GeForce MX150 vs Go 7300

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX150 và GeForce Go 7300, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX150
2017
4 GB GDDR5, 10 Watt
5.07
+4125%

MX150 vượt qua Go 7300 với mức trọn vẹn là 4125% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX150 và GeForce Go 7300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6031439
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.37không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGP108G72
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX150 và GeForce Go 7300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX150 và GeForce Go 7300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3847
Tần số nhân937 MHz350 MHz
Tần số Boost1038 MHz350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million112 million
Quy trình công nghệ14 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture24.911.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7972 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs162
TMUs244

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX150 và GeForce Go 7300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX150 và GeForce Go 7300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz350 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s5.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX150 và GeForce Go 7300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX150 và GeForce Go 7300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0c (9_3)
Shader Model6.43.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX150 và GeForce Go 7300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX150 5.07
+4125%
Go 7300 0.12

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX150 2265
+4256%
Go 7300 52

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX150 và GeForce Go 7300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD270−1
1440p300−1
4K19-0−1

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Counter-Strike 2 24−27 0−1
Cyberpunk 2077 10−12
+1000%
1−2
−1000%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Battlefield 5 39 0−1
Counter-Strike 2 24−27 0−1
Cyberpunk 2077 11
+1000%
1−2
−1000%
Far Cry 5 17 0−1
Fortnite 59
+5800%
1−2
−5800%
Forza Horizon 4 25
+1150%
2−3
−1150%
Forza Horizon 5 14−16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+271%
7−8
−271%
Valorant 100
+300%
24−27
−300%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Battlefield 5 32 0−1
Counter-Strike 2 24−27 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 87
+770%
10−11
−770%
Cyberpunk 2077 7
+600%
1−2
−600%
Dota 2 68
+750%
8−9
−750%
Far Cry 5 16 0−1
Fortnite 34 0−1
Forza Horizon 4 21
+950%
2−3
−950%
Forza Horizon 5 14−16 0−1
Grand Theft Auto V 26 0−1
Metro Exodus 6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+214%
7−8
−214%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+533%
3−4
−533%
Valorant 100
+300%
24−27
−300%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 26 0−1
Cyberpunk 2077 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Dota 2 62
+675%
8−9
−675%
Far Cry 5 14 0−1
Forza Horizon 4 14
+600%
2−3
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
+114%
7−8
−114%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+267%
3−4
−267%
Valorant 65−70
+160%
24−27
−160%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 55
+5400%
1−2
−5400%
Grand Theft Auto V 6−7 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 43
+4200%
1−2
−4200%
Valorant 66
+6500%
1−2
−6500%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 10−12 0−1
Forza Horizon 4 12−14 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1
Valorant 33
+3200%
1−2
−3200%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 24 0−1
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+200%
2−3
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GeForce MX150 nhanh hơn 4200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX150 đã vượt qua Go 7300 trong tất cả 27 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.07 0.12
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 1 Tháng 2 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 90 nm

GeForce MX150 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4125%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX150 vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX150
GeForce MX150
NVIDIA GeForce Go 7300
GeForce Go 7300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1673 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 49 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX150 hoặc GeForce Go 7300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.