GeForce MX350 vs GTX 465

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX350 và GeForce GTX 465, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX350
2020
2 GB GDDR5,20 Watt
7.31
+5.9%

MX350 vượt qua GTX 465 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX350 và GeForce GTX 465, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất542563
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.24
Hiệu quả năng lượng25.162.37
Kiến trúcPascal (2016−2021)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGP107GF100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 2 2020 (4 năm năm trước)31 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX350 và GeForce GTX 465: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX350 và GeForce GTX 465, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640352
Tần số nhân747 MHz607 MHz
Tần số Boost937 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million3,100 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt200 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture29.9826.75
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.199 TFLOPS0.8554 TFLOPS
Hiệu suất Computekhông có dữ liệu30x
ROPs1632
TMUs3244

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX350 và GeForce GTX 465 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0 x 16
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX350 và GeForce GTX 465: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz1603 MHz (3206 data rate)
Băng thông bộ nhớ56.06 GB/s102.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX350 và GeForce GTX 465. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsTwo Dual Link DVIMini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX350 và GeForce GTX 465 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce MX350 và GeForce GTX 465 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.2
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX350 và GeForce GTX 465 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce MX350 7.31
+5.9%
GTX 465 6.90

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX350 2810
+5.9%
GTX 465 2653

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce MX350 13503
+40.7%
GTX 465 9600

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX350 và GeForce GTX 465 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
+12.5%
24−27
−12.5%
1440p31
+14.8%
27−30
−14.8%
4K26
+8.3%
24−27
−8.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu11.63
1440pkhông có dữ liệu10.33
4Kkhông có dữ liệu11.63

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27
+12.5%
24−27
−12.5%
Counter-Strike 2 11
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 5
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 32
+6.7%
30−33
−6.7%
Forza Horizon 5 21
+16.7%
18−20
−16.7%
Metro Exodus 28
+16.7%
24−27
−16.7%
Red Dead Redemption 2 32
+6.7%
30−33
−6.7%
Valorant 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Counter-Strike 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Cyberpunk 2077 4
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 51
+13.3%
45−50
−13.3%
Far Cry 5 50
+11.1%
45−50
−11.1%
Fortnite 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%
Forza Horizon 4 25
+19%
21−24
−19%
Forza Horizon 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 35
+16.7%
30−33
−16.7%
Metro Exodus 17
+6.3%
16−18
−6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
+6.3%
80−85
−6.3%
Red Dead Redemption 2 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Valorant 21
+16.7%
18−20
−16.7%
World of Tanks 120
+9.1%
110−120
−9.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 17
+6.3%
16−18
−6.3%
Counter-Strike 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Cyberpunk 2077 3
+50%
2−3
−50%
Dota 2 76
+8.6%
70−75
−8.6%
Far Cry 5 40
+14.3%
35−40
−14.3%
Forza Horizon 4 19
+18.8%
16−18
−18.8%
Forza Horizon 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+7.3%
55−60
−7.3%
Valorant 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%

1440p
High Preset

Dota 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Grand Theft Auto V 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Red Dead Redemption 2 6−7
+20%
5−6
−20%
World of Tanks 50−55
+6%
50−55
−6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 4 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Metro Exodus 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Dota 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Grand Theft Auto V 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Red Dead Redemption 2 5−6
+25%
4−5
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 30
+11.1%
27−30
−11.1%
Far Cry 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Fortnite 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Vậy GeForce MX350 và GTX 465 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX350 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX350 nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX350 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.31 6.90
Mức độ mới 10 Tháng 2 2020 31 Tháng 5 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 200 Watt

GeForce MX350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.9%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce MX350 và GeForce GTX 465 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX350 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 465 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX350 và GeForce GTX 465, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX350
GeForce MX350
NVIDIA GeForce GTX 465
GeForce GTX 465

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1648 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 101 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 465 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX350 hoặc GeForce GTX 465, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.