GeForce RTX 2070 Super vs UHD Graphics Xe 750 32EUs

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 Super và UHD Graphics Xe 750 32EUs, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2070 Super
2019
8 GB GDDR6, 215 Watt
40.74
+998%

RTX 2070 Super vượt qua UHD Graphics Xe 750 32EUs với mức trọn vẹn là 998% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 Super và UHD Graphics Xe 750 32EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất76690
Vị trí theo mức độ phổ biến97không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất40.65không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.09không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Gen. 12 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaTU104Tiger Lake Xe
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 Super và UHD Graphics Xe 750 32EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 Super và UHD Graphics Xe 750 32EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256032
Tần số nhân1605 MHz350 MHz
Tần số Boost1770 MHz1450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture283.2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.062 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs160không có dữ liệu
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 Super và UHD Graphics Xe 750 32EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 Super và UHD Graphics Xe 750 32EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 Super và UHD Graphics Xe 750 32EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-Ckhông có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 Super và UHD Graphics Xe 750 32EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 Super và UHD Graphics Xe 750 32EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)DirectX 12_1
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2070 Super và UHD Graphics Xe 750 32EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2070 Super 40.74
+998%
UHD Graphics Xe 750 32EUs 3.71

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2070 Super 34964
+952%
UHD Graphics Xe 750 32EUs 3322

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2070 Super 24640
+889%
UHD Graphics Xe 750 32EUs 2493

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2070 Super 131200
+948%
UHD Graphics Xe 750 32EUs 12523

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 Super và UHD Graphics Xe 750 32EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD132
+725%
16
−725%
1440p80
+1043%
7−8
−1043%
4K52
+1200%
4−5
−1200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.78không có dữ liệu
1440p6.24không có dữ liệu
4K9.60không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 195
+1119%
16−18
−1119%
Counter-Strike 2 341
+1037%
30−33
−1037%
Cyberpunk 2077 94
+1075%
8−9
−1075%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 147
+1125%
12−14
−1125%
Battlefield 5 118
+556%
18
−556%
Counter-Strike 2 316
+1070%
27−30
−1070%
Cyberpunk 2077 84
+1100%
7−8
−1100%
Far Cry 5 123
+779%
14
−779%
Fortnite 218
+848%
21−24
−848%
Forza Horizon 4 174
+816%
18−20
−816%
Forza Horizon 5 150
+1150%
12−14
−1150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 186
+994%
16−18
−994%
Valorant 279
+417%
50−55
−417%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 86
+1129%
7−8
−1129%
Battlefield 5 103
+544%
16
−544%
Counter-Strike 2 194
+1113%
16−18
−1113%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+292%
70−75
−292%
Cyberpunk 2077 78
+1014%
7−8
−1014%
Dota 2 137
+303%
34
−303%
Far Cry 5 117
+800%
13
−800%
Fortnite 193
+739%
21−24
−739%
Forza Horizon 4 172
+805%
18−20
−805%
Forza Horizon 5 133
+1008%
12−14
−1008%
Grand Theft Auto V 145
+1015%
13
−1015%
Metro Exodus 90
+1400%
6
−1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 165
+871%
16−18
−871%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+1408%
12−14
−1408%
Valorant 270
+400%
50−55
−400%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95
+533%
15
−533%
Cyberpunk 2077 73
+1117%
6−7
−1117%
Dota 2 129
+316%
31
−316%
Far Cry 5 110
+817%
12
−817%
Forza Horizon 4 153
+705%
18−20
−705%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 154
+806%
16−18
−806%
The Witcher 3: Wild Hunt 100
+733%
12−14
−733%
Valorant 194
+1113%
16−18
−1113%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 168
+630%
21−24
−630%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 124
+1140%
10−11
−1140%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+913%
30−33
−913%
Grand Theft Auto V 95
+2275%
4−5
−2275%
Metro Exodus 57
+2750%
2−3
−2750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1150%
14−16
−1150%
Valorant 263
+512%
40−45
−512%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+8200%
1−2
−8200%
Cyberpunk 2077 47
+1075%
4−5
−1075%
Far Cry 5 98
+1300%
7−8
−1300%
Forza Horizon 4 125
+1150%
10−11
−1150%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+1129%
7−8
−1129%

1440p
Epic Preset

Fortnite 117
+1363%
8−9
−1363%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+1100%
3−4
−1100%
Counter-Strike 2 28
+1300%
2−3
−1300%
Grand Theft Auto V 93
+481%
16−18
−481%
Metro Exodus 37
+1133%
3−4
−1133%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+1033%
6−7
−1033%
Valorant 258
+1190%
20−22
−1190%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+1225%
4−5
−1225%
Counter-Strike 2 50−55
+1250%
4−5
−1250%
Cyberpunk 2077 23
+1050%
2−3
−1050%
Dota 2 128
+885%
12−14
−885%
Far Cry 5 54
+1250%
4−5
−1250%
Forza Horizon 4 84
+1580%
5−6
−1580%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 66
+1550%
4−5
−1550%

4K
Epic Preset

Fortnite 58
+1350%
4−5
−1350%

Vậy RTX 2070 Super và UHD Graphics Xe 750 32EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super nhanh hơn 725% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 Super nhanh hơn 1043% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 Super nhanh hơn 1200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 2070 Super nhanh hơn 8200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super đã vượt qua UHD Graphics Xe 750 32EUs trong tất cả 39 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 40.74 3.71
Mức độ mới 9 Tháng 7 2019 30 Tháng 3 2021
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm

RTX 2070 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 998.1%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics Xe 750 32EUs: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 Super vì nó vượt trội hơn UHD Graphics Xe 750 32EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2070 Super được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics Xe 750 32EUs dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 Super
GeForce RTX 2070 Super
Intel UHD Graphics Xe 750 32EUs
UHD Graphics Xe 750 32EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 5215 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 15 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 750 32EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2070 Super hoặc UHD Graphics Xe 750 32EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.