GeForce RTX 2070 Super Max-Q vs GTX 1050 Mobile 3 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2070 Super Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2070 Super Max-Q
2020
8 GB GDDR6, 80 Watt
32.18
+185%

RTX 2070 Super Max-Q vượt qua GTX 1050 Mobile 3 GB với mức trọn vẹn là 185% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2070 Super Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất172438
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng30.6711.48
Kiến trúcTuring (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU104GP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 4 2020 (5 năm năm trước)1 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2070 Super Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2070 Super Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560768
Tần số nhân930 MHz1366 MHz
Tần số Boost1155 MHz1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million3,300 million
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture184.869.22
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.914 TFLOPS2.215 TFLOPS
ROPs6424
TMUs16048
Tensor Cores320không có dữ liệu
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2070 Super Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2070 Super Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ352.0 GB/s84.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2070 Super Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2070 Super Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2070 Super Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1401.2
CUDA7.56.1
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2070 Super Max-Q và GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD105
+200%
35−40
−200%
1440p73
+204%
24−27
−204%
4K47
+194%
16−18
−194%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
+188%
65−70
−188%
Cyberpunk 2077 75−80
+213%
24−27
−213%
Sons of the Forest 70−75
+196%
24−27
−196%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 144
+188%
50−55
−188%
Counter-Strike 2 180−190
+188%
65−70
−188%
Cyberpunk 2077 75−80
+213%
24−27
−213%
Far Cry 5 118
+195%
40−45
−195%
Fortnite 133
+196%
45−50
−196%
Forza Horizon 4 120−130
+220%
40−45
−220%
Forza Horizon 5 100−110
+194%
35−40
−194%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+193%
45−50
−193%
Sons of the Forest 70−75
+196%
24−27
−196%
Valorant 200−210
+189%
70−75
−189%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 136
+202%
45−50
−202%
Counter-Strike 2 180−190
+188%
65−70
−188%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+194%
95−100
−194%
Cyberpunk 2077 75−80
+213%
24−27
−213%
Dota 2 135
+200%
45−50
−200%
Far Cry 5 111
+217%
35−40
−217%
Fortnite 132
+193%
45−50
−193%
Forza Horizon 4 120−130
+220%
40−45
−220%
Forza Horizon 5 100−110
+194%
35−40
−194%
Grand Theft Auto V 125
+213%
40−45
−213%
Metro Exodus 75
+213%
24−27
−213%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+193%
45−50
−193%
Sons of the Forest 70−75
+196%
24−27
−196%
The Witcher 3: Wild Hunt 142
+216%
45−50
−216%
Valorant 200−210
+189%
70−75
−189%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 126
+215%
40−45
−215%
Cyberpunk 2077 75−80
+213%
24−27
−213%
Dota 2 127
+218%
40−45
−218%
Far Cry 5 104
+197%
35−40
−197%
Forza Horizon 4 120−130
+220%
40−45
−220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+193%
45−50
−193%
Sons of the Forest 70−75
+196%
24−27
−196%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
+213%
24−27
−213%
Valorant 136
+202%
45−50
−202%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 108
+209%
35−40
−209%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+196%
27−30
−196%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+186%
80−85
−186%
Grand Theft Auto V 65−70
+210%
21−24
−210%
Metro Exodus 48
+200%
16−18
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+192%
60−65
−192%
Valorant 230−240
+198%
80−85
−198%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100
+186%
35−40
−186%
Cyberpunk 2077 35−40
+200%
12−14
−200%
Far Cry 5 75−80
+189%
27−30
−189%
Forza Horizon 4 90−95
+203%
30−33
−203%
Sons of the Forest 45−50
+206%
16−18
−206%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+228%
18−20
−228%

1440p
Epic Preset

Fortnite 86
+187%
30−33
−187%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+208%
12−14
−208%
Grand Theft Auto V 73
+204%
24−27
−204%
Metro Exodus 28
+211%
9−10
−211%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+219%
16−18
−219%
Valorant 200−210
+186%
70−75
−186%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 58
+222%
18−20
−222%
Counter-Strike 2 35−40
+208%
12−14
−208%
Cyberpunk 2077 16−18
+220%
5−6
−220%
Dota 2 103
+194%
35−40
−194%
Far Cry 5 40−45
+200%
14−16
−200%
Forza Horizon 4 60−65
+186%
21−24
−186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+186%
14−16
−186%
Sons of the Forest 27−30
+190%
10−11
−190%

4K
Epic Preset

Fortnite 43
+207%
14−16
−207%

Vậy RTX 2070 Super Max-Q và GTX 1050 Mobile 3 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super Max-Q nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 Super Max-Q nhanh hơn 204% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 Super Max-Q nhanh hơn 194% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.18 11.29
Mức độ mới 2 Tháng 4 2020 1 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 75 Watt

RTX 2070 Super Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 185%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Mobile 3 GB: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 Super Max-Q vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2070 Super Max-Q
GeForce RTX 2070 Super Max-Q
NVIDIA GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB
GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 513 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 60 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2070 Super Max-Q hoặc GeForce GTX 1050 Mobile 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.