GeForce RTX 2070 vs RTX 2080 Super
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 và GeForce RTX 2080 Super, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 2080 Super vượt qua RTX 2070 với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 và GeForce RTX 2080 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 94 | 58 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 32.77 | 31.57 |
Hiệu quả năng lượng | 16.52 | 14.01 |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | TU106 | TU104 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 17 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước) | 23 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $499 | $699 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RTX 2070 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4% so với RTX 2080 Super.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 2070 và GeForce RTX 2080 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 và GeForce RTX 2080 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2304 | 3072 |
Tần số nhân | 1410 MHz | 1650 MHz |
Tần số Boost | 1620 MHz | 1815 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 10,800 million | 13,600 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 175 Watt | 250 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 233.3 | 348.5 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 7.465 TFLOPS | 11.15 TFLOPS |
ROPs | 64 | 64 |
TMUs | 144 | 192 |
Tensor Cores | 288 | 384 |
Ray Tracing Cores | 36 | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 và GeForce RTX 2080 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 229 mm | 267 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 và GeForce RTX 2080 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 1937 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 448.0 GB/s | 495.9 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 và GeForce RTX 2080 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C | 1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C |
HDMI | + | + |
Hỗ trợ G-SYNC | + | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | + | + |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce RTX 2070 và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_1) | 12 Ultimate (12_1) |
Shader Model | 6.5 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2.131 |
CUDA | 7.5 | 7.5 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2070 và GeForce RTX 2080 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
GeekBench 5 OpenCL
3DMark Ice Storm GPU
Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
GeekBench 5 CUDA
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.
SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
SPECviewperf 12 - Showcase
SPECviewperf 12 - Maya
Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.
SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05
SPECviewperf 12 - 3ds Max
Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 mô phỏng công việc với 3DS Max, thực hiện mười một bài kiểm tra trong các kịch bản sử dụng khác nhau, bao gồm mô hình kiến trúc và hoạt hình cho trò chơi máy tính.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce RTX 2070 và GeForce RTX 2080 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 129
−8.5%
| 140
+8.5%
|
1440p | 88
−9.1%
| 96
+9.1%
|
4K | 62
−14.5%
| 71
+14.5%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 3.87
+29.1%
| 4.99
−29.1%
|
1440p | 5.67
+28.4%
| 7.28
−28.4%
|
4K | 8.05
+22.3%
| 9.85
−22.3%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 thấp hơn 29% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 thấp hơn 28% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 thấp hơn 22% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 85−90
−51.7%
|
135
+51.7%
|
Cyberpunk 2077 | 90−95
−24.2%
|
110−120
+24.2%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 90
+0%
|
90
+0%
|
Counter-Strike 2 | 85−90
−24.7%
|
111
+24.7%
|
Cyberpunk 2077 | 45
−6.7%
|
48
+6.7%
|
Forza Horizon 4 | 200−210
−33.8%
|
277
+33.8%
|
Forza Horizon 5 | 100−110
−19.6%
|
120−130
+19.6%
|
Metro Exodus | 103
+5.1%
|
98
−5.1%
|
Red Dead Redemption 2 | 110
−10.9%
|
122
+10.9%
|
Valorant | 208
−7.2%
|
223
+7.2%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 160
−19.4%
|
191
+19.4%
|
Counter-Strike 2 | 85−90
−9%
|
97
+9%
|
Cyberpunk 2077 | 37
−10.8%
|
41
+10.8%
|
Dota 2 | 130
+7.4%
|
121
−7.4%
|
Far Cry 5 | 93
−1.1%
|
94
+1.1%
|
Fortnite | 166
−4.2%
|
173
+4.2%
|
Forza Horizon 4 | 200−210
−8.7%
|
225
+8.7%
|
Forza Horizon 5 | 100−110
−19.6%
|
120−130
+19.6%
|
Grand Theft Auto V | 127
+12.4%
|
113
−12.4%
|
Metro Exodus | 80
−8.8%
|
87
+8.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 245
−1.2%
|
248
+1.2%
|
Red Dead Redemption 2 | 65
−18.5%
|
77
+18.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 150−160
−15.2%
|
170−180
+15.2%
|
Valorant | 125
−13.6%
|
142
+13.6%
|
World of Tanks | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 79
+0%
|
79
+0%
|
Counter-Strike 2 | 85−90
+3.5%
|
86
−3.5%
|
Cyberpunk 2077 | 32
−150%
|
80
+150%
|
Dota 2 | 130
+0.8%
|
129
−0.8%
|
Far Cry 5 | 100−105
−122%
|
222
+122%
|
Forza Horizon 4 | 200−210
+9.5%
|
189
−9.5%
|
Forza Horizon 5 | 100−110
−9.3%
|
117
+9.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 132
−22%
|
161
+22%
|
Valorant | 184
−17.9%
|
217
+17.9%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Dota 2 | 75−80
−24.1%
|
95−100
+24.1%
|
Grand Theft Auto V | 75−80
−24.1%
|
95−100
+24.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 42
−21.4%
|
51
+21.4%
|
World of Tanks | 260−270
−22.2%
|
300−350
+22.2%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 76
−3.9%
|
79
+3.9%
|
Cyberpunk 2077 | 21
−152%
|
53
+152%
|
Far Cry 5 | 130−140
−17.6%
|
160
+17.6%
|
Forza Horizon 4 | 120−130
−14.6%
|
141
+14.6%
|
Forza Horizon 5 | 70−75
−25.7%
|
85−90
+25.7%
|
Metro Exodus | 82
−9.8%
|
90
+9.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 75−80
−32%
|
95−100
+32%
|
Valorant | 127
−28.3%
|
163
+28.3%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 24−27
−16%
|
27−30
+16%
|
Dota 2 | 86
−33.7%
|
115
+33.7%
|
Grand Theft Auto V | 86
−33.7%
|
115
+33.7%
|
Metro Exodus | 32
−25%
|
40
+25%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 128
−33.6%
|
171
+33.6%
|
Red Dead Redemption 2 | 27
−22.2%
|
33
+22.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 86
−33.7%
|
115
+33.7%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 48
−41.7%
|
68
+41.7%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+108%
|
12
−108%
|
Cyberpunk 2077 | 10
−170%
|
27
+170%
|
Dota 2 | 116
+0%
|
116
+0%
|
Far Cry 5 | 60−65
−21.9%
|
78
+21.9%
|
Fortnite | 60−65
−32.8%
|
80−85
+32.8%
|
Forza Horizon 4 | 70−75
−17.1%
|
82
+17.1%
|
Forza Horizon 5 | 40−45
−30%
|
50−55
+30%
|
Valorant | 68
−27.9%
|
87
+27.9%
|
Vậy RTX 2070 và RTX 2080 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2080 Super nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
- RTX 2080 Super nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1440p
- RTX 2080 Super nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 2070 nhanh hơn 108%.
- Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 2080 Super nhanh hơn 170%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2070 tốt hơn trong 7các bài kiểm tra (11%)
- RTX 2080 Super tốt hơn trong 51bài kiểm tra (80%)
- Hòa trong 6các bài kiểm tra (9%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 41.99 | 50.87 |
Mức độ mới | 17 Tháng 10 2018 | 23 Tháng 7 2019 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 175 Watt | 250 Watt |
RTX 2070 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Super: hiệu năng cao hơn 21.1%vàmới hơn 9 tháng.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Super vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2070 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2070 và GeForce RTX 2080 Super, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.