GeForce MX350 vs GTX 870M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX350 và GeForce GTX 870M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX350
2020
2 GB GDDR5, 20 Watt
6.27

GTX 870M vượt qua MX350 với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX350 và GeForce GTX 870M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất556496
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.876.19
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP107GK104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX350 và GeForce GTX 870M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX350 và GeForce GTX 870M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401344
Tần số nhân747 MHz941 MHz
Tần số Boost937 MHz967 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million3,540 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture29.98108.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.199 TFLOPS2.599 TFLOPS
ROPs1624
TMUs32112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX350 và GeForce GTX 870M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX350 và GeForce GTX 870M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB3 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuGDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHzUp to 2500 MHz
Băng thông bộ nhớ56.06 GB/s120.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX350 và GeForce GTX 870M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX350 và GeForce GTX 870M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX350 và GeForce GTX 870M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX350 và GeForce GTX 870M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX350 6.27
GTX 870M 7.80
+24.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX350 2803
GTX 870M 3484
+24.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX350 6166
GTX 870M 7156
+16.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX350 4371
GTX 870M 4694
+7.4%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX350 24744
GTX 870M 31322
+26.6%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce MX350 13534
+6.2%
GTX 870M 12745

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GeForce MX350 13777
+22.9%
GTX 870M 11207

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GeForce MX350 12572
+32.4%
GTX 870M 9499

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX350 và GeForce GTX 870M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
−76.9%
46
+76.9%
1440p27
−11.1%
30−35
+11.1%
4K26
+36.8%
19
−36.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 31
+47.6%
21−24
−47.6%
Counter-Strike 2 66
+50%
40−45
−50%
Cyberpunk 2077 16
−6.3%
16−18
+6.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24
+14.3%
21−24
−14.3%
Battlefield 5 37
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 50
+13.6%
40−45
−13.6%
Cyberpunk 2077 11
−54.5%
16−18
+54.5%
Far Cry 5 27
−3.7%
27−30
+3.7%
Fortnite 82
+60.8%
50−55
−60.8%
Forza Horizon 4 37
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 25
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−20%
30−33
+20%
Valorant 129
+51.8%
85−90
−51.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7
−200%
21−24
+200%
Battlefield 5 30
−23.3%
35−40
+23.3%
Counter-Strike 2 24
−83.3%
40−45
+83.3%
Counter-Strike: Global Offensive 120
−9.2%
130−140
+9.2%
Cyberpunk 2077 6
−183%
16−18
+183%
Dota 2 83
+31.7%
60−65
−31.7%
Far Cry 5 23
−21.7%
27−30
+21.7%
Fortnite 43
−18.6%
50−55
+18.6%
Forza Horizon 4 26
−42.3%
35−40
+42.3%
Forza Horizon 5 16
−56.3%
24−27
+56.3%
Grand Theft Auto V 35
−2.9%
36
+2.9%
Metro Exodus 12
−41.7%
16−18
+41.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−20%
30−33
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
−3.7%
28
+3.7%
Valorant 116
+36.5%
85−90
−36.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24
−54.2%
35−40
+54.2%
Cyberpunk 2077 5
−240%
16−18
+240%
Dota 2 76
+20.6%
60−65
−20.6%
Far Cry 5 21
−33.3%
27−30
+33.3%
Forza Horizon 4 19
−94.7%
35−40
+94.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−20%
30−33
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+6.7%
15
−6.7%
Valorant 70−75
−14.9%
85−90
+14.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27
−88.9%
50−55
+88.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−25%
65−70
+25%
Grand Theft Auto V 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Metro Exodus 6−7
−50%
9−10
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−10.3%
40−45
+10.3%
Valorant 75−80
−23.4%
95−100
+23.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−46.2%
18−20
+46.2%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Far Cry 5 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Forza Horizon 4 16−18
−25%
20−22
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−30%
12−14
+30%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
−40%
7−8
+40%
Grand Theft Auto V 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Metro Exodus 2−3
−100%
4−5
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−60%
8−9
+60%
Valorant 35−40
−25.7%
40−45
+25.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 30
−3.3%
30−35
+3.3%
Far Cry 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Forza Horizon 4 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy GeForce MX350 và GTX 870M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 870M nhanh hơn 77% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 870M nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX350 nhanh hơn 37% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GeForce MX350 nhanh hơn 61%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 870M nhanh hơn 240%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX350 tốt hơn trong 10 các bài kiểm tra (16%)
  • GTX 870M tốt hơn trong 48 các bài kiểm tra (76%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.27 7.80
Mức độ mới 10 Tháng 2 2020 12 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 100 Watt

GeForce MX350 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 870M: hiệu năng cao hơn 24.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 870M vì nó vượt trội hơn GeForce MX350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX350
GeForce MX350
NVIDIA GeForce GTX 870M
GeForce GTX 870M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1670 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 109 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 870M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX350 hoặc GeForce GTX 870M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.