GeForce RTX 2080 Max-Q vs Radeon RX 9060 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 Max-Q và Radeon RX 9060 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080 Max-Q
2019
8 GB GDDR6, 80 Watt
33.61

RX 9060 XT vượt qua RTX 2080 Max-Q với mức quan trọng là 47% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 Max-Q và Radeon RX 9060 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17073
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng31.1724.38
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU104BNavi 44
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)18 Tháng 5 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 Max-Q và Radeon RX 9060 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 Max-Q và Radeon RX 9060 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng29442048
Tần số nhân735 MHz2220 MHz
Tần số Boost1095 MHz3230 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million53,900 million
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture201.5413.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.447 TFLOPS26.46 TFLOPS
ROPs6464
TMUs184128
Tensor Cores368không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 Max-Q và Radeon RX 9060 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 Max-Q và Radeon RX 9060 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2518 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s322.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 Max-Q và Radeon RX 9060 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 Max-Q và Radeon RX 9060 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 Max-Q và Radeon RX 9060 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 Max-Q và Radeon RX 9060 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 Max-Q 33.61
RX 9060 XT 49.29
+46.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 Max-Q 13894
RX 9060 XT 20375
+46.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 Max-Q và Radeon RX 9060 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD117
−45.3%
170−180
+45.3%
1440p82
−46.3%
120−130
+46.3%
4K51
−37.3%
70−75
+37.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
−46.6%
280−290
+46.6%
Cyberpunk 2077 75−80
−42.9%
110−120
+42.9%
Dead Island 2 150−160
−45.7%
220−230
+45.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 137
−46%
200−210
+46%
Counter-Strike 2 190−200
−46.6%
280−290
+46.6%
Cyberpunk 2077 75−80
−42.9%
110−120
+42.9%
Dead Island 2 150−160
−45.7%
220−230
+45.7%
Far Cry 5 105
−42.9%
150−160
+42.9%
Fortnite 143
−39.9%
200−210
+39.9%
Forza Horizon 4 130−140
−46.2%
190−200
+46.2%
Forza Horizon 5 100−110
−42.9%
150−160
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 199
−45.7%
290−300
+45.7%
Valorant 200−210
−46.3%
300−310
+46.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 126
−42.9%
180−190
+42.9%
Counter-Strike 2 190−200
−46.6%
280−290
+46.6%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−43.9%
400−450
+43.9%
Cyberpunk 2077 75−80
−42.9%
110−120
+42.9%
Dead Island 2 150−160
−45.7%
220−230
+45.7%
Dota 2 126
−42.9%
180−190
+42.9%
Far Cry 5 97
−44.3%
140−150
+44.3%
Fortnite 138
−44.9%
200−210
+44.9%
Forza Horizon 4 130−140
−46.2%
190−200
+46.2%
Forza Horizon 5 100−110
−42.9%
150−160
+42.9%
Grand Theft Auto V 100
−40%
140−150
+40%
Metro Exodus 74
−35.1%
100−105
+35.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 175
−42.9%
250−260
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 145
−44.8%
210−220
+44.8%
Valorant 200−210
−46.3%
300−310
+46.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 116
−46.6%
170−180
+46.6%
Cyberpunk 2077 75−80
−42.9%
110−120
+42.9%
Dead Island 2 150−160
−45.7%
220−230
+45.7%
Dota 2 120
−41.7%
170−180
+41.7%
Far Cry 5 93
−39.8%
130−140
+39.8%
Forza Horizon 4 130−140
−46.2%
190−200
+46.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 136
−39.7%
190−200
+39.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 78
−41%
110−120
+41%
Valorant 134
−41.8%
190−200
+41.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 121
−40.5%
170−180
+40.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
−46.3%
120−130
+46.3%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−28.8%
300−310
+28.8%
Grand Theft Auto V 65−70
−43.9%
95−100
+43.9%
Metro Exodus 45−50
−45.8%
70−75
+45.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−42.9%
250−260
+42.9%
Valorant 240−250
−45.8%
350−400
+45.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 92
−41.3%
130−140
+41.3%
Cyberpunk 2077 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
Dead Island 2 65−70
−39.7%
95−100
+39.7%
Far Cry 5 76
−44.7%
110−120
+44.7%
Forza Horizon 4 90−95
−39.8%
130−140
+39.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−39.3%
85−90
+39.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 101
−38.6%
140−150
+38.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%
Dead Island 2 30−35
−40.6%
45−50
+40.6%
Grand Theft Auto V 74
−35.1%
100−105
+35.1%
Metro Exodus 21
−42.9%
30−33
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
−41.5%
75−80
+41.5%
Valorant 200−210
−42.2%
290−300
+42.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
−41.5%
75−80
+41.5%
Counter-Strike 2 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%
Cyberpunk 2077 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Dead Island 2 30−35
−40.6%
45−50
+40.6%
Dota 2 100−105
−40%
140−150
+40%
Far Cry 5 40
−37.5%
55−60
+37.5%
Forza Horizon 4 60−65
−45.2%
90−95
+45.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50
−40%
70−75
+40%

4K
Epic Preset

Fortnite 49
−42.9%
70−75
+42.9%

Vậy RTX 2080 Max-Q và RX 9060 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9060 XT nhanh hơn 45% ở độ phân giải 1080p
  • RX 9060 XT nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1440p
  • RX 9060 XT nhanh hơn 37% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.61 49.29
Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 18 Tháng 5 2025
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 150 Watt

RTX 2080 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9060 XT: hiệu năng cao hơn 46.7%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9060 XT vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2080 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 9060 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 Max-Q
GeForce RTX 2080 Max-Q
AMD Radeon RX 9060 XT
Radeon RX 9060 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 200 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 237 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 Max-Q hoặc Radeon RX 9060 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.