GeForce MX550 vs Radeon RX 6300

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX550 và Radeon RX 6300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX550
2021
2 GB GDDR6, 25 Watt
10.87

RX 6300 vượt qua MX550 với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX550 và Radeon RX 6300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất428385
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng31.9129.97
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117SNavi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX550 và Radeon RX 6300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX550 và Radeon RX 6300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024768
Tần số nhân1065 MHz1000 MHz
Tần số Boost1320 MHz2040 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million5,400 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt32 Watt
Tốc độ xử lý texture42.2497.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.703 TFLOPS3.133 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3248
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX550 và Radeon RX 6300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX550 và Radeon RX 6300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit32 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX550 và Radeon RX 6300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent2x HDMI 2.1
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX550 và Radeon RX 6300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX550 và Radeon RX 6300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7 (6.4)6.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX550 và Radeon RX 6300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX550 10.87
RX 6300 13.07
+20.2%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX550 4514
RX 6300 5427
+20.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX550 và Radeon RX 6300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
−19.6%
55−60
+19.6%
4K28
−7.1%
30−35
+7.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 60−65
−16.7%
70−75
+16.7%
Cyberpunk 2077 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Hogwarts Legacy 20−22
−20%
24−27
+20%
Battlefield 5 45−50
−14.6%
55−60
+14.6%
Counter-Strike 2 60−65
−16.7%
70−75
+16.7%
Cyberpunk 2077 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Far Cry 5 45
−11.1%
50−55
+11.1%
Fortnite 65−70
−15.4%
75−80
+15.4%
Forza Horizon 4 45−50
−17%
55−60
+17%
Forza Horizon 5 47
−17%
55−60
+17%
Hogwarts Legacy 20−22
−20%
24−27
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−15.4%
45−50
+15.4%
Valorant 100−105
−20%
120−130
+20%
Battlefield 5 45−50
−14.6%
55−60
+14.6%
Counter-Strike 2 60−65
−16.7%
70−75
+16.7%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−18%
190−200
+18%
Cyberpunk 2077 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Dota 2 111
−17.1%
130−140
+17.1%
Far Cry 5 38
−18.4%
45−50
+18.4%
Fortnite 65−70
−15.4%
75−80
+15.4%
Forza Horizon 4 45−50
−17%
55−60
+17%
Forza Horizon 5 31
−12.9%
35−40
+12.9%
Grand Theft Auto V 55
−18.2%
65−70
+18.2%
Hogwarts Legacy 20−22
−20%
24−27
+20%
Metro Exodus 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−15.4%
45−50
+15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
−20%
60−65
+20%
Valorant 100−105
−20%
120−130
+20%
Battlefield 5 45−50
−14.6%
55−60
+14.6%
Cyberpunk 2077 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Dota 2 104
−15.4%
120−130
+15.4%
Far Cry 5 35
−14.3%
40−45
+14.3%
Forza Horizon 4 45−50
−17%
55−60
+17%
Hogwarts Legacy 20−22
−20%
24−27
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−15.4%
45−50
+15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
−11.1%
30−33
+11.1%
Valorant 100−105
−20%
120−130
+20%
Fortnite 65−70
−15.4%
75−80
+15.4%
Counter-Strike 2 20−22
−20%
24−27
+20%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−14.5%
95−100
+14.5%
Grand Theft Auto V 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Metro Exodus 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−16.4%
85−90
+16.4%
Valorant 120−130
−16.7%
140−150
+16.7%
Battlefield 5 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Far Cry 5 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Forza Horizon 4 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Hogwarts Legacy 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Fortnite 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Counter-Strike 2 5−6
−20%
6−7
+20%
Grand Theft Auto V 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Hogwarts Legacy 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Metro Exodus 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Valorant 55−60
−12.1%
65−70
+12.1%
Battlefield 5 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Counter-Strike 2 5−6
−20%
6−7
+20%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 40−45
−12.5%
45−50
+12.5%
Far Cry 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Forza Horizon 4 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Hogwarts Legacy 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−20%
12−14
+20%
Fortnite 10−11
−20%
12−14
+20%

Vậy GeForce MX550 và RX 6300 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6300 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6300 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.87 13.07
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 32 Watt

GeForce MX550 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6300: hiệu năng cao hơn 20.2%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6300 vì nó vượt trội hơn GeForce MX550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX550 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6300 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX550
GeForce MX550
AMD Radeon RX 6300
Radeon RX 6300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
860 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
32 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX550 hoặc Radeon RX 6300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.