GeForce MX550 vs Arc Pro A30M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX550 và Arc Pro A30M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX550
2021
2 GB GDDR6, 25 Watt
10.87

Arc Pro A30M vượt qua MX550 với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX550 và Arc Pro A30M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất428365
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng31.9120.72
Kiến trúcTuring (2018−2022)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaTU117SDG2-128
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)8 Tháng 8 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX550 và Arc Pro A30M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX550 và Arc Pro A30M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241024
Tần số nhân1065 MHz1500 MHz
Tần số Boost1320 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million7,200 million
Quy trình công nghệ12 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture42.24128.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.703 TFLOPS4.096 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3264
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX550 và Arc Pro A30M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX550 và Arc Pro A30M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX550 và Arc Pro A30M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX550 và Arc Pro A30M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX550 và Arc Pro A30M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7 (6.4)6.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX550 và Arc Pro A30M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX550 10.87
Arc Pro A30M 14.12
+29.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX550 4514
Arc Pro A30M 5862
+29.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX550 và Arc Pro A30M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
−19.6%
55−60
+19.6%
4K28
−25%
35−40
+25%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
−25%
75−80
+25%
Cyberpunk 2077 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Hogwarts Legacy 20−22
−20%
24−27
+20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−25%
60−65
+25%
Counter-Strike 2 60−65
−25%
75−80
+25%
Cyberpunk 2077 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Far Cry 5 45
−22.2%
55−60
+22.2%
Fortnite 65−70
−23.1%
80−85
+23.1%
Forza Horizon 4 45−50
−27.7%
60−65
+27.7%
Forza Horizon 5 47
−27.7%
60−65
+27.7%
Hogwarts Legacy 20−22
−20%
24−27
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%
Valorant 100−105
−20%
120−130
+20%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−25%
60−65
+25%
Counter-Strike 2 60−65
−25%
75−80
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−24.2%
200−210
+24.2%
Cyberpunk 2077 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Dota 2 111
−26.1%
140−150
+26.1%
Far Cry 5 38
−18.4%
45−50
+18.4%
Fortnite 65−70
−23.1%
80−85
+23.1%
Forza Horizon 4 45−50
−27.7%
60−65
+27.7%
Forza Horizon 5 31
−29%
40−45
+29%
Grand Theft Auto V 55
−27.3%
70−75
+27.3%
Hogwarts Legacy 20−22
−20%
24−27
+20%
Metro Exodus 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
−20%
60−65
+20%
Valorant 100−105
−20%
120−130
+20%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−25%
60−65
+25%
Cyberpunk 2077 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Dota 2 104
−25%
130−140
+25%
Far Cry 5 35
−28.6%
45−50
+28.6%
Forza Horizon 4 45−50
−27.7%
60−65
+27.7%
Hogwarts Legacy 20−22
−20%
24−27
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−28.2%
50−55
+28.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
−29.6%
35−40
+29.6%
Valorant 100−105
−20%
120−130
+20%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
−23.1%
80−85
+23.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−20%
24−27
+20%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−20.5%
100−105
+20.5%
Grand Theft Auto V 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Metro Exodus 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−23.3%
90−95
+23.3%
Valorant 120−130
−25%
150−160
+25%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Far Cry 5 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Forza Horizon 4 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
Hogwarts Legacy 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−20%
6−7
+20%
Grand Theft Auto V 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Hogwarts Legacy 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Metro Exodus 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Valorant 55−60
−29.3%
75−80
+29.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Counter-Strike 2 5−6
−20%
6−7
+20%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 40−45
−25%
50−55
+25%
Far Cry 5 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Forza Horizon 4 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Hogwarts Legacy 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−20%
12−14
+20%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
−20%
12−14
+20%

Vậy GeForce MX550 và Arc Pro A30M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Pro A30M nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • Arc Pro A30M nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.87 14.12
Mức độ mới 17 Tháng 12 2021 8 Tháng 8 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 50 Watt

GeForce MX550 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Pro A30M: hiệu năng cao hơn 29.9%, mới hơn 7 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Pro A30M vì nó vượt trội hơn GeForce MX550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX550 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc Pro A30M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX550
GeForce MX550
Intel Arc Pro A30M
Arc Pro A30M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 860 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 6 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Pro A30M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX550 hoặc Arc Pro A30M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.