GeForce MX550 vs Radeon RX 7400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX550 và Radeon RX 7400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX550
2021
2 GB GDDR6, 25 Watt
10.15

RX 7400 vượt qua MX550 với mức trọn vẹn là 170% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX550 và Radeon RX 7400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất465223
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng32.8751.58
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaTU117SNavi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)8 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX550 và Radeon RX 7400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX550 và Radeon RX 7400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241792
Tần số nhân1065 MHz1452 MHz
Tần số Boost1320 MHz2300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million13,300 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt43 Watt
Tốc độ xử lý texture42.24257.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.703 TFLOPS16.49 TFLOPS
ROPs1664
TMUs32112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28
L0 Cachekhông có dữ liệu448 KB
L1 Cache2 MB512 KB
L2 Cache2 MB2 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX550 và Radeon RX 7400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX550 và Radeon RX 7400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX550 và Radeon RX 7400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX550 và Radeon RX 7400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX550 và Radeon RX 7400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7 (6.4)6.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX550 và Radeon RX 7400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX550 10.15
RX 7400 27.40
+170%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX550 4488
Mẫu: 641
RX 7400 12113
+170%
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX550 và Radeon RX 7400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
−161%
120−130
+161%
4K28
−168%
75−80
+168%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 55−60
−154%
150−160
+154%
Cyberpunk 2077 21−24
−150%
55−60
+150%
Hogwarts Legacy 20−22
−150%
50−55
+150%

Full HD
Medium

Battlefield 5 45−50
−150%
120−130
+150%
Counter-Strike 2 55−60
−154%
150−160
+154%
Cyberpunk 2077 21−24
−150%
55−60
+150%
Far Cry 5 45
−167%
120−130
+167%
Fortnite 60−65
−166%
170−180
+166%
Forza Horizon 4 45−50
−155%
120−130
+155%
Forza Horizon 5 47
−155%
120−130
+155%
Hogwarts Legacy 20−22
−150%
50−55
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−156%
100−105
+156%
Valorant 100−105
−160%
260−270
+160%

Full HD
High

Battlefield 5 45−50
−150%
120−130
+150%
Counter-Strike 2 55−60
−154%
150−160
+154%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−150%
400−450
+150%
Cyberpunk 2077 21−24
−150%
55−60
+150%
Dota 2 111
−161%
290−300
+161%
Far Cry 5 38
−163%
100−105
+163%
Fortnite 60−65
−166%
170−180
+166%
Forza Horizon 4 45−50
−155%
120−130
+155%
Forza Horizon 5 31
−158%
80−85
+158%
Grand Theft Auto V 55
−155%
140−150
+155%
Hogwarts Legacy 20−22
−150%
50−55
+150%
Metro Exodus 21−24
−150%
55−60
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−156%
100−105
+156%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
−160%
130−140
+160%
Valorant 100−105
−160%
260−270
+160%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 45−50
−150%
120−130
+150%
Cyberpunk 2077 21−24
−150%
55−60
+150%
Dota 2 104
−169%
280−290
+169%
Far Cry 5 35
−157%
90−95
+157%
Forza Horizon 4 45−50
−155%
120−130
+155%
Hogwarts Legacy 20−22
−150%
50−55
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−156%
100−105
+156%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
−159%
70−75
+159%
Valorant 100−105
−160%
260−270
+160%

Full HD
Epic

Fortnite 60−65
−166%
170−180
+166%

1440p
High

Counter-Strike 2 20−22
−150%
50−55
+150%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−165%
220−230
+165%
Grand Theft Auto V 16−18
−150%
40−45
+150%
Metro Exodus 12−14
−150%
30−33
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−161%
180−190
+161%
Valorant 110−120
−154%
300−310
+154%

1440p
Ultra

Battlefield 5 27−30
−168%
75−80
+168%
Cyberpunk 2077 9−10
−167%
24−27
+167%
Far Cry 5 21−24
−161%
60−65
+161%
Forza Horizon 4 24−27
−169%
70−75
+169%
Hogwarts Legacy 12−14
−150%
30−33
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−150%
40−45
+150%

1440p
Epic

Fortnite 21−24
−161%
60−65
+161%

4K
High

Counter-Strike 2 6−7
−167%
16−18
+167%
Grand Theft Auto V 21−24
−150%
55−60
+150%
Hogwarts Legacy 6−7
−167%
16−18
+167%
Metro Exodus 7−8
−157%
18−20
+157%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−169%
35−40
+169%
Valorant 55−60
−159%
150−160
+159%

4K
Ultra

Battlefield 5 14−16
−150%
35−40
+150%
Counter-Strike 2 6−7
−167%
16−18
+167%
Cyberpunk 2077 3−4
−167%
8−9
+167%
Dota 2 40−45
−150%
100−105
+150%
Far Cry 5 10−12
−145%
27−30
+145%
Forza Horizon 4 18−20
−150%
45−50
+150%
Hogwarts Legacy 6−7
−167%
16−18
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−140%
24−27
+140%

4K
Epic

Fortnite 10−11
−140%
24−27
+140%

Vậy GeForce MX550 và RX 7400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7400 nhanh hơn 161% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7400 nhanh hơn 168% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.15 27.40
Mức độ mới 17 Tháng 12 2021 8 Tháng 8 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 43 Watt

GeForce MX550 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 72%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7400: hiệu năng cao hơn 170%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7400 vì nó vượt trội hơn GeForce MX550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX550 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7400 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX550
GeForce MX550
AMD Radeon RX 7400
Radeon RX 7400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 901 phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 23 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX550 hoặc Radeon RX 7400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.