GeForce RTX 2060 12 GB vs Radeon RX 6950 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2060 12 GB và Radeon RX 6950 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2060 12 GB
2021
12 GB GDDR6, 184 Watt
35.68

RX 6950 XT vượt qua RTX 2060 12 GB với mức ấn tượng là 76% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2060 12 GB và Radeon RX 6950 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10522
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu27.29
Hiệu quả năng lượng15.3514.88
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU106Navi 21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)10 Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,099

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2060 12 GB và Radeon RX 6950 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2060 12 GB và Radeon RX 6950 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng21765120
Tần số nhân1470 MHz1925 MHz
Tần số Boost1650 MHz2324 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,800 million26,800 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)184 Watt335 Watt
Tốc độ xử lý texture224.4743.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.181 TFLOPS23.8 TFLOPS
ROPs48128
TMUs136320
Tensor Cores272không có dữ liệu
Ray Tracing Cores3480

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2060 12 GB và Radeon RX 6950 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài229 mm267 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2060 12 GB và Radeon RX 6950 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ336.0 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2060 12 GB và Radeon RX 6950 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2060 12 GB và Radeon RX 6950 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2060 12 GB và Radeon RX 6950 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2060 12 GB 35.68
RX 6950 XT 62.96
+76.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2060 12 GB 15940
RX 6950 XT 28130
+76.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2060 12 GB và Radeon RX 6950 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−130
−81.7%
218
+81.7%
1440p75−80
−78.7%
134
+78.7%
4K45−50
−86.7%
84
+86.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.04
1440pkhông có dữ liệu8.20
4Kkhông có dữ liệu13.08

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 351
+0%
351
+0%
Cyberpunk 2077 161
+0%
161
+0%
Hogwarts Legacy 207
+0%
207
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike 2 339
+0%
339
+0%
Cyberpunk 2077 143
+0%
143
+0%
Far Cry 5 181
+0%
181
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 5 237
+0%
237
+0%
Hogwarts Legacy 186
+0%
186
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike 2 318
+0%
318
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 128
+0%
128
+0%
Dota 2 199
+0%
199
+0%
Far Cry 5 173
+0%
173
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 270−280
+0%
270−280
+0%
Forza Horizon 5 229
+0%
229
+0%
Grand Theft Auto V 172
+0%
172
+0%
Hogwarts Legacy 161
+0%
161
+0%
Metro Exodus 189
+0%
189
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 376
+0%
376
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 122
+0%
122
+0%
Dota 2 167
+0%
167
+0%
Far Cry 5 164
+0%
164
+0%
Forza Horizon 4 270−280
+0%
270−280
+0%
Hogwarts Legacy 122
+0%
122
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 216
+0%
216
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 236
+0%
236
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 153
+0%
153
+0%
Metro Exodus 120
+0%
120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 93
+0%
93
+0%
Far Cry 5 163
+0%
163
+0%
Forza Horizon 4 230−240
+0%
230−240
+0%
Hogwarts Legacy 100
+0%
100
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 58
+0%
58
+0%
Grand Theft Auto V 174
+0%
174
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 77
+0%
77
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 144
+0%
144
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 46
+0%
46
+0%
Dota 2 141
+0%
141
+0%
Far Cry 5 124
+0%
124
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
Hogwarts Legacy 55
+0%
55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RTX 2060 12 GB và RX 6950 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6950 XT nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6950 XT nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6950 XT nhanh hơn 87% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.68 62.96
Mức độ mới 7 Tháng 12 2021 10 Tháng 5 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 184 Watt 335 Watt

RTX 2060 12 GB có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 82.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6950 XT: hiệu năng cao hơn 76.5%, mới hơn 5 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6950 XT vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2060 12 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2060 12 GB
GeForce RTX 2060 12 GB
AMD Radeon RX 6950 XT
Radeon RX 6950 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 1199 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2802 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6950 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2060 12 GB hoặc Radeon RX 6950 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.