GeForce RTX 2080 Ti vs RTX 2000 Ada Generation

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Ti và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080 Ti
2018
11 GB GDDR6, 250 Watt
48.43
+24.3%

RTX 2080 Ti vượt qua RTX 2000 Ada Generation với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Ti và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5180
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.4997.86
Hiệu quả năng lượng15.4244.31
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU102AD107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2000 Ada Generation có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 355% so với RTX 2080 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Ti và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Ti và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng43522816
Tần số nhân1350 MHz1620 MHz
Tần số Boost1545 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million18,900 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture420.2187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.45 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs8848
TMUs27288
Tensor Cores54488
Ray Tracing Cores6822

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Ti và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm168 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Ti và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa11 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ352 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ616.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Ti và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C4x mini-DisplayPort 1.4a
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Ti và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Ti và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 Ti và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 Ti 48.43
+24.3%
RTX 2000 Ada Generation 38.96

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 Ti 21654
+24.3%
RTX 2000 Ada Generation 17419

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 2080 Ti 137055
+59.2%
RTX 2000 Ada Generation 86081

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 2080 Ti 132930
+61.8%
RTX 2000 Ada Generation 82143

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 Ti và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD165
+26.9%
130−140
−26.9%
1440p122
+28.4%
95−100
−28.4%
4K93
+32.9%
70−75
−32.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.05
−21.3%
4.99
+21.3%
1440p8.19
−19.9%
6.83
+19.9%
4K10.74
−15.9%
9.27
+15.9%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2000 Ada Generation thấp hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2000 Ada Generation thấp hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2000 Ada Generation thấp hơn 16% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 160−170
+24.6%
130−140
−24.6%
Counter-Strike 2 270−280
+25.5%
220−230
−25.5%
Cyberpunk 2077 120−130
+27%
100−105
−27%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 160−170
+24.6%
130−140
−24.6%
Battlefield 5 170
+30.8%
130−140
−30.8%
Counter-Strike 2 270−280
+25.5%
220−230
−25.5%
Cyberpunk 2077 120−130
+27%
100−105
−27%
Far Cry 5 136
+36%
100−105
−36%
Fortnite 302
+25.8%
240−250
−25.8%
Forza Horizon 4 182
+30%
140−150
−30%
Forza Horizon 5 150−160
+30%
120−130
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 201
+25.6%
160−170
−25.6%
Valorant 285
+29.5%
220−230
−29.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 160−170
+24.6%
130−140
−24.6%
Battlefield 5 164
+26.2%
130−140
−26.2%
Counter-Strike 2 270−280
+25.5%
220−230
−25.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+26.4%
220−230
−26.4%
Cyberpunk 2077 120−130
+27%
100−105
−27%
Dota 2 146
+32.7%
110−120
−32.7%
Far Cry 5 130
+30%
100−105
−30%
Fortnite 232
+28.9%
180−190
−28.9%
Forza Horizon 4 181
+29.3%
140−150
−29.3%
Forza Horizon 5 150−160
+30%
120−130
−30%
Grand Theft Auto V 134
+34%
100−105
−34%
Metro Exodus 107
+25.9%
85−90
−25.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 193
+28.7%
150−160
−28.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 247
+30%
190−200
−30%
Valorant 267
+27.1%
210−220
−27.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 159
+32.5%
120−130
−32.5%
Cyberpunk 2077 120−130
+27%
100−105
−27%
Dota 2 141
+28.2%
110−120
−28.2%
Far Cry 5 122
+28.4%
95−100
−28.4%
Forza Horizon 4 168
+29.2%
130−140
−29.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 191
+27.3%
150−160
−27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 135
+35%
100−105
−35%
Valorant 259
+29.5%
200−210
−29.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 216
+27.1%
170−180
−27.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 140−150
+34.5%
110−120
−34.5%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+27.9%
290−300
−27.9%
Grand Theft Auto V 110−120
+29.4%
85−90
−29.4%
Metro Exodus 76
+26.7%
60−65
−26.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+25%
140−150
−25%
Valorant 266
+26.7%
210−220
−26.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 134
+34%
100−105
−34%
Cyberpunk 2077 65−70
+36%
50−55
−36%
Far Cry 5 117
+30%
90−95
−30%
Forza Horizon 4 147
+33.6%
110−120
−33.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+28.2%
85−90
−28.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 151
+25.8%
120−130
−25.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Counter-Strike 2 65−70
+34%
50−55
−34%
Counter-Strike: Global Offensive 270
+28.6%
210−220
−28.6%
Grand Theft Auto V 142
+29.1%
110−120
−29.1%
Metro Exodus 51
+27.5%
40−45
−27.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+30.7%
75−80
−30.7%
Valorant 259
+29.5%
200−210
−29.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 86
+32.3%
65−70
−32.3%
Counter-Strike 2 65−70
+34%
50−55
−34%
Cyberpunk 2077 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Dota 2 139
+26.4%
110−120
−26.4%
Far Cry 5 78
+30%
60−65
−30%
Forza Horizon 4 107
+25.9%
85−90
−25.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 88
+25.7%
70−75
−25.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 79
+31.7%
60−65
−31.7%

Vậy RTX 2080 Ti và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Ti nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.43 38.96
Mức độ mới 20 Tháng 9 2018 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 11 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 70 Watt

RTX 2080 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 45.5% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Ti vì nó vượt trội hơn RTX 2000 Ada Generation trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti
GeForce RTX 2080 Ti
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4436 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 39 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 Ti hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.