GeForce MX230 vs RTX A1000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX230 và RTX A1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX230
2019
2 GB GDDR5, 10 Watt
4.34

RTX A1000 vượt qua MX230 với mức trọn vẹn là 487% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX230 và RTX A1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất663217
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng32.2737.96
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP108GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành21 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX230 và RTX A1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX230 và RTX A1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2562304
Tần số nhân1519 MHz727 MHz
Tần số Boost1582 MHz1462 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million8,700 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture25.31105.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.81 TFLOPS6.737 TFLOPS
ROPs1632
TMUs1672
Tensor Coreskhông có dữ liệu72
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX230 và RTX A1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu163 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX230 và RTX A1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX230 và RTX A1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX230 và RTX A1000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX230 và RTX A1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX230 và RTX A1000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX230 4.34
RTX A1000 25.49
+487%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX230 1831
RTX A1000 10741
+487%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce MX230 6740
RTX A1000 52597
+680%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GeForce MX230 7113
RTX A1000 49159
+591%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX230 và RTX A1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
−471%
120−130
+471%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 18−20
−456%
100−105
+456%
Cyberpunk 2077 9−10
−456%
50−55
+456%
Hogwarts Legacy 9−10
−456%
50−55
+456%
Battlefield 5 20
−450%
110−120
+450%
Counter-Strike 2 18−20
−456%
100−105
+456%
Cyberpunk 2077 9−10
−456%
50−55
+456%
Far Cry 5 15
−467%
85−90
+467%
Fortnite 33
−476%
190−200
+476%
Forza Horizon 4 21
−471%
120−130
+471%
Forza Horizon 5 10−12
−445%
60−65
+445%
Hogwarts Legacy 9−10
−456%
50−55
+456%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
−483%
140−150
+483%
Valorant 55−60
−426%
300−310
+426%
Battlefield 5 16
−463%
90−95
+463%
Counter-Strike 2 18−20
−456%
100−105
+456%
Counter-Strike: Global Offensive 65
−438%
350−400
+438%
Cyberpunk 2077 9−10
−456%
50−55
+456%
Dota 2 58
−417%
300−310
+417%
Far Cry 5 13
−477%
75−80
+477%
Fortnite 20
−450%
110−120
+450%
Forza Horizon 4 16
−463%
90−95
+463%
Forza Horizon 5 10−12
−445%
60−65
+445%
Grand Theft Auto V 19
−479%
110−120
+479%
Hogwarts Legacy 9−10
−456%
50−55
+456%
Metro Exodus 4
−425%
21−24
+425%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21
−471%
120−130
+471%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−467%
85−90
+467%
Valorant 55−60
−426%
300−310
+426%
Battlefield 5 12
−483%
70−75
+483%
Cyberpunk 2077 9−10
−456%
50−55
+456%
Dota 2 43
−481%
250−260
+481%
Far Cry 5 12
−483%
70−75
+483%
Forza Horizon 4 12
−483%
70−75
+483%
Hogwarts Legacy 9−10
−456%
50−55
+456%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−459%
95−100
+459%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−456%
50−55
+456%
Valorant 55−60
−426%
300−310
+426%
Fortnite 16
−463%
90−95
+463%
Counter-Strike 2 6−7
−483%
35−40
+483%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−459%
190−200
+459%
Grand Theft Auto V 4−5
−425%
21−24
+425%
Metro Exodus 3−4
−433%
16−18
+433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−459%
190−200
+459%
Valorant 45−50
−471%
280−290
+471%
Battlefield 5 3−4
−433%
16−18
+433%
Cyberpunk 2077 3−4
−433%
16−18
+433%
Far Cry 5 10−11
−450%
55−60
+450%
Forza Horizon 4 10−11
−450%
55−60
+450%
Hogwarts Legacy 5−6
−440%
27−30
+440%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−483%
35−40
+483%
Fortnite 9−10
−456%
50−55
+456%
Grand Theft Auto V 16−18
−463%
90−95
+463%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1
Valorant 21−24
−445%
120−130
+445%
Battlefield 5 1−2
−400%
5−6
+400%
Cyberpunk 2077 1−2
−400%
5−6
+400%
Dota 2 14−16
−467%
85−90
+467%
Far Cry 5 6−7
−483%
35−40
+483%
Forza Horizon 4 6−7
−483%
35−40
+483%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−440%
27−30
+440%
Fortnite 5−6
−440%
27−30
+440%

Vậy GeForce MX230 và RTX A1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 nhanh hơn 471% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.34 25.49
Mức độ mới 21 Tháng 2 2019 16 Tháng 4 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 50 Watt

GeForce MX230 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000: hiệu năng cao hơn 487.3%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A1000 vì nó vượt trội hơn GeForce MX230 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX230 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A1000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX230
GeForce MX230
NVIDIA RTX A1000
RTX A1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4
1433 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
33 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX230 hoặc RTX A1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.