GeForce RTX 2080 Super vs Radeon RX 7900 GRE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 7900 GRE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2080 Super
2019
8 GB GDDR6, 250 Watt
49.08

RX 7900 GRE vượt qua RTX 2080 Super với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 7900 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6124
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất31.5067.27
Hiệu quả năng lượng14.0318.58
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU104Navi 31
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)27 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7900 GRE có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 114% so với RTX 2080 Super.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 7900 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 7900 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30725120
Tần số nhân1650 MHz1287 MHz
Tần số Boost1815 MHz2245 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million57,700 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture348.5718.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.15 TFLOPS45.98 TFLOPS
ROPs64160
TMUs192320
Tensor Cores384không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 7900 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm276 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 7900 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1937 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ495.9 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 7900 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 7900 GRE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 7900 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 7900 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 2080 Super 49.08
RX 7900 GRE 67.60
+37.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 Super 19538
RX 7900 GRE 26915
+37.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 Super 40963
RX 7900 GRE 67134
+63.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2080 Super 27398
RX 7900 GRE 54610
+99.3%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 Super 140388
RX 7900 GRE 247366
+76.2%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 Super 515887
RX 7900 GRE 637522
+23.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 2080 Super 132
RX 7900 GRE 298
+125%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 2080 Super 71
RX 7900 GRE 299
+320%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 2080 Super 13
RX 7900 GRE 338
+2541%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 2080 Super 107
RX 7900 GRE 425
+298%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 2080 Super 53
RX 7900 GRE 145
+173%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RTX 2080 Super 42
RX 7900 GRE 220
+423%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 2080 Super 141
RX 7900 GRE 221
+56.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RTX 2080 Super 13
RX 7900 GRE 40
+216%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RTX 2080 Super 221
RX 7900 GRE 429
+93.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 7900 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD140
−49.3%
209
+49.3%
1440p96
−36.5%
131
+36.5%
4K71
−14.1%
81
+14.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.99
−90.1%
2.63
+90.1%
1440p7.28
−73.7%
4.19
+73.7%
4K9.85
−45.3%
6.78
+45.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 GRE thấp hơn 90% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 GRE thấp hơn 74% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 GRE thấp hơn 45% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 135
−23%
160−170
+23%
Cyberpunk 2077 110−120
−84.1%
208
+84.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
−30%
110−120
+30%
Counter-Strike 2 111
−49.5%
160−170
+49.5%
Cyberpunk 2077 48
−91.7%
92
+91.7%
Forza Horizon 4 277
−75.8%
487
+75.8%
Forza Horizon 5 120−130
−41.4%
180−190
+41.4%
Metro Exodus 98
−52%
149
+52%
Red Dead Redemption 2 122
−4.1%
120−130
+4.1%
Valorant 223
−58.3%
350−400
+58.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 191
+63.2%
110−120
−63.2%
Counter-Strike 2 97
−71.1%
160−170
+71.1%
Cyberpunk 2077 41
−92.7%
79
+92.7%
Dota 2 121
−35.5%
164
+35.5%
Far Cry 5 94
−6.4%
100
+6.4%
Fortnite 173
−59%
270−280
+59%
Forza Horizon 4 225
−79.1%
403
+79.1%
Forza Horizon 5 120−130
−41.4%
180−190
+41.4%
Grand Theft Auto V 113
−45.1%
164
+45.1%
Metro Exodus 87
−58.6%
138
+58.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 248
+15.3%
210−220
−15.3%
Red Dead Redemption 2 77
−64.9%
120−130
+64.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 142
−149%
350−400
+149%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 79
−48.1%
110−120
+48.1%
Counter-Strike 2 86
−93%
160−170
+93%
Cyberpunk 2077 80
+8.1%
74
−8.1%
Dota 2 129
−31.8%
170−180
+31.8%
Far Cry 5 222
+68.2%
130−140
−68.2%
Forza Horizon 4 189
−86.8%
353
+86.8%
Forza Horizon 5 117
−54.7%
180−190
+54.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 161
−33.5%
210−220
+33.5%
Valorant 217
−62.7%
350−400
+62.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−60.5%
60−65
+60.5%
Dota 2 95−100
−32.7%
130
+32.7%
Grand Theft Auto V 95−100
−32.7%
130
+32.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 51
−76.5%
90−95
+76.5%
World of Tanks 300−350
−51.8%
450−500
+51.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 79
−10.1%
85−90
+10.1%
Cyberpunk 2077 53
+8.2%
49
−8.2%
Far Cry 5 160
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 141
−78.7%
252
+78.7%
Forza Horizon 5 85−90
−52.3%
130−140
+52.3%
Metro Exodus 90
−42.2%
128
+42.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
−57.6%
156
+57.6%
Valorant 163
−86.5%
300−350
+86.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
−76%
40−45
+76%
Dota 2 115
−31.3%
151
+31.3%
Grand Theft Auto V 115
−31.3%
151
+31.3%
Metro Exodus 40
−77.5%
71
+77.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 171
−22.2%
200−210
+22.2%
Red Dead Redemption 2 33
−84.8%
60−65
+84.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
−31.3%
151
+31.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 68
−33.8%
90−95
+33.8%
Counter-Strike 2 12
−267%
40−45
+267%
Cyberpunk 2077 27
+22.7%
22
−22.7%
Dota 2 116
−29.3%
150−160
+29.3%
Far Cry 5 78
−34.6%
100−110
+34.6%
Fortnite 80−85
−18.5%
95−100
+18.5%
Forza Horizon 4 82
−59.8%
131
+59.8%
Forza Horizon 5 50−55
−61.5%
80−85
+61.5%
Valorant 87
−101%
170−180
+101%

Vậy RTX 2080 Super và RX 7900 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 GRE nhanh hơn 49% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 36% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 2080 Super nhanh hơn 68%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 GRE nhanh hơn 267%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super tốt hơn trong 6 các bài kiểm tra (10%)
  • RX 7900 GRE tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (84%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 49.08 67.60
Mức độ mới 23 Tháng 7 2019 27 Tháng 7 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 260 Watt

RTX 2080 Super có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 GRE: hiệu năng cao hơn 37.7%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 GRE vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2080 Super trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2080 Super và Radeon RX 7900 GRE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2609 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 880 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2080 Super hoặc Radeon RX 7900 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.