GeForce RTX 3080 12 GB vs Steam Deck OLED GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 12 GB và Steam Deck OLED GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất41.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.66không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102Sephiroth
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 12 GB và Steam Deck OLED GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 12 GB và Steam Deck OLED GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8960512
Tần số nhân1260 MHz1000 MHz
Tần số Boost1710 MHz1600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million2,400 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture478.851.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động30.64 TFLOPS1.638 TFLOPS
ROPs9616
TMUs28032
Tensor Cores280không có dữ liệu
Ray Tracing Cores708

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 12 GB và Steam Deck OLED GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài285 mm298 mm
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 12 GB và Steam Deck OLED GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XLPDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ912.4 GB/s88 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 12 GB và Steam Deck OLED GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x USB Type-C
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 12 GB và Steam Deck OLED GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.66.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.0
Vulkan1.31.2
CUDA8.6-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 1 2022 9 Tháng 11 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 15 Watt

Steam Deck OLED GPU có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2233.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce RTX 3080 12 GB và Steam Deck OLED GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3080 12 GB và Steam Deck OLED GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080 12 GB
GeForce RTX 3080 12 GB
AMD Steam Deck OLED GPU
Steam Deck OLED GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 988 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 29 số phiếu

Hãy đánh giá Steam Deck OLED GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3080 12 GB hoặc Steam Deck OLED GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.