%
159
+0%
Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%
Cyberpunk 2077 107
+0%
107
+0%
Far Cry 5 185
+0%
185
+0%
Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 5 238
+0%
238
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 94
+0%
94
+0%
Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 90
+0%
90
+0%
Far Cry 5 169
+0%
169
+0%
Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 5 221
+0%
221
+0%
Grand Theft Auto V 155
+0%
155
+0%
Metro Exodus 107
+0%
107
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 216
+0%
216
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 80
+0%
80
+0%
Far Cry 5 159
+0%
159
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 111
+0%
111
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+0%
300−350
+0%
Grand Theft Auto V 90
+0%
90
+0%
Metro Exodus 63
+0%
63
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 48
+0%
48
+0%
Far Cry 5 109
+0%
109
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 80
+0%
80
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 89
+0%
89
+0%
Metro Exodus 38
+0%
38
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 66
+0%
66
+0%
Valorant 280−290
+0%
280−290
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 20
+0%
20
+0%
Far Cry 5 54
+0%
54
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%

Vậy RTX 3050 4 GB và RTX 4060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 nhanh hơn 198% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 nhanh hơn 210% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 nhanh hơn 217% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.45 44.18
Mức độ mới 27 Tháng 1 2022 18 Tháng 5 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 115 Watt

RTX 3050 4 GB có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 27.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4060: hiệu năng cao hơn 186%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 4 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB
GeForce RTX 3050 4 GB
NVIDIA GeForce RTX 4060
GeForce RTX 4060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 2728 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 22212 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3050 4 GB hoặc GeForce RTX 4060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.