GeForce MX350 vs RTX 5880 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX350 và RTX 5880 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX350
2020
2 GB GDDR5, 20 Watt
6.28

RTX 5880 Ada Generation vượt qua MX350 với mức trọn vẹn là 933% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX350 và RTX 5880 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất55015
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.0118.13
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP107AD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)5 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX350 và RTX 5880 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX350 và RTX 5880 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64014080
Tần số nhân747 MHz975 MHz
Tần số Boost937 MHz2460 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million76,300 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texture29.981,082
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.199 TFLOPS69.27 TFLOPS
ROPs16176
TMUs32440
Tensor Coreskhông có dữ liệu440
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu110

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX350 và RTX 5880 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX350 và RTX 5880 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ56.06 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX350 và RTX 5880 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 1.4a

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX350 và RTX 5880 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX350 và RTX 5880 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.18.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX350 và RTX 5880 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX350 6.28
RTX 5880 Ada Generation 64.88
+933%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX350 2807
RTX 5880 Ada Generation 29012
+934%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX350 và RTX 5880 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
−900%
260−270
+900%
1440p31
−868%
300−350
+868%
4K26
−900%
260−270
+900%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 31
−868%
300−310
+868%
Counter-Strike 2 66
−885%
650−700
+885%
Cyberpunk 2077 16
−900%
160−170
+900%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24
−900%
240−250
+900%
Battlefield 5 37
−846%
350−400
+846%
Counter-Strike 2 50
−900%
500−550
+900%
Cyberpunk 2077 11
−900%
110−120
+900%
Far Cry 5 27
−900%
270−280
+900%
Fortnite 82
−876%
800−850
+876%
Forza Horizon 4 37
−846%
350−400
+846%
Forza Horizon 5 25
−900%
250−260
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−900%
250−260
+900%
Valorant 129
−908%
1300−1350
+908%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7
−900%
70−75
+900%
Battlefield 5 30
−900%
300−310
+900%
Counter-Strike 2 24
−900%
240−250
+900%
Counter-Strike: Global Offensive 120
−900%
1200−1250
+900%
Cyberpunk 2077 6
−900%
60−65
+900%
Dota 2 83
−924%
850−900
+924%
Far Cry 5 23
−900%
230−240
+900%
Fortnite 43
−830%
400−450
+830%
Forza Horizon 4 26
−900%
260−270
+900%
Forza Horizon 5 16
−900%
160−170
+900%
Grand Theft Auto V 35
−900%
350−400
+900%
Metro Exodus 12
−900%
120−130
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−900%
250−260
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
−900%
270−280
+900%
Valorant 116
−891%
1150−1200
+891%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24
−900%
240−250
+900%
Cyberpunk 2077 5
−900%
50−55
+900%
Dota 2 76
−887%
750−800
+887%
Far Cry 5 21
−900%
210−220
+900%
Forza Horizon 4 19
−900%
190−200
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−900%
250−260
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
−900%
160−170
+900%
Valorant 70−75
−914%
750−800
+914%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27
−900%
270−280
+900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−900%
110−120
+900%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−843%
500−550
+843%
Grand Theft Auto V 9−10
−900%
90−95
+900%
Metro Exodus 6−7
−900%
60−65
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−926%
400−450
+926%
Valorant 75−80
−874%
750−800
+874%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−900%
130−140
+900%
Cyberpunk 2077 5−6
−900%
50−55
+900%
Far Cry 5 14−16
−900%
140−150
+900%
Forza Horizon 4 16−18
−900%
160−170
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−900%
110−120
+900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−900%
140−150
+900%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
−900%
50−55
+900%
Grand Theft Auto V 18−20
−900%
180−190
+900%
Metro Exodus 2−3
−800%
18−20
+800%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−900%
50−55
+900%
Valorant 35−40
−900%
350−400
+900%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−900%
60−65
+900%
Cyberpunk 2077 2−3
−800%
18−20
+800%
Dota 2 30
−900%
300−310
+900%
Far Cry 5 7−8
−900%
70−75
+900%
Forza Horizon 4 10−12
−900%
110−120
+900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−900%
70−75
+900%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−900%
70−75
+900%

Vậy GeForce MX350 và RTX 5880 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5880 Ada Generation nhanh hơn 900% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5880 Ada Generation nhanh hơn 868% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5880 Ada Generation nhanh hơn 900% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.28 64.88
Mức độ mới 10 Tháng 2 2020 5 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 285 Watt

GeForce MX350 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1325%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5880 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 933.1%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5880 Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce MX350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX350 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 5880 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX350
GeForce MX350
NVIDIA RTX 5880 Ada Generation
RTX 5880 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1662 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5880 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX350 hoặc RTX 5880 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.