GeForce RTX 2070 (di động) vs RTX 5080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 (di động) và GeForce RTX 5080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2070 (di động)
2019
8 GB GDDR6, 115 Watt
34.61

RTX 5080 vượt qua RTX 2070 (di động) với mức trọn vẹn là 172% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1543
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu40.55
Hiệu quả năng lượng20.6317.83
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU106BGB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng230410752
Tần số nhân1305 MHz2295 MHz
Tần số Boost1485 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million45,600 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt360 Watt
Tốc độ xử lý texture213.8879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.843 TFLOPS56.28 TFLOPS
ROPs64112
TMUs144336
Tensor Cores288336
Ray Tracing Cores3684

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce RTX 5080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA7.510.1
DLSS++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 (di động) và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD123
−56.9%
193
+56.9%
1440p80
−98.8%
159
+98.8%
4K50
−118%
109
+118%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.18
1440pkhông có dữ liệu6.28
4Kkhông có dữ liệu9.17

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 90−95
−161%
240−250
+161%
Counter-Strike 2 65−70
−201%
200−210
+201%
Cyberpunk 2077 70−75
−207%
220−230
+207%
Atomic Heart 90−95
−161%
240−250
+161%
Battlefield 5 120
−64.2%
190−200
+64.2%
Counter-Strike 2 65−70
−201%
200−210
+201%
Cyberpunk 2077 70−75
−207%
220−230
+207%
Far Cry 5 122
−70.5%
200−210
+70.5%
Fortnite 188
−60.6%
300−350
+60.6%
Forza Horizon 4 113
−204%
300−350
+204%
Forza Horizon 5 90−95
−154%
230−240
+154%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 196
+10.7%
170−180
−10.7%
Valorant 234
−156%
550−600
+156%
Atomic Heart 90−95
−161%
240−250
+161%
Battlefield 5 134
−47%
190−200
+47%
Counter-Strike 2 65−70
−201%
200−210
+201%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.7%
270−280
+0.7%
Cyberpunk 2077 70−75
−207%
220−230
+207%
Dota 2 124
−142%
300−310
+142%
Far Cry 5 113
−84.1%
200−210
+84.1%
Fortnite 149
−103%
300−350
+103%
Forza Horizon 4 112
−207%
300−350
+207%
Forza Horizon 5 90−95
−154%
230−240
+154%
Grand Theft Auto V 115
−51.3%
170−180
+51.3%
Metro Exodus 69
−223%
220−230
+223%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 173
−2.3%
170−180
+2.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
−183%
400−450
+183%
Valorant 230
−160%
550−600
+160%
Battlefield 5 121
−62.8%
190−200
+62.8%
Counter-Strike 2 65−70
−222%
222
+222%
Cyberpunk 2077 70−75
−207%
220−230
+207%
Dota 2 117
−156%
300−310
+156%
Far Cry 5 106
−96.2%
200−210
+96.2%
Forza Horizon 4 94
−266%
300−350
+266%
Forza Horizon 5 90−95
−166%
250−260
+166%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130
−36.2%
170−180
+36.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
−291%
289
+291%
Valorant 154
−288%
550−600
+288%
Fortnite 141
−114%
300−350
+114%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−132%
500−550
+132%
Grand Theft Auto V 60−65
−167%
160−170
+167%
Metro Exodus 42
−305%
170−180
+305%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 229
−112%
450−500
+112%
Battlefield 5 92
−113%
190−200
+113%
Counter-Strike 2 27−30
−159%
70−75
+159%
Cyberpunk 2077 35−40
−303%
140−150
+303%
Far Cry 5 76
−161%
190−200
+161%
Forza Horizon 4 85−90
−248%
300−350
+248%
Forza Horizon 5 55−60
−163%
150−160
+163%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−328%
244
+328%
Fortnite 94
−60.6%
150−160
+60.6%
Atomic Heart 24−27
−246%
90
+246%
Counter-Strike 2 14−16
−627%
109
+627%
Grand Theft Auto V 65−70
−188%
180−190
+188%
Metro Exodus 26
−385%
120−130
+385%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
−384%
242
+384%
Valorant 202
−64.4%
300−350
+64.4%
Battlefield 5 52
−162%
130−140
+162%
Counter-Strike 2 14−16
−140%
36
+140%
Cyberpunk 2077 16−18
−338%
70−75
+338%
Dota 2 95−100
−165%
260−270
+165%
Far Cry 5 40
−288%
150−160
+288%
Forza Horizon 4 55−60
−426%
300−350
+426%
Forza Horizon 5 30−35
−158%
85−90
+158%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
−109%
95−100
+109%
Fortnite 46
−71.7%
75−80
+71.7%
Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%

Vậy RTX 2070 (di động) và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 57% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 99% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 118% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 2070 (di động) nhanh hơn 11%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5080 nhanh hơn 627%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 (di động) tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RTX 5080 tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.61 94.00
Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 360 Watt

RTX 2070 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 213%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 171.6%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2070 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2070 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 (di động)
GeForce RTX 2070 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
499 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
812 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2070 (di động) hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.