GeForce MX570 A vs Arc 7-Cores iGPU

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX570 A và Arc 7-Cores iGPU, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

MX570 A
2022
2 GB GDDR6, 25 Watt
13.75

Arc 7-Cores iGPU vượt qua MX570 A với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX570 A và Arc 7-Cores iGPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất353335
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng43.54không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Xe LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaGA107Meteor Lake iGPU
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhTháng 5 2022 (2 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX570 A và Arc 7-Cores iGPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX570 A và Arc 7-Cores iGPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20487
Tần số nhân832 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1155 MHz2200 MHz
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture73.92không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.731 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs40không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu
Tensor Cores64không có dữ liệu
Ray Tracing Cores16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX570 A và Arc 7-Cores iGPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX570 A và Arc 7-Cores iGPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1500 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX570 A và Arc 7-Cores iGPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX570 A và Arc 7-Cores iGPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.6không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.6-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX570 A và Arc 7-Cores iGPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
−13.3%
34
+13.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90
+0%
90
+0%
Cyberpunk 2077 32
+0%
32
+0%
Hogwarts Legacy 31
+0%
31
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 58
+0%
58
+0%
Cyberpunk 2077 27
+0%
27
+0%
Far Cry 5 38
+0%
38
+0%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Hogwarts Legacy 27
+0%
27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 31
+0%
31
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Far Cry 5 34
+0%
34
+0%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 23
+0%
23
+0%
Hogwarts Legacy 17
+0%
17
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
+0%
52
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 22
+0%
22
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Hogwarts Legacy 13
+0%
13
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+0%
22
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 30−33
+0%
30−33
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy MX570 A và Arc 7-Cores iGPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc 7-Cores iGPU nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 59 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.75 14.87
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm

Arc 7-Cores iGPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.1%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce MX570 A và Arc 7-Cores iGPU quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX570 A
GeForce MX570 A
Intel Arc 7-Cores iGPU
Arc 7-Cores iGPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 70 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX570 A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 60 số phiếu

Hãy đánh giá Arc 7-Cores iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX570 A hoặc Arc 7-Cores iGPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.