GeForce RTX 2080 Super Max-Q vs T1000 8 GB

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Super Max-Q và T1000 8 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080 Super Max-Q
2020
8 GB GDDR6, 80 Watt
30.54
+78.4%

RTX 2080 Super Max-Q vượt qua T1000 8 GB với mức ấn tượng là 78% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Super Max-Q và T1000 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất146289
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng30.3927.26
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU104TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Super Max-Q và T1000 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Super Max-Q và T1000 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3072896
Tần số nhân735 MHz1065 MHz
Tần số Boost1080 MHz1395 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture207.478.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.636 TFLOPS2.5 TFLOPS
ROPs6432
TMUs19256
Tensor Cores384không có dữ liệu
Ray Tracing Cores48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Super Max-Q và T1000 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Super Max-Q và T1000 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ352.0 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Super Max-Q và T1000 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Super Max-Q và T1000 8 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Super Max-Q và T1000 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1401.2
CUDA7.57.5
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 Super Max-Q và T1000 8 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 Super Max-Q 30.54
+78.4%
T1000 8 GB 17.12

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 Super Max-Q 13656
+78.3%
T1000 8 GB 7657

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 Super Max-Q và T1000 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110
+83.3%
60−65
−83.3%
1440p75
+87.5%
40−45
−87.5%
4K47
+95.8%
24−27
−95.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
+94%
50−55
−94%
Counter-Strike 2 180−190
+89%
100−105
−89%
Cyberpunk 2077 75−80
+87.5%
40−45
−87.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
+94%
50−55
−94%
Battlefield 5 139
+85.3%
75−80
−85.3%
Counter-Strike 2 180−190
+89%
100−105
−89%
Cyberpunk 2077 75−80
+87.5%
40−45
−87.5%
Far Cry 5 115
+91.7%
60−65
−91.7%
Fortnite 121
+86.2%
65−70
−86.2%
Forza Horizon 4 120−130
+82.9%
70−75
−82.9%
Forza Horizon 5 100−110
+89.1%
55−60
−89.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+88.6%
70−75
−88.6%
Valorant 200−210
+83.6%
110−120
−83.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
+94%
50−55
−94%
Battlefield 5 127
+81.4%
70−75
−81.4%
Counter-Strike 2 180−190
+89%
100−105
−89%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+84%
150−160
−84%
Cyberpunk 2077 75−80
+87.5%
40−45
−87.5%
Dota 2 124
+90.8%
65−70
−90.8%
Far Cry 5 108
+80%
60−65
−80%
Fortnite 114
+90%
60−65
−90%
Forza Horizon 4 120−130
+82.9%
70−75
−82.9%
Forza Horizon 5 100−110
+89.1%
55−60
−89.1%
Grand Theft Auto V 120
+84.6%
65−70
−84.6%
Metro Exodus 77
+92.5%
40−45
−92.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+88.6%
70−75
−88.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 143
+78.8%
80−85
−78.8%
Valorant 200−210
+83.6%
110−120
−83.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 119
+83.1%
65−70
−83.1%
Cyberpunk 2077 75−80
+87.5%
40−45
−87.5%
Dota 2 118
+81.5%
65−70
−81.5%
Far Cry 5 102
+85.5%
55−60
−85.5%
Forza Horizon 4 120−130
+82.9%
70−75
−82.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+88.6%
70−75
−88.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 88
+95.6%
45−50
−95.6%
Valorant 154
+81.2%
85−90
−81.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100
+81.8%
55−60
−81.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+80%
45−50
−80%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+90%
120−130
−90%
Grand Theft Auto V 65−70
+85.7%
35−40
−85.7%
Metro Exodus 51
+88.9%
27−30
−88.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+84.2%
95−100
−84.2%
Valorant 230−240
+83.1%
130−140
−83.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 96
+92%
50−55
−92%
Cyberpunk 2077 35−40
+100%
18−20
−100%
Far Cry 5 77
+92.5%
40−45
−92.5%
Forza Horizon 4 90−95
+82%
50−55
−82%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+100%
30−33
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80
+100%
40−45
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Counter-Strike 2 35−40
+106%
18−20
−106%
Grand Theft Auto V 72
+80%
40−45
−80%
Metro Exodus 32
+100%
16−18
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+80%
30−33
−80%
Valorant 200−210
+81.8%
110−120
−81.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 56
+86.7%
30−33
−86.7%
Counter-Strike 2 35−40
+106%
18−20
−106%
Cyberpunk 2077 16−18
+100%
8−9
−100%
Dota 2 102
+85.5%
55−60
−85.5%
Far Cry 5 42
+100%
21−24
−100%
Forza Horizon 4 60−65
+100%
30−33
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+90.5%
21−24
−90.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 45
+87.5%
24−27
−87.5%

Vậy RTX 2080 Super Max-Q và T1000 8 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super Max-Q nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Super Max-Q nhanh hơn 88% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Super Max-Q nhanh hơn 96% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.54 17.12
Mức độ mới 2 Tháng 4 2020 6 Tháng 5 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 50 Watt

RTX 2080 Super Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 78.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của T1000 8 GB: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Super Max-Q vì nó vượt trội hơn T1000 8 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 Super Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi T1000 8 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 Super Max-Q
GeForce RTX 2080 Super Max-Q
NVIDIA T1000 8 GB
T1000 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 151 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 34 các phiếu

Hãy đánh giá T1000 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 Super Max-Q hoặc T1000 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.