GeForce MX450 vs Nvidia GTX 1050 3GB Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX450 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX450
2020
2 GB GDDR5, GDDR6,25 Watt
9.74

Nvidia GTX 1050 3GB Mobile vượt qua MX450 với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX450 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất464402
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng26.82không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaN17S-G5 / GP107-670-A1không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX450 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX450 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896768
Tần số nhân1395 MHz1366 MHz
Tần số Boost1575 MHz1442 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt (12 - 29 Watt TGP)không có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture100.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.226 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX450 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX450 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5, GDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB3 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ64.03 GB/s84 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX450 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX450 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
Multi-Projectionkhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce MX450 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2+
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX450 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce MX450 9.74
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 12.45
+27.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX450 4725
Nvidia GTX 1050 3GB Mobile 6401
+35.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX450 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD29
−20.7%
35−40
+20.7%
1440p17
−23.5%
21−24
+23.5%
4K26
−15.4%
30−35
+15.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Cyberpunk 2077 32
−25%
40−45
+25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
−25%
40−45
+25%
Counter-Strike 2 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Cyberpunk 2077 18
−16.7%
21−24
+16.7%
Forza Horizon 4 50
−20%
60−65
+20%
Forza Horizon 5 34
−17.6%
40−45
+17.6%
Metro Exodus 34
−17.6%
40−45
+17.6%
Red Dead Redemption 2 45
−22.2%
55−60
+22.2%
Valorant 35−40
−21.6%
45−50
+21.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
−25%
40−45
+25%
Counter-Strike 2 8
−25%
10−11
+25%
Cyberpunk 2077 11
−27.3%
14−16
+27.3%
Dota 2 54
−20.4%
65−70
+20.4%
Far Cry 5 58
−20.7%
70−75
+20.7%
Fortnite 55−60
−22.8%
70−75
+22.8%
Forza Horizon 4 40
−25%
50−55
+25%
Forza Horizon 5 24−27
−25%
30−33
+25%
Grand Theft Auto V 38
−18.4%
45−50
+18.4%
Metro Exodus 16
−12.5%
18−20
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−26.7%
95−100
+26.7%
Red Dead Redemption 2 5
−20%
6−7
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%
Valorant 22
−22.7%
27−30
+22.7%
World of Tanks 140−150
−27.7%
180−190
+27.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−25%
40−45
+25%
Counter-Strike 2 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Cyberpunk 2077 6
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 81
−23.5%
100−105
+23.5%
Far Cry 5 40−45
−25%
50−55
+25%
Forza Horizon 4 30
−16.7%
35−40
+16.7%
Forza Horizon 5 22
−22.7%
27−30
+22.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−26.7%
95−100
+26.7%
Valorant 35−40
−21.6%
45−50
+21.6%

1440p
High Preset

Dota 2 11
−27.3%
14−16
+27.3%
Grand Theft Auto V 11
−27.3%
14−16
+27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−27.7%
60−65
+27.7%
Red Dead Redemption 2 8−9
−25%
10−11
+25%
World of Tanks 70−75
−21.4%
85−90
+21.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Counter-Strike 2 8−9
−25%
10−11
+25%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Far Cry 5 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Forza Horizon 4 18
−16.7%
21−24
+16.7%
Forza Horizon 5 14−16
−20%
18−20
+20%
Metro Exodus 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Valorant 24−27
−25%
30−33
+25%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Dota 2 20−22
−20%
24−27
+20%
Grand Theft Auto V 20−22
−20%
24−27
+20%
Metro Exodus 5−6
−20%
6−7
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−25%
35−40
+25%
Red Dead Redemption 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−20%
24−27
+20%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Counter-Strike 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 32
−25%
40−45
+25%
Far Cry 5 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Fortnite 10−11
−20%
12−14
+20%
Forza Horizon 4 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Valorant 10−11
−20%
12−14
+20%

Vậy GeForce MX450 và Nvidia GTX 1050 3GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Nvidia GTX 1050 3GB Mobile nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • Nvidia GTX 1050 3GB Mobile nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1440p
  • Nvidia GTX 1050 3GB Mobile nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.74 12.45
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 3 MB
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm

GeForce MX450 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 68166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia GTX 1050 3GB Mobile: hiệu năng cao hơn 27.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 3GB Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce MX450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX450 và GeForce GTX 1050 3GB Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX450
GeForce MX450
Nvidia GeForce GTX 1050 3GB Mobile
GeForce GTX 1050 3GB Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 1336 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 124 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX450 hoặc GeForce GTX 1050 3GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.