GeForce RTX 2070 (di động) vs GTX 460M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 (di động) và GeForce GTX 460M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2070 (di động)
2019
8 GB GDDR6, 115 Watt
31.25
+985%

RTX 2070 (di động) vượt qua 460M với mức trọn vẹn là 985% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce GTX 460M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất195814
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.054.46
Kiến trúcTuring (2018−2022)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaTU106BGF106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)3 Tháng 9 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce GTX 460M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce GTX 460M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304192
Tần số nhân1305 MHz675 MHz
Tần số Boost1485 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million1,170 million
Quy trình công nghệ12 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture213.821.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.843 TFLOPS0.5184 TFLOPS
ROPs6424
TMUs14432
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores36không có dữ liệu
L1 Cache2.3 MB256 KB
L2 Cache4 MB384 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce GTX 460M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce GTX 460M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB1536 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s60.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce GTX 460M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce GTX 460M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 (Laptop) và GeForce GTX 460M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 API with Feature Level 12.1
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA7.5+
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2070 (di động) và GeForce GTX 460M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2070 (di động) 31.25
+985%
GTX 460M 2.88

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2070 (di động) 26005
+1502%
GTX 460M 1623

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 2070 (di động) 64151
+755%
GTX 460M 7507

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2070 (di động) 20392
+1388%
GTX 460M 1370

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 (di động) và GeForce GTX 460M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p300−350
+900%
30
−900%
Full HD121
+218%
38
−218%
1440p77
+1000%
7−8
−1000%
4K49
+1125%
4−5
−1125%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 180−190
+1700%
10−11
−1700%
Cyberpunk 2077 70−75
+1100%
6−7
−1100%

Full HD
Medium

Battlefield 5 120
+1100%
10−11
−1100%
Counter-Strike 2 180−190
+1700%
10−11
−1700%
Cyberpunk 2077 70−75
+1100%
6−7
−1100%
Escape from Tarkov 121
+1110%
10−11
−1110%
Far Cry 5 122
+1425%
8−9
−1425%
Fortnite 188
+1075%
16−18
−1075%
Forza Horizon 4 113
+653%
14−16
−653%
Forza Horizon 5 100−110
+1343%
7−8
−1343%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 196
+1300%
14−16
−1300%
Valorant 234
+409%
45−50
−409%

Full HD
High

Battlefield 5 134
+1240%
10−11
−1240%
Counter-Strike 2 180−190
+1700%
10−11
−1700%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+404%
55−60
−404%
Cyberpunk 2077 70−75
+1100%
6−7
−1100%
Dota 2 124
+328%
27−30
−328%
Escape from Tarkov 120
+1100%
10−11
−1100%
Far Cry 5 113
+1313%
8−9
−1313%
Fortnite 149
+831%
16−18
−831%
Forza Horizon 4 112
+647%
14−16
−647%
Forza Horizon 5 100−110
+1343%
7−8
−1343%
Grand Theft Auto V 115
+1338%
8−9
−1338%
Metro Exodus 69
+1280%
5−6
−1280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 173
+1136%
14−16
−1136%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+1320%
10−11
−1320%
Valorant 230
+400%
45−50
−400%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 121
+1110%
10−11
−1110%
Cyberpunk 2077 70−75
+1100%
6−7
−1100%
Dota 2 117
+303%
27−30
−303%
Escape from Tarkov 111
+1010%
10−11
−1010%
Far Cry 5 106
+1225%
8−9
−1225%
Forza Horizon 4 94
+527%
14−16
−527%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130
+829%
14−16
−829%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+640%
10−11
−640%
Valorant 154
+235%
45−50
−235%

Full HD
Epic

Fortnite 141
+781%
16−18
−781%

1440p
High

Counter-Strike 2 75−80
+1150%
6−7
−1150%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+918%
21−24
−918%
Grand Theft Auto V 60−65 0−1
Metro Exodus 42
+4100%
1−2
−4100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+573%
24−27
−573%
Valorant 229
+718%
27−30
−718%

1440p
Ultra

Battlefield 5 92
+1050%
8−9
−1050%
Cyberpunk 2077 35−40
+1650%
2−3
−1650%
Escape from Tarkov 79
+1217%
6−7
−1217%
Far Cry 5 76
+1420%
5−6
−1420%
Forza Horizon 4 85−90
+1143%
7−8
−1143%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+1300%
4−5
−1300%

1440p
Epic

Fortnite 94
+1780%
5−6
−1780%

4K
High

Counter-Strike 2 35−40
+1067%
3−4
−1067%
Grand Theft Auto V 65−70
+333%
14−16
−333%
Metro Exodus 26
+1200%
2−3
−1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+1150%
4−5
−1150%
Valorant 202
+1247%
14−16
−1247%

4K
Ultra

Battlefield 5 52
+1200%
4−5
−1200%
Counter-Strike 2 35−40
+1067%
3−4
−1067%
Cyberpunk 2077 14−16 0−1
Dota 2 95−100
+1113%
8−9
−1113%
Escape from Tarkov 38
+3700%
1−2
−3700%
Far Cry 5 40
+1900%
2−3
−1900%
Forza Horizon 4 55−60
+1833%
3−4
−1833%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
+1433%
3−4
−1433%

4K
Epic

Fortnite 46
+1050%
4−5
−1050%

Vậy RTX 2070 (di động) và GTX 460M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 (di động) nhanh hơn 900% ở độ phân giải 900p
  • RTX 2070 (di động) nhanh hơn 218% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 (di động) nhanh hơn 1000% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 (di động) nhanh hơn 1125% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 2070 (di động) nhanh hơn 4100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 (di động) đã vượt qua GTX 460M trong tất cả 56 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.25 2.88
Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 3 Tháng 9 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 1536 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 50 Watt

RTX 2070 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 985.1%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 460M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 (di động)
GeForce RTX 2070 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 460M
GeForce GTX 460M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 528 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 82 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2070 (di động) hoặc GeForce GTX 460M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.