GeForce RTX 2070 vs L4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 và L4, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2070
2018
8 GB GDDR6,175 Watt
41.99
+40.1%

RTX 2070 vượt qua L4 với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 và L4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất94195
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất32.78không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.5228.65
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106AD104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành17 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 và L4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 và L4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23047424
Tần số nhân1410 MHz795 MHz
Tần số Boost1620 MHz2040 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million35,800 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt72 Watt
Tốc độ xử lý texture233.3489.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.465 TFLOPS30.29 TFLOPS
ROPs6480
TMUs144240
Tensor Cores288240
Ray Tracing Cores3660

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 và L4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mm169 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 và L4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1563 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s300.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 và L4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 và L4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 và L4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2070 và L4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 2070 41.99
+40.1%
L4 29.97

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2070 16136
+40.1%
L4 11518

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 2070 88000
L4 140686
+59.9%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 2070 83224
L4 116827
+40.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 và L4 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD129
+43.3%
90−95
−43.3%
1440p88
+46.7%
60−65
−46.7%
4K62
+55%
40−45
−55%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.87không có dữ liệu
1440p5.67không có dữ liệu
4K8.05không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 85−90
+48.3%
60−65
−48.3%
Cyberpunk 2077 90−95
+51.7%
60−65
−51.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
+50%
60−65
−50%
Counter-Strike 2 85−90
+48.3%
60−65
−48.3%
Cyberpunk 2077 45
+50%
30−33
−50%
Forza Horizon 4 200−210
+47.9%
140−150
−47.9%
Forza Horizon 5 100−110
+42.7%
75−80
−42.7%
Metro Exodus 103
+47.1%
70−75
−47.1%
Red Dead Redemption 2 110
+46.7%
75−80
−46.7%
Valorant 208
+48.6%
140−150
−48.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 160
+45.5%
110−120
−45.5%
Counter-Strike 2 85−90
+48.3%
60−65
−48.3%
Cyberpunk 2077 37
+54.2%
24−27
−54.2%
Dota 2 130
+44.4%
90−95
−44.4%
Far Cry 5 93
+43.1%
65−70
−43.1%
Fortnite 166
+50.9%
110−120
−50.9%
Forza Horizon 4 200−210
+47.9%
140−150
−47.9%
Forza Horizon 5 100−110
+42.7%
75−80
−42.7%
Grand Theft Auto V 127
+41.1%
90−95
−41.1%
Metro Exodus 80
+45.5%
55−60
−45.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 245
+44.1%
170−180
−44.1%
Red Dead Redemption 2 65
+44.4%
45−50
−44.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+51%
100−105
−51%
Valorant 125
+47.1%
85−90
−47.1%
World of Tanks 270−280
+46.8%
190−200
−46.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 79
+43.6%
55−60
−43.6%
Counter-Strike 2 85−90
+48.3%
60−65
−48.3%
Cyberpunk 2077 32
+52.4%
21−24
−52.4%
Dota 2 130
+44.4%
90−95
−44.4%
Far Cry 5 100−105
+42.9%
70−75
−42.9%
Forza Horizon 4 200−210
+47.9%
140−150
−47.9%
Forza Horizon 5 100−110
+42.7%
75−80
−42.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 132
+46.7%
90−95
−46.7%
Valorant 184
+41.5%
130−140
−41.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Dota 2 75−80
+43.6%
55−60
−43.6%
Grand Theft Auto V 75−80
+43.6%
55−60
−43.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+45.8%
120−130
−45.8%
Red Dead Redemption 2 42
+55.6%
27−30
−55.6%
World of Tanks 260−270
+47.8%
180−190
−47.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 76
+52%
50−55
−52%
Cyberpunk 2077 21
+50%
14−16
−50%
Far Cry 5 130−140
+43.2%
95−100
−43.2%
Forza Horizon 4 120−130
+44.7%
85−90
−44.7%
Forza Horizon 5 70−75
+55.6%
45−50
−55.6%
Metro Exodus 82
+49.1%
55−60
−49.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+50%
50−55
−50%
Valorant 127
+41.1%
90−95
−41.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Dota 2 86
+43.3%
60−65
−43.3%
Grand Theft Auto V 86
+43.3%
60−65
−43.3%
Metro Exodus 32
+52.4%
21−24
−52.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 128
+42.2%
90−95
−42.2%
Red Dead Redemption 2 27
+50%
18−20
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 86
+43.3%
60−65
−43.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 48
+60%
30−33
−60%
Counter-Strike 2 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Cyberpunk 2077 10
+42.9%
7−8
−42.9%
Dota 2 116
+45%
80−85
−45%
Far Cry 5 60−65
+42.2%
45−50
−42.2%
Fortnite 60−65
+52.5%
40−45
−52.5%
Forza Horizon 4 70−75
+55.6%
45−50
−55.6%
Forza Horizon 5 40−45
+48.1%
27−30
−48.1%
Valorant 68
+51.1%
45−50
−51.1%

Vậy RTX 2070 và L4 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 nhanh hơn 55% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.99 29.97
Mức độ mới 17 Tháng 10 2018 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 72 Watt

RTX 2070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 40.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của L4: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 143.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 vì nó vượt trội hơn L4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi L4 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2070 và L4, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070
GeForce RTX 2070
NVIDIA L4
L4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 3681 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 38 số phiếu

Hãy đánh giá L4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 2070 hoặc L4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.